1 |  | Tìm lại dấu vết thành Thăng Long / Phạm Hân . - H. : Khoa học xã hội, 1990. - 104 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004292 : L03B006780 : R03B004289-R03B004290 : R172B009904 |
2 |  | Trên mảnh đất ngàn năm văn vật / Trần Quốc Vượng . - H. : Nxb Hà Nội, 2000. - 300 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004299 : R03B004298 : R172B009594 |
3 |  | Ký ức lịch sử về Sài Gòn và vùng phụ cận / Trương Vĩnh Ký ; Nguyễn Đình Đầu (lược dịch và chú thích) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 96 tr. : hình minh hoạ ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B004321 : R03B004322 |
4 |  | Huế, vài nét cố đô / Mai Ưng . - H. : Hội Nhà văn, 1991. - 126 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004340 |
5 |  | Dalat Ville d' altitude : Centenaire de Dalat (1893 - 1993) / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 352 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004355 |
6 |  | Rừng U Minh : dấu ấn và cảm thức / Phan Thanh Nhàn . - Kiên Giang : Hội Văn nghệ Kiên Giang, 1993. - 252 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004377 |
7 |  | Địa lí Hà Nội / Nhiều người biên soạn ; Nguyễn Viết Thịnh (Chủ biên) . - H. : NXB Hà Nội, 2019. - 824 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: : R21B031160 |
8 |  | Gia Định phong cảnh vịnh / Trương Vĩnh Ký ; Nguyễn Đình Đầu (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 96 tr. ; hình ảnh, bản đồ ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B004754 : R03B004751-R03B004752 |
9 |  | Quảng Ninh / Thi Sảnh . - H. : Văn hóa, 1982. - 120 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004773 : L172B009620-L172B009622 : R03B004769 |
10 |  | Kinh Bắc - Hà Bắc / Tô Nguyễn, Trịnh Nguyễn . - H. : Văn hóa, 1981. - 280 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004778-L03B004780 : R03B004776-R03B004777 |
11 |  | Bắc Thái 40 năm đấu tranh và xây dựng (1945 - 1985) . - Bắc Thái : Sở Văn Hóa Và Thông Tin tỉnh Bắc Thái, 1985. - 144 tr. : bản đồ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L03B006411 : R03B005511 |
12 |  | Đất nước Việt Nam qua các đời: nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam / Đào Duy Anh . - Huế : Thuận Hóa, 1994. - 264 tr. : bản đồ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R03B006338 |
13 |  | Thanh Hóa quê hương , đất nước, con người / Hội Đồng hương Thanh Hóa tại TP. Hồ Chí Minh . - Thanh Hóa : Sở VHTT Thanh Hóa, 1996. - 330 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B006487 |
14 |  | Đất nước Việt Nam qua các đời: nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam / Đào Duy Anh . - Huế : Thuận Hóa, 1994. - 264 tr. : bản đồ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R03B006529 |
15 |  | Nghệ An ký. Q.1. / Bùi Dương Lịch; Nguyễn Thị Thảo (dịch và chú); Bạch Hào (hiệu đính) . - H. : KHXH., 1993. - 408 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B006531 |
16 |  | Góp phần tìm hiểu vùng đất Nam bộ các thế kỷ XVII, XVIII, XIX / Huỳnh Lứa . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 430 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B007278-R03B007279 |
17 |  | Thành phố chúng ta / Thanh Giang . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1980. - 114 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L04B007983 : L05B009816 |
18 |  | Đặc điểm môi trường địa chất - cổ địa lý Holocene giữa - muộn khu Hoàng thành Thăng Long/ Đinh Văn Thuận, Nguyễn Địch Dỹ . - . - Tạp chí khảo cổ học, 2010, Số 4, |
19 |  | Sông hồ Hà Nội / Đặng Văn Bào (Chủ biên) ; Đào Đình Bắc, Nguyễn Hiệu, Đặng Kinh Bắc . - H. : NXB Hà Nội, 2019. - 353 tr. : Hình ảnh ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: : R21B031151 |
20 |  | Hợp chủng quốc Hoa Kỳ / Đào Huy Ngọc (chủ biên) ; Nguyễn Thái Yên Hương, Bùi Thanh Sơn . - H. : Chính trị Quốc gia, 1994. - 152 tr. : bản đồ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004427 |
21 |  | Thư mục thác bản văn khắc Hán Nôm Việt Nam. Tập II / Viện Nghiên cứu Hán Nôm (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2007. - 718 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L24B032318 |