1 |  | Đồng Khánh địa dư chí: quá trình biên soạn - lưu truyền và giá trị học thuật / Ngô Đức Thọ . - Tr.19-32 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 1(50), |
2 |  | Kiên Giang - những dấu ấn / Nguyễn Anh Động (Sưu tầm, biên soạn, giới thiệu ) . - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 268 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002508 : L20SDH003149 |
3 |  | The trivia lover's guide to even more of the world: geography for the global generation / Gary Fuller . - Lanham : Roman & Littlefield, 2015. - 204 p. : Illustrations ; 23 cm Thông tin xếp giá: : L202QCA001213 : L20QCA001934 |
4 |  | Địa lý hình thể kinh tế và lịch sử Nam Bộ Việt Nam. Tập VIII, Chuyên khảo tỉnh Sa Đéc / L. Mesnard ; Trần Thị Bích Vân (Dịch) ; Nguyễn Hữu Hiếu (Hiệu đính và chú thích) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2017. - 99 tr. : Bản đồ ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R20B030855 |
5 |  | Chuyên khỏa về tỉnh Bến Tre / Hội Nghiên cứu Đông Dương (biên soạn) ; Nguyễn Nghị, Nguyễn Thanh Long (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - 86 tr. ; 23 cm. - ( Địa lý học: Tự nhiên, Kinh tế và Lịch sử Nam Kỳ ) |
6 |  | Danh mục các đơn vị hành chính Việt Nam = Catalogue of the adminstrative divisions / Tổng cục thống kê . - H. : Thống kê, 1994. - 263 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B001651 |
7 |  | Sử học bị khảo / Đặng Xuân Bảng ; Đỗ Mộng Khương (dịch) . - H. : Viện Sử học : Văn hóa Thông tin, 1997. - 492 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004148 : R03B004147 |
8 |  | Người và cảnh Hà Nội / Hoàng Đạo Thúy . - Tái bản. - H. : Nxb Hà Nội, 1998. - 388 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004288 : R03B004287 |
9 |  | Tìm lại dấu vết thành Thăng Long / Phạm Hân . - H. : Khoa học xã hội, 1990. - 104 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004292 : L03B006780 : R03B004289-R03B004290 : R172B009904 |
10 |  | Thành lũy, phố phường và con người Hà Nội trong lịch sử / Nguyễn Khắc Đạm . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 300 tr. : Bản đồ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004293 |
11 |  | Lược khảo đường phố Hải Phòng / Hội đồng Lịch sử Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb Hải Phòng, 1993. - 432 tr. : bản đồ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004303 |
12 |  | Sài Gòn từ khi thành lập đến giữa thế kỷ XIX / Trịnh Tri Tấn, Nguyễn Minh Nhựt, Phạm Tuấn . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 192 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004320 |
13 |  | Huế, vài nét cố đô / Mai Ưng . - H. : Hội Nhà văn, 1991. - 126 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004340 |
14 |  | Hội An / Nguyễn Văn Xuân . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1997. - 112 tr. : hình ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: : R03B004345 |
15 |  | Ấn Độ xưa và nay / Viện Nghiên cứu Đông Nam Á . - H. : Khoa học xã hội, 1997. - 352 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004423 : R03B004422 |
16 |  | The trivia lover's guide to even more of the world : geography for the global generation / Cary Fuller . - New York : Rowman & Littlefield, 2015. - 205 p. : illustrations ; 23 cm Thông tin xếp giá: : L192QCA001091-L192QCA001092 : L20QCA001959 |
17 |  | Hướng dẫn làm bài thi vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp môn Địa lý / Bộ Đại học, Trung học chuyên nghiệp và Dạy nghề . - H. : Đại học : Giáo dục chuyên nghiệp, 1989. - 210 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004717 : R03B004716 |
18 |  | Địa lý Trung Quốc / Trịnh Bình ; Nguyễn Thị Thu Hằng (dịch) . - Trung Quốc : Truyền bá Ngũ châu ; TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2012. - 127 tr. : Hình ảnh ; 23 cm Thông tin xếp giá: : L172B005785-L172B005786 : L172B006905 : L17B029526 : R172B005784 : R17B029524 |
19 |  | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. T.2, Các tỉnh vùng Đông Bắc / Lê Thông (chủ biên) ; Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Phú (biên sọan) . - H. : Giáo dục, 2001. - 380 tr. : Bản đồ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004726 |
20 |  | Địa lý Việt Nam : chương tình cơ sở / Ban Tuyên huấn Trung ương. Vụ Huấn học . - H. : Sách giáo khoa Mác - Lênin, 1976. - 68 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004727 |
21 |  | Non nước xứ Quảng tân biên / Phạm Trung Việt, Huỳnh Minh . - H. : Thanh niên, 2003. - 300 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R16B029336 : R172B009821 |
22 |  | Những nẻo đường Việt Nam / Phạm Côn Sơn . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1998. - 512 tr. ; 21 cm |
23 |  | Kinh Bắc - Hà Bắc / Tô Nguyễn, Trịnh Nguyễn . - H. : Văn hóa, 1981. - 280 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004778-L03B004780 : R03B004776-R03B004777 |
24 |  | Đại việt địa dư toàn biên / Phương Đình, Nguyễn Văn Siêu . - H. : Viện Sử học, 1997. - 576 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004804-L03B004806 : R03B004803 |