1 | | Bắc Thái 40 năm đấu tranh và xây dựng (1945 - 1985) . - Bắc Thái : Sở Văn Hóa Và Thông Tin tỉnh Bắc Thái, 1985. - 144 tr. : bản đồ ; 24 cmThông tin xếp giá: : L03B006411, : R03B005511 |
2 | | Dalat Ville d' altitude : Centenaire de Dalat (1893 - 1993) / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 352 tr. : hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004355 |
3 | | Gia Định phong cảnh vịnh / Trương Vĩnh Ký ; Nguyễn Đình Đầu (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 96 tr. ; hình ảnh, bản đồ ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B004754, : R03B004751-2 |
4 | | Kon Tum đất nước con người / Hội đồng chỉ đạo biên soạn giáo trình địa phương học tỉnh Kon Tum . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1998. - 334 tr. : hình ảnh ; 19cmThông tin xếp giá: : R04B008748 |
5 | | Ký ức lịch sử về Sài Gòn và vùng phụ cận / Trương Vĩnh Ký ; Nguyễn Đình Đầu (lược dịch và chú thích) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 96 tr. : hình minh hoạ ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B004321, : R03B004322 |
6 | | Nghệ An ký. Q.1. / Bùi Dương Lịch; Nguyễn Thị Thảo (dịch và chú); Bạch Hào (hiệu đính) . - H. : KHXH., 1993. - 408 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B006531 |
7 | | Những trang ghi chép về lịch sử - văn hóa Tiền Giang / Nguyễn Phúc Nghiệp . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 288 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B006420 |
8 | | Quảng Ngãi - đất nước, con người, văn hóa / Nhiều tác giả . - Quảng Ngãi : Sở VHTT Quảng Ngãi, 1997. - 268 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B004348, : R03B004347 |
9 | | Rừng U Minh : dấu ấn và cảm thức / Phan Thanh Nhàn . - Kiên Giang : Hội Văn nghệ Kiên Giang, 1993. - 252 tr. : hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004377 |
10 | | Thanh Hóa quê hương , đất nước, con người / Hội Đồng hương Thanh Hóa tại TP. Hồ Chí Minh . - Thanh Hóa : Sở VHTT Thanh Hóa, 1996. - 330 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B006487 |
11 | | Thành phố chúng ta / Thanh Giang . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1980. - 114 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L04B007983, : L05B009816 |