1 |  | Địa danh hành chính cấp phường kinh thành Thăng Long từ thế kỷ XV đến đầu thế kỷ XX qua tư liệu văn bia / Phạm Thị Thùy Vinh . - Tr. 79 - 87 Tạp chí Khảo cổ học. - 2015. - Số 4 (196), |
2 |  | Cổng làng Hà Nội / Vũ Kiêm Ninh (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 612 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002439 : R14SDH000724 |
3 |  | Truyện kể địa danh Việt Nam. Tập 2, Địa danh sông, suối, ao hồ, đầm, ngòi, vàm, thác, cồn bãi / Vũ Quang Dũng (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 571 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001740 : L20SDH002705 : R14SDH000726 |
4 |  | Văn hóa địa danh của người Chăm: Tiếp cận liên ngành / Lý Tùng Hiếu . - Tr. 3 - 15 Tạp chí Văn hóa dân gian. - 2016. - Số 5 (167), |
5 |  | Tìm hiểu địa danh lịch sử Việt Nam / Nhiều tác giả . - H. : Quân đội Nhân dân, 2013. - 481 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L142B002007 : L14B024502 : L172B010165 : R142B002006 : R14B024501 |
6 |  | Về địa danh văn hóa vùng Ninh Thuận - Bình Thuận / Nguyễn Thị Thu Thủy . - . - Tr. 43-54 Tạp chí Thông tin khoa học, 2013, Số 1(35), |
7 |  | Đặc điểm truyền thuyết địa danh vùng đồng bằng sông Cửu Long / Đỗ Thị Hồng Hạnh . - . - Tr.12 - 16 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật. - 2015. - Số 375, |
8 |  | Địa danh và địa danh học Việt Nam / Nguyễn Kiên Trường . - TP. Hồ Chí Minh : Viện phát triển bền vững vùng Nam Bộ, 2010. - 237 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R13NCKH000044 |
9 |  | Giải mã địa danh tỉnh Vĩnh Long qua thành tố văn hóa tộc người / Ngô Thị Thanh . - . - Tr. 50 - 54 Tạp chí Văn hóa dân gian. - 2015. - Số 4 (160), |
10 |  | Quảng Ninh / Thi Sảnh . - H. : Văn hóa, 1982. - 120 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004773 : L172B009620-L172B009622 : R03B004769 |
11 |  | Sổ tay tên đường ở thành phố Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa, Nguyễn Đình Tư . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013. - 372 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: : L162B004454 : L16B027925 : R162B004453 : R16B027924 |
12 |  | Nửa tháng trong miền Thất Sơn / Nguyễn Văn Hầu . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000. - 266 tr. : hình minh họa ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004788 |
13 |  | Từ điển địa danh nước ngoài / Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Trung Thuần (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 436 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004795 : R172B009802 |
14 |  | Ghi chép về Châu Thuận Biển / Phạm Quốc Quân . - . - Tr. 58-61 Tạp chí Di sản văn hóa. - 2016. - Số 1(54), |
15 |  | Tên làng xã Việt Nam đầu thế kỷ XIX thuộc các tỉnh từ Nghệ Tĩnh trở ra (Các tổng trấn xã danh bị lãm) / Dương Thị The, Phạm Thị Thoa (dịch và biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 1981. - 654 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L03B006382 : R03B006381 |
16 |  | Đặc trưng văn hóa trong ca dao địa danh ở Ninh Thuận - Bình Thuận / Nguyễn Thị Thu Thủy . - . - Tr. 63 - 67 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2016. - Số 6, |
17 |  | Hợp lưu những dòng suy tư về địa danh, phương ngữ và ngôn ngữ các dân tộc thiểu số / Hoàng Thị Châu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 525 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L172B005704 : L17B029439-L17B029440 : R172B005703 : R17B029438 |
18 |  | Địa danh dân gian ở tỉnh Vĩnh Long / Ngô Thị Thanh . - Tr. 35 - 42 Tạp chí Văn hóa dân gian. - 2017. - Số 2 (170), |
19 |  | Tên làng xã và địa dư các tỉnh Bắc kỳ / Ngô Vy Liễn . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 1184 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R03B006538 |
20 |  | Đường phố Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Q.Thắng, Nguyễn Đình Tư . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 1040 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R03B006545 |
21 |  | Kẻ Giầy - Vân Cát - Án Thái - Tiên Hương trong sự biến đổi cơ cấu làng xã và địa danh có thể khảo / Nguyễn Đạt Thức . - Tr. 77 - 82 Tạp chí Văn hóa học. - 2020. - Số 3 (49), |
22 |  | Nghệ thuật công cộng: kiến tạo mối quan hệ giữa công chúng với lịch sử, địa danh và điểm đến / Đoàn Thị Mỹ Hương . - Tr. 55 - 63 Tạp chí Văn hóa học. - 2021. - Số 4 (56), |
23 |  | Địa danh phản ánh đời sống tín ngưỡng của cư dân ở Ninh Thuận, Bình Thuận / Nguyễn Thị Thu Thủy . - Tr. 25 - 30 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2017. - Số 3 (11), |
24 |  | Từ điển đường phố Hà Nội (đường, phố, ngõ, di tích, thắng cảnh) / Nguyễn Hoài, Nguyễn Loan, Nguyễn Tuệ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 368 tr. : Hình ảnh + bản đồ ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R04B008964 : R152B003086 |