1 | | Chủ tịch Tôn Đức Thắng, người tiêu biểu nhất cho sự nghiệp đại đoàn kết dân tộc theo tư tưởng Hồ Chí Minh / Song Thành . - Tr.18-21 Tạp chí Lịch sử Đảng, 2003, Số 8(153), |
2 | | Đảng và Nhà nước đổi mới chính sách tôn giáo - phát huy truyền thống đại đoàn kết dân tộc / Lưu Ngọc Khải . - . - Tr. 3-8 Tạp chí Nghiên cứu tôn giáo, 2013, Số 5 (119), |
3 | | Đại đoàn kết dân tộc nguồn sức mạnh vô tận / Trần Văn Bính . - . - Tạp chí Tuyên giáo . - 2016 . - Số 4 . - Tr. 42-45, |
4 | | Đại đoàn kết toàn dân tộc - động lực thúc đẩy đổi mới và phát triển bền vững của Việt Nam / Hoàng Chí Bảo . - . - Tr. 34-38 Tạp chí Tuyên giáo, 2012, Số 8, |
5 | | Giá trị tư tưởng đại đoàn kết dân tộc của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong sự nghiệp đổi mới ở nước ta hiện nay / Đặng Văn Dũng . - Tr. 32 - 35 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2021. - Số 12 (482), |
6 | | Hồ Chí Minh với vấn đề đoàn kết / Trần Thị Thắm . - . - Tr.12-15 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2012, Số 334, |
7 | | Lý tưởng xã hội chủ nghĩa và đại đoàn kết ở Việt Nam / Nguyễn Đình Hòa . - . - Tr.24-30 Tạp chí Triết học, 2008, Số 3(202), |
8 | | Phát huy sức mạnh đại đoàn kết dân tộc theo tư tưởng Hồ Chí Minh trong giai đoạn hiện nay / Lê Văn Lợi . - Tr. 41 - 45 Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông. - 2024. - Số 6, |
9 | | Tìm hiểu một số nội dung cơ bản về chiến lược đại đoàn kết dân tộc của Chủ tịch Hồ Chí Minh / Nguyễn Đức Thắng . - Tr.15-18 Tạp chí Khoa học xã hội, 2004, Số 8(72), |
10 | | Tính dân tộc và tính nhân văn - hai yếu tố căn bản trong tư tưởng đại đoàn kết của chủ tịch Hồ Chí Minh / Trần Minh Trưởng . - Tr.25-28 Tạp chí Lịch sử Đảng, 2003, Số 5(150), |
11 | | Trách nhiệm của báo chí với sự nghiệp đại đoàn kết toàn dân tộc / Hồng Vinh . - Tr.6-9 Tạp chí Tư tưởng-Văn hoá, 2004, Số 7, |
12 | | Tư tưởng đại đoàn kết dân tộc của Chủ tịch Hồ Chí Minh / Nguyễn Quốc Phẩm . - Tr.33-35 Tạp chí Lịch sử Đảng, 2001, Số 9(130), |
13 | | Văn kiện Đảng thời kỳ đổi mới (Đại hội VI, VII, VIII, XI) về Đại đoàn kết toàn dân tộc / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005. - 96 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R05B010453 |