1 |  | Đất Gia Định xưa / Sơn Nam . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1984. - 200 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004317 : R03B004314 : R172B009912 |
2 |  | Lịch sử khẩn hoang Miền Nam: biên khảo/ Sơn Nam . - In lần thứ 3. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 448 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B004359 |
3 |  | Lịch sử khẩn hoang Miền Nam: (biên khảo) / Sơn Nam . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 336 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004362 : R03B004360-R03B004361 |
4 |  | Nam Bộ đất và người. T.2 / Nhiều tác giả ; Hội Khoa học Lịch sử TP. Hồ Chí Minh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Hội Khoa học Lịch sử TP. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2003. - 476 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L182B011415 : R03B007336-R03B007337 : R172B009766 |
5 |  | Lịch sử khẩn hoang Miền Nam: (biên khảo) / Sơn Nam . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1994. - 336 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007669 |
6 |  | Nam Bộ đất và người. T.4 / Nhiều tác giả ; Hội Khoa học Lịch sử TP. Hồ Chí Minh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Hội Khoa học Lịch sử TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005. - 434 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15B027718 : R06B011105 |
7 |  | Nam Bộ đất và người. T.5 / Nhiều tác giả ; Hội Khoa học Lịch sử TP. Hồ Chí Minh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Hội Khoa học Lịch sử TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 568 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L182B011370 : L19B030414 : L19B030470 : R07B012417 L24B032507 |
8 |  | Nói về Miền Nam. Cá tính Miền Nam. Thuần phong mỹ tục Việt Nam: biên khảo / Sơn Nam . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005. - 406 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R08B014370 |
9 |  | Lịch sử khẩn hoang Miền Nam: (biên khảo) / Sơn Nam . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 364 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R08B014371 |
10 |  | Đất Gia Định - Bến Nghé xưa và Người Sài Gòn: (biên khảo) / Sơn Nam . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 516 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R08B014380 |
11 |  | Đông Nam Bộ - vùng đất, con người / Đinh Văn Thiên, Nguyễn Trung Minh, Hoàng Thế Long (biên soạn ) . - H. : Quân đội Nhân dân, 2010. - 216 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B018634 : L11B018637 : L11B018641 : L172B010732-L172B010736 : R11B018633 : R142B001059 |
12 |  | Nam Bộ đất và người. T.8 / Nhiều tác giả ; Hội Khoa học Lịch sử TP. Hồ Chí Minh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 681 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L172B009703-L172B009704 : R12B021651 : R13B024474 L24B032508 |
13 |  | Nam Bộ đất và người. Tập 7 / Nhiều tác giả ; Võ Văn Sen (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 546 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L12B021786 : L182B011372 : R12B021785 : R12SDH000151 |
14 |  | Bên lề sách cũ / Vương Hồng Sển . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 343 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B025073 : R13B025071 : R142B000961 |
15 |  | Nam Bộ đất và người. T.6 / Nhiều tác giả ; Hội Khoa học Lịch sử TP. Hồ Chí Minh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 586 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R13B024473 |
16 |  | Văn hóa Nam Bộ qua cái nhìn của Sơn Nam / Võ Văn Thành . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013. - 204 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L13B024877 : L172B010140 : L172B010724-L172B010728 : R13B024869 : R142B001058 |
17 |  | Lịch sử hình thành và phát triển vùng đất Nam Bộ (Từ khởi thủy đến năm 1945) / Trần Đức Cường (chủ biên) ; Võ Sĩ Khải, Nguyễn Đức Nhuệ, Lê Trung Dũng . - H. : Khoa học Xã hội, 2014. - 684 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R152B003632 : R15B027543 |
18 |  | Nam Bộ vài nét lịch sử - văn hóa / Trần Thuận . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 319 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L162B004243 : L16B027811 : L172B008137 : R162B004242 : R16B027809 |
19 |  | Đất Gia Định - Bến Nghé xưa và Người Sài Gòn / Sơn Nam . - Tái bản lần thứ ba. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - 516 tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: : L162B004397-L162B004398 : L16B027866 : L172B009915 : R162B004396 : R16B027864 |
20 |  | Nói về miền Nam - Cá tính miền Nam và Thuần phong mỹ tục Việt Nam / Sơn Nam . - Tái bản lần thứ hai. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015. - 406 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L162B004400-L162B004401 : L16B027868 : L172B008141 : R162B004399 : R16B027867 |
21 |  | Lịch sử khẩn hoang miền Nam: biên khảo / Sơn Nam . - Tái bản lần thứ hai. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - 364 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L162B004406-L162B004407 : L16B027874 : L172B010737 : R162B004405 : R16B027873 |
22 |  | Miền Đông Nam Bộ - Lịch sử và phát triển / Nhiều tác giả . - Đồng Nai : Đồng Nai, 2014. - 324 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B004987 : L16B028988 : R162B004986 : R16B028987 |
23 |  | Những vấn đề lịch sử - văn hóa - giáo dục Nam Bộ / Võ Xuân Đàn . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 374 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L172B005739-L172B005740 : L172B010136 : L17B029475 : R172B005738 : R17B029473 |
24 |  | Nam Kỳ phong tục nhơn vật diễn ca chú thích / Nguyễn Liên Phong ; Cao Tự Thanh, Trương Ngọc Tường (chỉnh lý, chú thích và giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 512 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L172B005756 : L17B029492 : R172B005755 : R17B029491 |