1 | | Đại Nam chính biên liệt truyện. T.2 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên soạn) ; Ngô Hữu Tạo, Đỗ Mộng Khương (dịch) ; Cao Huy Giu, Nguyễn Trọng Hân (hiệu đính) . - Huế : Thuận Hóa, 1993. - 632 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B004178 |
2 | | Đại Nam chính biên liệt truyện. T.3 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên soạn) ; Nguyễn Mạnh Duân, Đỗ Mộng Khương, Ngô Hữu Tạo, Phạm Huy Giu (dịch) ; Cao Huy Giu (hiệu đính) . - Huế : Thuận Hóa, 1993. - 500 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B004179 |
3 | | Đại Nam chính biên liệt truyện. T.4 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên soạn) ; Trương Văn Chinh, Nguyễn Danh Chiến (dịch) ; Cao Huy Giu, Phan Đại Doãn (hiệu đính) . - Huế : Thuận Hoá, 1993. - 512 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B004180 |
4 | | Đại Nam chính biên liệt truyện. T.4 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên soạn) ; Trương Văn Chinh, Nguyễn Danh Chiến (dịch) ; Cao Huy Giu, Phan Đại Doãn (hiệu đính) . - Huế : Thuận Hóa, 1993. - 512 tr. ; 21 cm |
5 | | Đại Nam liệt truyện tiền biên. T.1 / Quốc sử quán trều Nguyễn (biên soạn) ; Đỗ Mộng Khương (dịch) ; Hoa Bằng (hiệu đính) . - Huế : Thuận Hoá, 1993. - 206 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B004177 |
6 | | Đại Nam liệt truyện. Tập 1-2 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên soạn) ; Đỗ Mộng Khương (dịch) ; Hoa Bằng (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ ba. - Huế : Thuận Hóa, 2014. - 635 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R142B002008, : R14B024504 |
7 | | Đại Nam liệt truyện. Tập 3-4 / Quốc sử quán trều Nguyễn (biên soạn) ; Nguyễn Mạnh Duân, Đỗ Mộng Khương, Ngô Hữu Tạo, Phạm Huy Giu (dịch) ; Cao Huy Giu (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ ba. - Huế : Thuận Hóa, 2014. - 760 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R142B002009, : R14B024505 |
8 | | Đại Nam thực lục. T.2 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch Viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Đào Duy Anh (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 1002 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026780 |
9 | | Đại Nam thực lục. T.3 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch Viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Đào Duy Anh, Hoa Bằng (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 1036 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026758 |
10 | | Đại Nam thực lục. T.4 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Hoa Bằng (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 1142 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026757 |
11 | | Đại Nam thực lục. T.5 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Nguyễn Trọng Hân, Cao Huy Giu (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 940 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026772 |
12 | | Đại Nam thực lục. T.6 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Cao Huy Giu, Trịnh Đình Rư, Trần Huy Hân, Nguyễn Trọng Hân (dịch) ; Hoa Bằng (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 1152 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026771 |
13 | | Đại Nam thực lục. T.7 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Cao Huy Giu, Nguyễn Trọng Hân (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 1570 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026768 |
14 | | Đại Nam thực lục. T.8 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Nguyễn Trọng Hân, Cao Huy Giu (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 586 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026775 |
15 | | Đại Nam thực lục. T.9 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Nguyễn Ngọc Tỉnh, Phạm Huy Giu, Trương Văn Chinh (dịch) ; Nguyễn Mạnh Duân, Nguyễn Trọng Hân (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 510 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026774 |
16 | | Đặc khảo về Nguyễn Trung Trực / Nhiều tác giả . - H. : Hồng Đức : Tạp chí Xưa & Nay, 2016. - 138 tr. ; 24 cm. - ( Tập san Sử Địa )Thông tin xếp giá: : L162B005027, : L16B029027, : R162B005026, : R16B029026 |
17 | | Đặc khảo về Phan Thanh Giản / Nhiều tác giả . - H. : Hồng Đức : Tạp chí Xưa & Nay, 2016. - 256 tr. ; 24 cm. - ( Tập san Sử Địa )Thông tin xếp giá: : L162B005154, : L16B029029, : R162B005028, : R16B029028 |
18 | | Đặc khảo về Trương Công Định / Nhiều tác giả . - H. : Hồng Đức : Tạp chí Xưa & Nay, 2016. - 164 tr. ; 24 cm. - ( Tập san Sử Địa )Thông tin xếp giá: : L162B005030, : L16B029031, : R162B005029, : R16B029030 |
19 | | Đời sống trong cung đình Triều Nguyễn / Tôn Thất Bình . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2009. - 164 tr. ; 18 cmThông tin xếp giá: : L16B028575, : R16B028374 |
20 | | Hỏi đáp về triều Nguyễn và Huế xưa. T.1 / Nguyễn Đắc Xuân . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000. - 104 tr. : Hình minh hoạ ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004204-5 |
21 | | Huấn địch thập điều : Thánh dụ của Vua Thánh Tổ, Diễn nghĩa của Vua Dực Tông / Lê Hữu Mục giới thiệu, phiên âm, phiên dịch, sưu giảng . - S. : Phủ Quốc vụ khanh đặc trách Văn hóa, 1971. - 254 tr.; XLVIII tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Cổ văn )Thông tin xếp giá: : R15B026549 |
22 | | Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ. T.1 / Nội các triều Nguyễn (biên soạn) ; Trần Huy Hân, Nguyễn Thế Đạt (dịch) ; Đỗ Văn Hỷ, Lê Duy Chưởng, Quang Đạm (hiệu đính) . - In lần thứ 2. - Huế : Thuận Hóa, 2005. - 185 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026937 |
23 | | Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ. T.2 / Nội các triều Nguyễn (biên soạn) ; Trần Huy Hân, Nguyễn Trọng Hân, Nguyễn Thế Đạt (dịch) ; Lê Duy Chưởng, Ngô Thế Long, Phạm Mạnh Sinh, Quang Đạm (hiệu đính) . - In lần thứ 2. - Huế : Thuận Hóa, 2005. - 457 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026934 |
24 | | Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ. T.3 / Nội các triều Nguyễn (biên soạn) ; Viện Sử học dịch và hiệu đính . - In lần thứ 2. - Huế : Thuận Hóa, 2005. - 682 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026933 |
25 | | Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ. T.5 / Nội các triều Nguyễn (biên soạn) ; Phạm Huy Giu, Trương Văn Chinh, Ngô Hữu Tạo... (dịch) ; Nguyễn Sĩ Lâm, Hoa Bằng, Ngô Thế Long, Lê Duy Chưởng (hiệu đính) . - In lần thứ 2. - Huế : Thuận Hóa, 2005. - 791 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026940 |
26 | | Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ. T.6 / Nội các triều Nguyễn (biên soạn) ; Cao Huy Giu (dịch) ; Lê Duy Chưởng, Đặng Đức Siêu, Phan Đại Doãn, Trương Đình Nguyên (hiệu đính) . - In lần thứ 2. - Huế : Thuận Hóa, 2005. - 648 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026939 |
27 | | Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ. T.8 / Nội các triều Nguyễn (biên soạn) ; Viện Sử học dịch và hiệu đính . - In lần thứ 2. - Huế : Thuận Hóa, 2005. - 588 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026868 |
28 | | Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ. T.4A / Nội các triều Nguyễn (biên soạn) ; Viện Sử học dịch và hiệu đính . - In lần thứ 2. - Huế : Thuận Hóa, 2005. - 556tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026941 |
29 | | Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ. T.7 / Nội các triều Nguyễn (biên soạn) ; Nguyễn Hữu Tạo, Nguyễn Mạnh Huân (dịch) ; Lê Duy Chưởng, Trương Đình Nguyên (hiệu đính) . - In lần thứ 2. - Huế : Thuận Hóa, 2005. - 331 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026938 |
30 | | Kinh tế và xã hội Việt Nam dưới các vua triều Nguyễn / Nguyễn Thế Anh . - H. : Văn học, 2008. - 304 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015021, : R08B015020 |