1 |  | Lịch sử Việt Nam (1858 - cuối XIX). Q.3, T.1, P.1 / Hoàng Văn Lân, Ngô Thị Chính . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1979. - 152 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004080 |
2 |  | Lịch sử Việt Nam (1858 - cuối XIX). Q. 3, T.1, P. 2 / Hoàng Văn Lân, Ngô Thị Chính . - H. : Giáo dục, 1979. - 171 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004082 : R03B004081 |
3 |  | Đại Nam liệt truyện tiền biên. T.1 / Quốc sử quán trều Nguyễn (biên soạn) ; Đỗ Mộng Khương (dịch) ; Hoa Bằng (hiệu đính) . - Huế : Thuận Hoá, 1993. - 206 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004177 |
4 |  | Đại Nam chính biên liệt truyện. T.2 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên soạn) ; Ngô Hữu Tạo, Đỗ Mộng Khương (dịch) ; Cao Huy Giu, Nguyễn Trọng Hân (hiệu đính) . - Huế : Thuận Hóa, 1993. - 632 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004178 |
5 |  | Đại Nam chính biên liệt truyện. T.3 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên soạn) ; Nguyễn Mạnh Duân, Đỗ Mộng Khương, Ngô Hữu Tạo, Phạm Huy Giu (dịch) ; Cao Huy Giu (hiệu đính) . - Huế : Thuận Hóa, 1993. - 500 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004179 |
6 |  | Đại Nam chính biên liệt truyện. T.4 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên soạn) ; Trương Văn Chinh, Nguyễn Danh Chiến (dịch) ; Cao Huy Giu, Phan Đại Doãn (hiệu đính) . - Huế : Thuận Hóa, 1993. - 512 tr. ; 21 cm |
7 |  | Hỏi đáp về triều Nguyễn và Huế xưa. T.1 / Nguyễn Đắc Xuân . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000. - 104 tr. : Hình minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004204-R03B004205 |
8 |  | Minh Mệnh chính yếu. T.1, Quyển đầu - Quyển 7 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên soạn) . - Huế : Thuận Hóa, 1994. - 348 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004207 |
9 |  | Minh Mệnh chính yếu. T.2, Quyển 8 -- Quyển 17 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên soạn) . - Huế : Thuận Hóa, 1994. - 478 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004208 |
10 |  | Minh Mệnh chính yếu. T.3, Quyển 18 - Quyển 25 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên soạn) . - Huế : Thuận Hóa, 1994. - 414 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004209 |
11 |  | Triều đại nhà Nguyễn / Tôn Thất Bình . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2000. - 168 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004218-R03B004219 |
12 |  | Đại Nam chính biên liệt truyện. T.4 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên soạn) ; Trương Văn Chinh, Nguyễn Danh Chiến (dịch) ; Cao Huy Giu, Phan Đại Doãn (hiệu đính) . - Huế : Thuận Hoá, 1993. - 512 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004180 |
13 |  | Huấn địch thập điều : Thánh dụ của Vua Thánh Tổ, Diễn nghĩa của Vua Dực Tông / Lê Hữu Mục giới thiệu, phiên âm, phiên dịch, sưu giảng . - S. : Phủ Quốc vụ khanh đặc trách Văn hóa, 1971. - 254 tr.; XLVIII tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Cổ văn ) Thông tin xếp giá: : R15B026549 |
14 |  | Tìm hiểu chế độ ruộng đất Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX / Vũ Huy Phúc . - H. : Khoa học xã hội, 1979. - 416 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R15B026153 |
15 |  | Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ. T.1 / Nội các triều Nguyễn (biên soạn) ; Trần Huy Hân, Nguyễn Thế Đạt (dịch) ; Đỗ Văn Hỷ, Lê Duy Chưởng, Quang Đạm (hiệu đính) . - In lần thứ 2. - Huế : Thuận Hóa, 2005. - 185 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R15B026937 |
16 |  | Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ. T.2 / Nội các triều Nguyễn (biên soạn) ; Trần Huy Hân, Nguyễn Trọng Hân, Nguyễn Thế Đạt (dịch) ; Lê Duy Chưởng, Ngô Thế Long, Phạm Mạnh Sinh, Quang Đạm (hiệu đính) . - In lần thứ 2. - Huế : Thuận Hóa, 2005. - 457 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R15B026934 |
17 |  | Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ. T.5 / Nội các triều Nguyễn (biên soạn) ; Phạm Huy Giu, Trương Văn Chinh, Ngô Hữu Tạo... (dịch) ; Nguyễn Sĩ Lâm, Hoa Bằng, Ngô Thế Long, Lê Duy Chưởng (hiệu đính) . - In lần thứ 2. - Huế : Thuận Hóa, 2005. - 791 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R15B026940 |
18 |  | Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ. T.4A / Nội các triều Nguyễn (biên soạn) ; Viện Sử học dịch và hiệu đính . - In lần thứ 2. - Huế : Thuận Hóa, 2005. - 556tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R15B026941 |
19 |  | Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ. T.3 / Nội các triều Nguyễn (biên soạn) ; Viện Sử học dịch và hiệu đính . - In lần thứ 2. - Huế : Thuận Hóa, 2005. - 682 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R15B026933 |
20 |  | Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ. T.8 / Nội các triều Nguyễn (biên soạn) ; Viện Sử học dịch và hiệu đính . - In lần thứ 2. - Huế : Thuận Hóa, 2005. - 588 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R15B026868 |
21 |  | Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ. T.7 / Nội các triều Nguyễn (biên soạn) ; Nguyễn Hữu Tạo, Nguyễn Mạnh Huân (dịch) ; Lê Duy Chưởng, Trương Đình Nguyên (hiệu đính) . - In lần thứ 2. - Huế : Thuận Hóa, 2005. - 331 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R15B026938 |
22 |  | Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ. T.6 / Nội các triều Nguyễn (biên soạn) ; Cao Huy Giu (dịch) ; Lê Duy Chưởng, Đặng Đức Siêu, Phan Đại Doãn, Trương Đình Nguyên (hiệu đính) . - In lần thứ 2. - Huế : Thuận Hóa, 2005. - 648 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R15B026939 |
23 |  | Đại Nam thực lục. T.2 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch Viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Đào Duy Anh (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 1002 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026780 |
24 |  | Đại Nam thực lục. T.3 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch Viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Đào Duy Anh, Hoa Bằng (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 1036 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026758 |