1 |  | Những gương mặt tri thức : Lịch sử và Văn hóa Việt Nam. T.1 / Trung tâm UNESCO thông tin tư liệu Lịch sử và Văn hóa Việt Nam . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1998. - 771 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002101 |
2 |  | Những gương mặt tri thức : Lịch sử và Văn hóa Việt Nam. T.2 / Trung tâm Unesco thông tin tư liệu Lịch sừ và Văn hóa Việt Nam . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1998. - 800 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002102 |
3 |  | Huỳnh Thúc Kháng tác phẩm / Nguyễn Q. Thắng . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 371 tr.: Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003667 |
4 |  | Phan Châu Trinh cuộc đời và tác phẩm (1872 - 1926) / Nguyễn Q. Thắng . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Văn học, 1992. - 338 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003683 |
5 |  | Kỷ niệm 600 năm sinh Nguyễn Trãi / Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam . - H. : Khoa học xã hội, 1982. - 372 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B003725 : R03B003724 |
6 |  | Các vị nữ danh nhân Việt Nam / Lê Minh Quốc (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 172 tr. : Minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004083 : R172B009254 |
7 |  | Danh nhân đất Việt. T.1 / Văn Lang, Quỳnh Cư, Nguyễn Anh . - In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thanh niên, 1993. - 424 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004087 |
8 |  | Danh nhân đất Việt. T.2 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - In lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thanh niên, 1993. - 396 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004088 |
9 |  | Danh nhân đất Việt. T.3 / Nguyễn Anh, Quỳnh Cư, Văn Lang . - In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thanh niên, 1993. - 340 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004089 |
10 |  | Danh nhân đất Việt. T.1 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - In lần thứ 4. - H. : Thanh niên, 1995. - 444 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004090 |
11 |  | Danh nhân đất Việt. T.2 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - In lần thứ 4. - H. : Thanh niên, 1995. - 416 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004091 |
12 |  | Danh nhân đất Việt. T.3 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - In lần thứ 4. - H. : Thanh niên, 1995. - 356 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004092 |
13 |  | Kỳ Đồng Nguyễn Văn Cẩm / Nguyễn Phan Quang . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 208 tr. : Minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004095 |
14 |  | La Sơn Phu Tử / Hoàng Xuân Hãn . - H. : Văn học, 1993. - 400 tr. : Minh hoạ, bản đồ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004096 |
15 |  | Lễ Thành hầu Nguyễn Hữu Cảnh (1650 - 1700) với công cuộc khai sáng miền Nam nước Việt cuối thế kỷ 17 / Như Hiên Nguyễn Ngọc Hiền (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1993. - 338 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004097 |
16 |  | Lý Thường Kiệt - lịch sử ngoại giao triều Lý / Hoàng Xuân Hãn . - H. : Văn học, 1995. - 368 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004100 |
17 |  | Những khám phá về Hoàng đế Quang Trung / Đỗ Bang . - Huế : Thuận Hóa, 1994. - 252 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004102 : L03B004326 : R03B004101 |
18 |  | Những nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam / Tôn Nữ Quỳnh Trân (chủ biên) . - H. : Văn hóa- Thông tin, 1993. - 410 tr. : Hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B004104 : R03B004103 |
19 |  | Phạm Thận Duật - sự nghiệp văn hóa, sứ mệnh Cần Vương / Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam . - H. : Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam, 1997. - 400 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004106 : R03B004105 |
20 |  | Thoại Ngọc Hầu và những cuộc khai phá miền Hậu Giang / Nguyễn Văn Hầu . - Tái bản có bổ sung và sửa chữa của cố tác giả. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 448 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004112 : R03B004111 |
21 |  | Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm / Viện Văn học, Hội đồng Lịch sử Hải Phòng . - H. : Viện Văn học, 1991. - 434 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B004113 |
22 |  | Trần Thủ Độ (1194 - 1264) - con người và sự nghiệp / Viện Sử học Việt Nam, Sở Văn hóa Thông tin và Thể thao tỉnh Thái Bình . - H. : Viện Sử học Việt Nam, 1994. - 248 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004115 : R03B004114 |
23 |  | Vua Hàm Nghi / Phan Trần Chúc . - Huế : Thuận Hóa, 1995. - 184 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004117 : R03B004116 |
24 |  | Vua Chúa Việt Nam / Bùi Thiết . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1996. - 260 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004173 : R03B004172 |