1 | | 40 dã sử tiêu biểu của Việt Nam / Lã Duy Lan . - H. : Công an Nhân dân, 2008. - 448 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015308, : R08B015307 |
2 | | Bàn về Văn hiến Việt Nam : tuyển. T.1 / Vũ Khiêu . - H. : Khoa học Xã hội, 1996. - 477 tr. : minh họa ; 19 cmThông tin xếp giá: : R04B008739 |
3 | | Bàn về Văn hiến Việt Nam : tuyển. T.2 / Vũ Khiêu . - H. : Khoa học Xã hội, 1996. - 420 tr. : minh họa ; 19 cmThông tin xếp giá: : R04B008740 |
4 | | Bàn về Văn hiến Việt Nam : tuyển. T.3 / Vũ Khiêu . - H. : Khoa học Xã hội, 1996. - 580 tr. : minh hoạ ; 19 cmThông tin xếp giá: : R04B008741 |
5 | | Bến Nghé xưa / Sơn Nam . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1992. - 228 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004309, : R03B004310 |
6 | | Bến Nghé xưa: nghiên cứu sưu tầm / Sơn Nam . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1981. - 168 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004306-8, : R03B004304 |
7 | | Buôn Ma Thuột trận đánh lịch sử : ký sự lịch sử / Tiểu ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng Daklak . - Daklak : Tiểu ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng Daklak, 1990. - 138 tr. : hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L06B011154-5 |
8 | | Buôn Ma Thuột xưa và nay / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hổ Chí Minh, 2004. - 304 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : R06B011130 |
9 | | Cá tính của Miền Nam / Sơn Nam . - H. : Văn hóa, 1992. - 176 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007442, : L04B008127 |
10 | | Các tiểu quốc thuộc vương quốc Phù Nam ở Nam Bộ / Nhiều tác giả ; Đặng Văn Thắng (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 431 tr. : hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : R172B011339, : R17B029831 |
11 | | Cải cách hành chính dưới triều Minh Mệnh (1820 - 1840) / Nguyễn Minh Tường . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 288 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : R03B004195 |
12 | | Cải cách Hồ Quý Ly / Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hoà . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 224 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004329 |
13 | | Chế độ công điền công thổ trong lịch sử khẩn hoang lập ấp ở Nam Kỳ lục tỉnh / Nguyễn Đình Đầu . - H. : Hội Sử học Việt Nam, 1992. - 236 tr. : bản đồ ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004356 |
14 | | Chế độ ruộng đất ở Việt Nam từ thế kỷ XI - XVIII. T.2 : Thế kỷ XVI - XVIII / Trương Hữu Quýnh . - H. : Khoa học xã hội, 1983. - 224 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L15B026329, : R03B004357 |
15 | | Có gì lạ trong cung Nguyễn = Anything novel in the royal palace of the Nguyen dynasty? / Nhiều tác giả ; Tôn Thất Bình . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 159 tr. ; 18 cmThông tin xếp giá: : L09B015936-7, : L16B028456-7, : R09B015935 |
16 | | Côn Đảo - từ góc nhìn lịch sử / Nguyễn Đình Thống . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. Hồ Chí Minh : NXB Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 479 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B005149, : L16B029158-9, : R162B005148, : R16B029157 |
17 | | Cổ sử Việt Nam - một cách tiếp cận vấn đề / Trương Thái Du . - H. : Lao động, 2007. - 200 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L09B015627, : R09B015626, : R172B007118 |
18 | | Cuộc kháng chiến chống xâm lược Nguyên Mông thế kỷ XIII / Hà Văn Tấn, Phạm Thị Tâm . - In lần thứ 3. - H. : Khoa học xã hội, 1972. - 368 tr. : bản đồ ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004189 |
19 | | Củ Chi huyện anh hùng / Phạm Cường . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1980. - 280 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B004312-3, : R03B004311, : R03B006662 |
20 | | Dấu tích người nước ngoài trong lịch sử Việt Nam = Foreigners' traces in Vietnamese history / Trần Thái Bình . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010. - 368 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L11B019610, : R11B019608, : R172B007119 |
21 | | Dấu tích văn hóa thời Nguyễn / Hồ Vĩnh . - Huế : Thuận Hóa, 1996. - 126 tr. : Hình minh hoạ ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004201, : L152B004117, : R03B004198, : R152B004116 |
22 | | Đất & Người duyên hải miền Trung / Nhiều tác giả . - H. : Tạp chí Xưa & Nay ; TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 524 tr. : hình ảnh ; 26 cmThông tin xếp giá: : L05B010156, : R05B010155 |
23 | | Đất Tổ - Làng cổ Đường Lâm : Phim tài liệu / Uyển Triều, Phi Lam (kịch bản) ; Hồ Minh Đức, Nguyễn Hải Anh (đạo diễn) ; Huỳnh Lâm, Lưu Nguyễn (quay phim) ; Uyển Triều, Thiều Nương (viết lời bình) . - TP. Hồ Chí Minh : Hãng phim truyền hình TP. Hồ Chí Minh, 2007Thông tin xếp giá: : R08MULT000167 |
24 | | Đối thoại với nền văn minh cổ Champa / Lê Đình Phụng . - H. : Khoa học Xã hội, 2019. - 383 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : R192B012005, : R19B030749 |
25 | | Giai cấp công nhân Việt Nam những năm trước khi thành lập Đảng / Ngô Văn Hoà, Dương Kinh Quốc . - H. : Khoa học xã hội, 1978. - 412 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R15B027438 |
26 | | Giao thông liên lạc nước ta trong lịch sử / Nguyễn Văn Khoan . - H. : Thông tin Lý luận, 1992. - 152 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L202B012398 |
27 | | Giá trị tinh thần truyền thống của dân tộc Việt Nam / Trần Văn Giàu . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 356 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004010, : R03B004007-8, : R172B007125 |
28 | | Giá trị tinh thần truyền thống của dân tộc Việt Nam / Trần Văn Giàu . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011. - 475 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L152B004079, : L15B027381, : R152B003340, : R15B027380 |
29 | | Giở trang sử Việt / Lê Thái Dũng (biên soạn) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 196 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015071, : R08B015069, : R172B007124 |
30 | | Góp phần tìm hiểu một số vấn đề Lịch sử cận đại Việt Nam / Nguyễn Văn Kiệm . - H. : Văn hoá - Thông tin, 2003. - 648 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L04B008599, : R04B008598, : R172B007120 |