1 |  | Giá trị tinh thần truyền thống của dân tộc Việt Nam / Trần Văn Giàu . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 356 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004010 : R03B004007-R03B004008 : R172B007125 |
2 |  | Sử học và hiện thực. T.2: 10 cuộc cải cách, đổi mới trong lịch sử Việt Nam / Văn Tạo . - H. : Khoa học xã hội, 1999. - 458 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L03B004039 : R03B004038 |
3 |  | Lê Văn Hưu - nhà sử học đầu tiên của nước ta / Đặng Đức Thi . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh : Hội Khoa học Lịch sử TP. Hồ Chí Minh, 1994. - 304 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004135 : L152B002878 : R03B004134 |
4 |  | Những trang sử vẻ vang của dân tộc Việt Nam chống phong kiến Trung Quốc xâm lược. T.1 / Hồng Nam, Hồng Lĩnh (chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 1984. - 460 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004143-L03B004144 : L152B004123 : R03B004141 : R152B004122 |
5 |  | Quốc sử tạp lục / Nguyễn Thiệu Lâu . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 1994. - 590 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004146 |
6 |  | Sử học bị khảo / Đặng Xuân Bảng ; Đỗ Mộng Khương (dịch) . - H. : Viện Sử học : Văn hóa Thông tin, 1997. - 492 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004148 : R03B004147 |
7 |  | Tìm hiểu xã hội Việt Nam thời Lý - Trần / Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Sử học . - H. : Khoa học xã hội, 1980. - 696 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004154 : R03B004155 |
8 |  | Theo dòng lịch sử : Những vùng đất, thần và tâm thức người Việt / Trần Quốc Vượng . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1996. - 566 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004162 : L152B004121 : R03B004159 : R152B004120 |
9 |  | Thiên anh hùng ca và Việt Nam ngày nay / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Ban KHXH Thành ủy TP. Hồ Chí Minh, 1989. - 228 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007539-L04B007540 : R03B004163 |
10 |  | Thời đại Hùng Vương : Lịch sử - Kinh tế - Chính trị - Văn hóa - Xã hội / Văn Tân, Nguyễn Linh, Lê Văn Lan.. . - In lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 1976. - 269 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004164 |
11 |  | Thực chất của " Đối thoại sử học" / Nhiều tác giả . - H. : Thế giới, 2000. - 420 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004167 : R03B004166 |
12 |  | Việt Nam thời cổ xưa : từ khởi thủy đến năm 40 - 43 sau Công Nguyên / Bùi Thiết . - H. : Thanh niên, 2000. - 464 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004185 : R03B004184 |
13 |  | Một số trận quyết chiến chiến lược trong lịch sử dân tộc / Phan Huy Lê, Bùi Đăng Dũng, Phan Đại Doãn.. . - H. : Quân đội nhân dân, 1976. - 516 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004188 |
14 |  | Cuộc kháng chiến chống xâm lược Nguyên Mông thế kỷ XIII / Hà Văn Tấn, Phạm Thị Tâm . - In lần thứ 3. - H. : Khoa học xã hội, 1972. - 368 tr. : bản đồ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004189 |
15 |  | Cải cách hành chính dưới triều Minh Mệnh (1820 - 1840) / Nguyễn Minh Tường . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 288 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : R03B004195 |
16 |  | Dấu tích văn hóa thời Nguyễn / Hồ Vĩnh . - Huế : Thuận Hóa, 1996. - 126 tr. : Hình minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004201 : L152B004117 : R03B004198 : R152B004116 |
17 |  | Phong trào Duy Tân : Biên khảo / Nguyễn Văn Xuân . - In lần thứ tư. - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng : Trung tâm nghiên cứu Quốc học, 1995. - 308 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004221 : R03B004220 |
18 |  | Phong trào Duy Tân : Biên khảo / Nguyễn Văn Xuân . - In lần thứ 4. - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng : Trung tâm nghiên cứu Quốc học, 2000. - 308 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004223 : R03B004222 |
19 |  | Việt Nam cận đại những sử liệu mới. T.1 / Nguyễn Phan Quang . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 292 tr. : Minh hoạ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004225 : R03B004224 |
20 |  | Việt Nam cận đại những sử liệu mới. T.2 / Nguyễn Phan Quang . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 264 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004227 : R03B004226 |
21 |  | Nước Đại Nam đối diện với Pháp và Trung Hoa (1847 -1885) = L'empire Vietnamien face à la France et à la Chine (1847 - 1885) / Yoshiharu Tsuboi ; Nguyễn Đình Đầu, Bùi Trân Phượng, Tăng Văn Hỷ, Vũ Văn Kính (dịch) ; Trần Văn Giàu (giới thiệu) . - In lần thứ hai. - H. : Hội Sử học Việt Nam, 1992. - 368 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004228 |
22 |  | Nước Đại Nam đối diện với Pháp và Trung Hoa (1847 -1885) = L'empire Vietnamien face à la France et à la Chine (1847 - 1885) / Yoshiharu Tsuboi ; Nguyễn Đình Đầu, Bùi Trân Phượng, Tăng Văn Hỷ, Vũ Văn Kính (dịch) ; Trần Văn Giàu (giới thiệu) . - In lần thứ ba. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 384 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004230 : R03B004229 |
23 |  | Khởi nghĩa Trương Định / Nguyễn Phan Quang, Lê Hữu Phước . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb Thành phố Hồ Chí Minh, 1989. - 252 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007897 : R03B004231 |
24 |  | Hà Nội / Nguyễn Vinh Phúc . - H. : Văn hóa, 1981. - 124 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004279-L03B004280 : R03B004278 |