1 | | Đại Việt sử ký toàn thư (bản in Nội các quan bản) / Nhiều tác giả ; Ngô Đức Thọ, Hoàng Văn Lâu (dịch) . - Đông Á tái bản lần thứ 2. - H. : Văn học, 2017. - 799 tr. ; 36 cmThông tin xếp giá: R232B013110 |
2 | | Đại Việt sử ký toàn thư (toàn tập) / Nhiều tác giả ; Cao Huy Giu (dịch) ; Đào Duy Anh (hiệu đính) . - H. : Văn học, 2009. - 1064 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R142B000002, : R15B026649 |
3 | | Đại Việt sử ký toàn thư (trọn bộ) / Nhiều tác giả ; Cao Huy Giu (dịch) ; Đào Duy Anh (hiệu đính, chú giải, khảo chứng) . - H. : Thời đại, 2013. - 1059 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013121 |
4 | | Đại Việt sử ký toàn thư. T.1 / Nhiều tác giả ; Viện Khoa học Xã hội (dịch, biên soạn, chú giải) . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 802 tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : R04B009406 |
5 | | Đại việt sử ký toàn thư. T.1 / Nhiều tác giả ; Ngô Đức Thọ dịch và chú thích . - H. : Khoa học xã hội, 1998. - 344 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B006349 |
6 | | Đại Việt sử ký toàn thư. T.1 / Nhiều tác giả ; Ngô Đức Thọ dịch và chú thích . - H. : Khoa học xã hội, 1983. - 368 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L03B006357, : R03B006356 |
7 | | Đại Việt sử ký toàn thư. T.1, Đại Việt sử ký ngoại kỷ toàn thư / Nhiều tác giả ; Tạ Quang Phát (dịch) . - Sài Gòn : Bộ Văn hóa giáo dục và Thanh niên, 1974. - 386 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Cổ văn Uỷ ban dịch thuật )Thông tin xếp giá: : R03B006354 |
8 | | Đại Việt sử ký toàn thư. T.1/ Nhiều tác giả ; Ngô Đức Thọ (dịch và chú thích) ; Hà Văn Tấn (hiệu đính) ; Phan Huy Lê (khảo cứu) ; Nguyễn Khánh Toàn (giới thiệu) . - H. : Khoa học Xã hội, 2011. - 358 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L12B022371, : R12B022370, : R152B002981 |
9 | | Đại Việt sử ký toàn thư. T.2 / Nhiều tác giả ; Viện Khoa học Xã hội (dịch, biên soạn, chú giải) . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 1010 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R04B009407 |
10 | | Đại Việt sử ký toàn thư. T.2 / Nhiều tác giả ; Hoàng Văn Lâu (dịch và chú thích) ; Hà Văn Tấn (hiệu đính) ; Ngô Đức Thọ (chỉnh lý, bổ sung) . - Tái bản. - H. : Khoa học Xã hội, 2011. - 522 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L12B022373, : R12B022372, : R152B002982 |
11 | | Đại Việt sử ký toàn thư. T.2 / Nhiều tác giả ; Hoàng Văn Lâu dịch . - H. : Khoa học xã hội, 1985. - 532 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L03B006359-62, : R03B006358 |
12 | | Đại việt sử ký toàn thư. T.2 / Nhiều tác giả ; Hoàng Văn Lâu dịch và chú thích . - H. : Khoa học xã hội, 1998. - 530 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B006350 |
13 | | Đại việt sử ký toàn thư. T.3 / Nhiều tác giả ; Hoàng Văn Lâu, Ngô Thế Long (dịch và chú thích) ; Hà Văn Tấn (hiệu đính) . - H. : Khoa học xã hội, 1998. - 476 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B006351, : R05B009935 |
14 | | Đại Việt sử ký toàn thư. T.3 / Nhiều tác giả ; Hoàng Văn Lâu, Ngô Thế Long (dịch và chú thích) ; Hà Văn Tấn (hiệu đính) . - Tái bản. - H. : Khoa học Xã hội, 2011. - 484 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L12B022375, : R12B022374, : R152B002983 |
15 | | Đại Việt sử ký toàn thư. T.4 / Nhiều tác giả . - Tái bản. - H. : Khoa học Xã hội, 2011. - 674 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L12B022377, : R12B022376, : R152B002984 |
16 | | Đại việt sử ký toàn thư. T.4 / Nhiều tác giả ; Viện Khoa học Xã hội Việt Nam (dịch, biên soạn, chú giải) . - H. : Khoa học xã hội, 1998. - 674 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B006352 |
17 | | Lịch sử Việt Nam - Những dấu ấn đầu tiên / Lê Thái Dũng (biên soạn) . - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 387 tr. : Minh họa ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B031963 |
18 | | Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến cuối thế kỷ XIX. Quyển Hạ / Đào Duy Anh . - Tái bản theo bản in năm 1958. - H. : NXB Hà Nội, 2020. - 271 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013149 |
19 | | Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến cuối thế kỷ XIX. Quyển Thượng / Đào Duy Anh . - Tái bản theo bản in năm 1958. - H. : NXB Hà Nội, 2020. - 350 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013150 |
20 | | Một góc nhìn về văn hóa biển / Nguyễn Thanh Lợi . - TP. Hồ Chí Minh : NXB Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 376 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162B005117, : L16B029123, : R162B005116, : R16B029122 |
21 | | Những di sản văn hóa vật thể và thiên nhiên thế giới tại Việt Nam / Nguyễn Văn Tân (biên soạn) . - H. : NXB Hà Nội, 2023. - 159 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L242B013377, L24B032344 |
22 | | Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam / Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức . - Tái bản lần thứ 18, có sửa chữa, bổ sung. - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 279 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: L23B031969 |
23 | | Từ làng đến nước một cách tiếp cận lịch sử. Quyển 1, Làng Việt Nam vận hành trong lịch sử / Phan Đại Doãn . - H. : Nxb Hà Nội, 2021. - 331 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L22B031446, L232B013188, L23B031977, R222B012812, R22B031445 |
24 | | Từ làng đến nước một cách tiếp cận lịch sử. Quyển 2, Văn hóa - gia đình, dòng họ nhân vật lịch sử / Phan Đại Doãn . - H. : Nxb Hà Nội, 2021. - 286 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L22B031447, L232B013189, L23B031978, R222B012813, R22B031448 |
25 | | Từ làng đến nước một cách tiếp cận lịch sử. Quyển 3, Tôn giáo tín ngưỡng kháng chiến chống ngoại xâm lịch sử địa phương / Phan Đại Doãn . - H. : Nxb Hà Nội, 2021. - 287 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L22B031449, L232B013190, L23B031979, R222B012814, R22B031450 |
26 | | Việt Nam - những vùng địa linh nhân kiệt: Miền Bắc / Nhiều tác giả . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 506 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L142B001921, : L14B025542, : L172B007734, : R142B001920, : R14B025540 |
27 | | Việt Nam - những vùng địa linh nhân kiệt: Miền Nam / Nhiều tác giả . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 302 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L142B001923, : L14B025545, : L172B007733, : R142B001922, : R14B025543 |
28 | | Việt Nam - những vùng địa linh nhân kiệt: Miền Trung / Nhiều tác giả . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 383 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L142B001919, : L14B025539, : L172B007732, : R142B001918, : R14B025537 |
29 | | Việt Nam với những di sản thế giới / Kim Nguyễn (chủ biên) . - H. : Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam, 2018. - 287 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L192B012060-1, : L19B030788, : R192B012059, : R19B030787 |