1 | | Dalat Ville d' altitude : Centenaire de Dalat (1893 - 1993) / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 352 tr. : hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004355 |
2 | | Di tích và văn vật vùng ven Thăng Long / Đỗ Thỉnh . - H. : Hội Nhà văn, 1995. - 223 tr. : Hình ảnh ; 19 cm. - ( Tủ sách văn học phổ thông )Thông tin xếp giá: : L03B004302, : R03B004301 |
3 | | Địa chí Đại Lộc / Đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam huyện Đại Lôc. Ban Thường vụ huyên uỷ . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1992. - 348 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B006543 |
4 | | Địa chí Đồng Hới / Nguyễn Tú . - Đồng Hới : Trung tâm VHTT thị xã Đồng Hới, 1999. - 488 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R04B008804 |
5 | | Hỏi đáp về non nước Việt Nam / Nguyễn Hải Yến, Hoàng Lan Anh (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Quân đội Nhân dân, 2008. - 196 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L09B016183, : R09B016182 |
6 | | Huế, vài nét cố đô / Mai Ưng . - H. : Hội Nhà văn, 1991. - 126 tr. : hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004340 |
7 | | Khu vực học và nhập môn Việt Nam học / Trần Lê Bảo . - H. : Giáo dục, 2008. - 160 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT001176-7, : R151GT001175 |
8 | | Khu vực học và nhập môn Việt Nam học / Trần Lê Bảo . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 160 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT000710, : L151GT000716, : L152GT000433-41, : L152GT001925-6, : L152GT002011-6, : L172GT003506-8, : R151GT000707-8, : R152GT000432 |
9 | | Kinh Bắc - Hà Bắc / Tô Nguyễn, Trịnh Nguyễn . - H. : Văn hóa, 1981. - 280 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004778-80, : R03B004776-7 |
10 | | Kon Tum đất nước con người / Hội đồng chỉ đạo biên soạn giáo trình địa phương học tỉnh Kon Tum . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1998. - 334 tr. : hình ảnh ; 19cmThông tin xếp giá: : R04B008748 |
11 | | Nghệ An ký. Q.1. / Bùi Dương Lịch; Nguyễn Thị Thảo (dịch và chú); Bạch Hào (hiệu đính) . - H. : KHXH., 1993. - 408 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B006531 |
12 | | Người và cảnh Hà Nội / Hoàng Đạo Thúy . - Tái bản. - H. : Nxb Hà Nội, 1998. - 388 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004288, : R03B004287 |
13 | | Những trang về An Giang / Trần Thanh Phương . - An Giang : Văn nghệ An Giang, 1984. - 288 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002110, : L03B004787, : R03B004786 |
14 | | Rừng U Minh : dấu ấn và cảm thức / Phan Thanh Nhàn . - Kiên Giang : Hội Văn nghệ Kiên Giang, 1993. - 252 tr. : hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004377 |
15 | | Tên làng xã và địa dư các tỉnh Bắc kỳ / Ngô Vy Liễn . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 1184 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B006538 |
16 | | Thanh Hóa quê hương , đất nước, con người / Hội Đồng hương Thanh Hóa tại TP. Hồ Chí Minh . - Thanh Hóa : Sở VHTT Thanh Hóa, 1996. - 330 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B006487 |
17 | | Thành phố chúng ta / Thanh Giang . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1980. - 114 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L04B007983, : L05B009816 |
18 | | Trên mảnh đất ngàn năm văn vật / Trần Quốc Vượng . - H. : Nxb Hà Nội, 2000. - 300 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004299, : R03B004298, : R172B009594 |
19 | | Việt Nam tư liệu tóm tắt/ Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giáo dục, 2005. - 172 tr. : hình ảnh ; 15 cmThông tin xếp giá: : L06B011749, : L06B011752, : L172B009934, : R06B011748, : R172B009933 |
20 | | Xứ Ròn - Di Luân, thời gian và lịch sử : Địa chí ký sự / Thái Vũ, Trần Đình Hiếu . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 176 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B004816, : R03B004815 |