1 |  | Lược khảo đường phố Hải Phòng / Hội đồng Lịch sử Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb Hải Phòng, 1993. - 432 tr. : bản đồ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004303 |
2 |  | Gia Định phong cảnh vịnh / Trương Vĩnh Ký ; Nguyễn Đình Đầu (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 96 tr. ; hình ảnh, bản đồ ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B004754 : R03B004751-R03B004752 |
3 |  | Đồng bằng sông Cửu Long / Phan Quang . - H. : Văn hóa, 1981. - 236 tr. : minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B005150 : R03B005147-R03B005148 : R142B001396 |
4 |  | Kể chuyện tên làng Việt / Nguyễn Tọa . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2010. - 193 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002568 : R12B022032 |
5 |  | Địa danh và địa danh học Việt Nam / Nguyễn Kiên Trường . - TP. Hồ Chí Minh : Viện phát triển bền vững vùng Nam Bộ, 2010. - 237 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R13NCKH000044 |
6 |  | Tìm lại dấu vết thành Thăng Long / Phạm Hân . - H. : Khoa học xã hội, 1990. - 104 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004292 : L03B006780 : R03B004289-R03B004290 : R172B009904 |