1 |  | Lược khảo nguồn gốc địa danh Nam bộ / Bùi Đức Tịnh . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1999. - 108 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004784-L03B004785 : L03B006779 : L152B003085 : L152B004088 : R03B004781 : R142B001449 |
2 |  | Địa danh về Hồ Chí Minh / Bùi Thiết (chủ biên) ; Lê Kim Dung, Nguyễn Chí Thắng . - H. : Thanh niên, 1999. - 368 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B001075 : R03B001074 |
3 |  | Một số vấn đề về địa danh học Việt Nam/ Nguyễn Văn Âu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 156 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L172B009908-L172B009909 : R03B004736-R03B004737 : R142B001450 |
4 |  | Tìm hiểu địa danh qua tục ngữ, ca dao Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam, 2001. - 296 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R06B010846 |
5 |  | Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học / Lê Trung Hoa . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 196 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B007283 : L152B002961 : L172B009905-L172B009907 : L20SDH001846 : R03B006817 : R142B001187 |
6 |  | Từ điển địa danh lịch sử văn hóa du lịch Việt Nam / Nguyễn Văn Tân (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 1550 tr. : Hình ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: : R15B026767 |
7 |  | Nguyên tắc và phương pháp nghiên cứu địa danh (Địa danh thành phố Hố Chí Minh) / Lê Trung Hoa . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 2003. - 184 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B007285 : R03B007284 |
8 |  | Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam bộ qua chuyện tích và giả thuyết/ Nguyễn Hữu Hiếu . - H. : Khoa học Xã hội, 2004. - 284 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R06B010845 |
9 |  | Địa danh Hồ Chí Minh / Nhiều tác giả . - H. : Thanh niên, 2008. - 296 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B015142 : R08B015140 : R142B001397 |
10 |  | Lịch sử địa danh Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh (chủ biên) . - H. : Thanh niên, 2008. - 408 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B015454 : L162B005359-L162B005361 : L172B009910 : R08B015017 : R142B001451 |
11 |  | Những địa danh lịch sử - Cách mạng Việt Nam / Lê Ngọc Tú (biên soạn) . - H. : Lao động, 2010. - 523 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R15B026703 |
12 |  | Di sản tên Nôm các làng văn hóa dân gian Việt Nam / Trần Gia Linh (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Dân trí, 2010. - 392 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002816 : R13SDH000576 |
13 |  | Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa . - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 276 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B020317 : L162B005347-L162B005350 : R11B020313 : R142B001205 |
14 |  | Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt Văn học / Lê Trung Hoa . - Tái bản lần thứ nhất có bổ sung, sửa chữa). - H. : Thanh niên, 2011. - 246 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R13SDH000320 |
15 |  | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam. Quyển 1 / Lê Trung Hoa (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 596 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001910 : R13SDH000661 |
16 |  | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam. Quyển 2 / Lê Trung Hoa (biên soạn) . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 707 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001911 : R13SDH000660 |
17 |  | Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 320 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002702 : R14SDH000732 |
18 |  | Truyện kể địa danh Việt Nam. Tập 3, Địa danh xã hội / Vũ Quang Dũng (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 712 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002706 : R14SDH000756 |
19 |  | Truyện kể địa danh Việt Nam. Tập 1, Địa danh núi, đồi, đảo, đèo, gò, đống, hang / Vũ Quang Dũng (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 838 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002377 : R14SDH000770 |
20 |  | Nhập môn Khu vực học và Việt Nam học / Trần Lê Bảo . - H. : Đại học Sư phạm, 2013. - 286 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: L232GT004303 |
21 |  | Những trầm tích văn hóa (qua nghiên cứu địa danh) / Nguyễn Thanh Lợi . - H. : Thời đại, 2014. - 298 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002082 : R14SDH000876 |
22 |  | Tìm hiểu địa danh Việt Nam qua tư liệu dân gian. Tập 1 / Ngô Văn Ban . - H. : Sân khấu, 2017. - 759 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R182B011422 : R18SDH001584 |
23 |  | Câu chuyện địa danh học và địa danh dân gian Việt Nam / Cao Chư (tìm hiểu và giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2017. - 526 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R182B011439 : R18SDH001569 |
24 |  | Nguồn gốc một số địa danh, nhân danh, từ ngữ / Huỳnh Thanh Hảo . - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 136 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L202B012299 |