1 |  | Đi thăm đất nước / Hoàng Đạo Thúy . - H. : Văn hóa, 1978. - 532 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004724, : R172B009736 |
2 |  | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. Phần một, Các tỉnh và thành phố Đồng bằng sông Hồng / Nhiệu người biên soạn ; Lê Thông (chủ biên) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2001. - 308 tr. : bản đồ ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B004725 |
3 |  | Thiên nhiên Việt Nam / Lê Bá Thảo . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2004. - 324 tr. : Hình ảnh, bản đồ ; 24 cmThông tin xếp giá: : L06B011045-6, : L172B009792, : R06B011044, : R142B001401 |
4 |  | Thiên nhiên Việt Nam / Lê Bá Thảo . - In lại. - H. : Dân trí, 2024. - 363 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L242B013599-603, L24B032750-1 |
5 |  | Việt Nam - Lãnh thổ và các vùng địa lý / Lê Bá Thảo . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Thế giới, 2002. - 612 tr. : Bản đồ, hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B006852-3, : R12SDH000188 |
6 |  | Việt Nam - Lãnh thổ và các vùng địa lý / Lê Bá Thảo . - Tái bản. - H. : Thế giới, 2023. - 454 tr. : Bản đồ, hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: R241GT004520, R242GT004389 |
7 |  | Việt Nam đất nước giàu đẹp. T.1 . - H. : Sự thật, 1978. - 218 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B006515 |
8 |  | Việt Nam đất nước giàu đẹp. T.2 . - H. : Sự thật, 1983. - 394 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L03B006517-20, : R03B006516 |
9 |  | Việt Nam những miền biển, đảo / Hoàng Khôi . - H. : NXB Hà Nội, 2024. - 139 tr. ; 22,5 cmThông tin xếp giá: L242B013607-9, L24B032754-5 |
10 |  | Việt Nam những thay đổi địa danh và địa giới các đơn vị hành chính 1945 - 1997 = The change in Toponyms and Borderlines of Administrative units from 1945 to 1997 / Nguyễn Quang Ân . - H. : Văn hóa Thông tin, 1997. - 852 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B006526 |
11 |  | Việt Nam Quốc hiệu và Cương vực: Hoàng Sa - Trường Sa / Nguyễn Đình Đầu . - Tái bản lần thứ tư. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - 206 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: : L162B004452, : L16B027923, : R162B004451, : R16B027922 |