1 |  | Thơ chữ Hán Nguyễn Du / Nguyễn Du ; Lê Thước, Trương Chính (sưu tầm, chú thích, phiên dịch, sắp xếp) ; Nhiều người dịch . - H. : Văn học, 1978. - 468 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B003634 |
2 |  | Chinh phụ ngâm : Hán - Hán Việt - Nôm - Quốc ngữ / Đặng Trần Côn, Đoàn Thị Điểm ; Lạc Thiện (sao lục) . - TP. Hồ Chí Minh : Hội Ngôn ngữ học, 1994. - 96 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B008157 : R03B003647 |
3 |  | Khúc vịnh mười cảnh đẹp Hà Tiên / Mạc Thiên Tích . - Kiên Giang : Văn hóa - Thông tin, 1986. - 64 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004794 |
4 |  | Cung oán thi / Nguyễn Huy Lượng ; Nguyễn Hữu Sơn (phiên âm, chú giải) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1994. - 140 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004921-R03B004922 |
5 |  | Chinh phụ ngâm : Hán Nôm hợp tuyển / Đặng Trần Côn ; Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng (biên soạn) ; Nguyễn Đình Thảng (hiệu đính chữ Nôm) . - Huế : Thuận Hóa, 2000. - 248 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004924 : R03B004923 |
6 |  | Thơ chữ Hán Cao Bá Quát : tuyển dịch / Cao Bá Quát ; Nhiều người dịch . - In lần thứ hai. - H. : Văn học, 1976. - 364 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004927-L03B004928 : R03B004926 |
7 |  | Nhật ký trong tù / Hồ Chí Minh . - In lần thứ 3. - H. : Văn học, 1983. - 308 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L04B008279 : R03B005449 |
8 |  | Chia tay hoàng hôn / Hoài Vũ . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 68 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B006009 : R03B006007-R03B006008 |
9 |  | Thơ ca Hồ Chủ tịch / Hồ Chí Minh . - H. : Giáo dục giải phóng, 1974. - 160 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B006250 |
10 |  | Ức Trai tập. Tập thượng, Q.1, 2, 3 / Nguyễn Trãi ; Hoàng Khôi (dịch) . - Sài Gòn : Phủ Quốc vụ khanh đặc trách Văn hóa, 1971. - 434 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách cổ văn ) Thông tin xếp giá: : R03B006560 |
11 |  | Ức Trai thi tập / Nguyễn Trãi ; Nguyễn Gia Tuần (dịch, chú thích) . - Tái bản. - Sài Gòn : Phủ Quốc vụ khanh đặc trách Văn hóa, 1973. - 252 tr. : Minh hoạ ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R03B006561 |
12 |  | Từ ấy : thơ (1937 - 1946) / Tố Hữu ; Đặng Thai Mai (giới thiệu) . - In lần thứ tư. - H. : Văn học, 1971. - 212 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B008129 : R15B026189 |
13 |  | Nhật ký trong tù / Hồ Chí Minh . - In lần thứ 3. - H. : Phổ thông, 1971. - 120tr. : hình ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: : R15B026190 |
14 |  | Di cảo thơ. T.2 / Chế Lan Viên ; Vũ Thị Thường (sưu tầm, tuyển chọn) . - Huế : Thuận Hóa, 1993. - 252 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007506 |
15 |  | Di cảo thơ. T.1 / Chế Lan Viên ; Vũ Thị Thường (sưu tầm, tuyển chọn) . - Huế : Thuận Hóa, 1992. - 240 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007532 |
16 |  | Tuyển tập Nguyễn Bính / Nguyễn Bính ; Vũ Quốc Ái... (sưu tầm, tuyển chọn) ; Tô Hoài (giới thiệu) ; Chu Văn (lời bạt) . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Văn học ; Long An : Nxb Long An, 1986. - 210 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007551 |
17 |  | Cung oán ngâm khúc / Nguyễn Gia Thiều ; Nguyễn Lộc (khảo đính, giới thiệu) . - H. : Văn học, 1986. - 82 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007553-L04B007554 |
18 |  | Nhật ký : thơ / Bùi Hoằng Vị . - Long An : Nxb Long An, 1990. - 64 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007584 |
19 |  | Truyện Kiều / Nguyễn Du . - Tái bản. - Đồng Tháp : Ty Văn hoá thông tin, 1982. - 112 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007658 |
20 |  | Cung oán ngâm khúc / Nguyễn Gia Thiều . - H. : Văn học, 1994. - 118 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L04B007659-L04B007660 |
21 |  | Truyện Lục Vân Tiên / Nguyễn Đình Chiểu ; Nguyễn Thạch Giang (khảo đính, chú thích) . - H. : Văn học, 1982. - 168 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007693-L04B007695 |
22 |  | Thơ văn yêu nước chống Pháp / Nguyễn Đình Chiểu . - Bến Tre : Ty Văn hóa Thông tin Bến Tre, 1982. - 224 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007749-L04B007750 |
23 |  | Hẹn em trẩy hội giêng này : Thơ / Đặng Hữu Ý . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 48 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007754-L04B007755 |
24 |  | Thơ quốc âm Nguyễn Trãi / Nguyễn Trãi ; Bùi Văn Nguyên (biên khảo, chú giải, giới thiệu) . - H. : Giáo dục, 1994. - 176 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L04B007758-L04B007759 |