1 | | Bức chân dung dở dang: Tiểu thuyết / A.Tsakôpxki ; Hà Ngọc (dịch và giới thiệu) . - H. : Văn học, 1986. - 235 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014414, : L08B014446 |
2 | | Chiến tranh và hòa bình. Tập 3 / L.Tônxtôi ; Cao Xuân Hạo, Hoàng Thiếu Sơn, Trường Xuyên, Nhữ Thành (dịch) . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Văn học, 1979. - 559 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L10B017129 |
3 | | Con đường đau khổ. T.2, Năm mười tám / Alekxêy Tôlxtôi ; Cao Xuân Hạo (dịch) . - In lần thứ ba. - H. : Văn học giải phóng, 1976. - 568 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B008077, : L10B017061 |
4 | | Con đường đau khổ. T.3, Buổi sáng ảm đạm / Alekxêy Tôlxtôi ; Cao Xuân Hạo (dịch) . - In lần thứ ba. - H. : Văn học giải phóng, 1976. - 672 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B008078, : L10B017062 |
5 | | Đất vỡ hoang: Tiểu thuyết. Tập 1/ Mikhain Sôlôkhốp ; Vũ Trấn Thủ (dịch) . - Mátxcơva : Cầu vồng, 1985. - 407 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014460 |
6 | | Đất vỡ hoang: Tiểu thuyết. Tập 2 / Mikhain Sôlôkhốp ; Trúc Thiên, Văn Hiến, Hoàng Trinh (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn học Giải phóng, 1976. - 638 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L10B017073, : L10B017141 |
7 | | Đất vỡ hoang: Tiểu thuyết. Tập 2 / Mikhain Sôlôkhốp ; Vũ Trấn Thủ (dịch) . - Mátxcơva : Cầu vồng, 1985. - 442 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014461 |
8 | | Đoạn đầu đài : Tiểu thuyết. Tập 1 / Chingiz Ajtmatov ; Lê Khánh Trường, Phi Hùng (dịch) . - Quảng Nam - Đà Nẵng : Hội Liên hiệp Văn học Nghệ thuật Quảng Nam - Đà Nẵng, 1986. - 352 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014433 |
9 | | Đoạn đầu đài : Tiểu thuyết. Tập 2 / Chingiz Ajtmatov ; Lê Khánh Trường, Phi Hùng (dịch) . - Quảng Nam - Đà Nẵng : Hội Liên hiệp Văn học Nghệ thuật Quảng Nam - Đà Nẵng, 1986. - 159 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014434 |
10 | | Không chốn nương thân : Tiểu thuyết. 2 tập / Iônax Avigiux ; Lê Sơn (dịch) . - Matxcơva : Cầu vồng, 1985. - 704 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014439 |
11 | | Lép Tônxtôi truyện ngắn chọn lọc / Lép Tônxtôi ; Nguyễn Hải Hà, Thúy Toàn (dịch) ; Cao Giang (biên tập) . - Mátxcơva : Cầu Vòng, 1986. - 520 tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : L05B009794 |
12 | | Những đứa con phố Arbat. Tập 1 : Tiểu thuyết / Anatôly Rưbakôp ; Anh Trúc, Bùi Thanh (dịch) . - H. : Văn học, 1988. - 375 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014455 |
13 | | Những người sinh viên: Truyện dài / Iu. Triphơnốp ; Ngô Hào Hiệp, Nguyễn Minh Chi (dịch) . - H. : Thanh niên, 1987. - 472 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014456 |
14 | | Những người sống và những người chết / Kônxtantin Ximônôp ; Trọng Phan, Hà Ngọc (dịch) . - M. : Cầu vồng, 1987. - 608 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L04B007578-9, : L08B014502 |
15 | | Tiếng gọi vĩnh cửu. Tập 1 : Tiểu thuyết / Anatôli Ivanốp ; Đoàn Tử Huyến (dịch) . - Mátxcơva : Cầu vồng, 1986. - 248 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014464 |
16 | | Tiếng gọi vĩnh cữu: Tiểu thuyết . Tập 1 / Anatôli Ivanốp ; Đoàn Tử Huyến (dịch) ; Cao Giang (biên tập) . - Mátxcơva : Cầu Vồng, 1986. - 248 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R10B017094 |
17 | | Tiếp nhận văn xuôi Nga thế kỉ XIX ở Việt Nam / Trần Thị Quỳnh Nga . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 180 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B021949-50, : L172B010338, : R12B021723, : R172B010337 |
18 | | Truyện ngắn / A. P. Tsekhốp ; Nxb. Cầu vồng (dịch) . - Mátxcơva : Cầu vồng, 1988. - 356 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014499 |
19 | | Tuyển tập / Mikhain Sôlôkhốp ; Nguyễn Duy Bình, Trần Vĩnh Phúc, Hà Ngọc, Nguyễn Thị Thìn (dịch) . - Mátxcơva : Cầu vồng, 1987. - 622 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014466 |
20 | | Vô hồn = Duhless / Sergey Minaev ; Nhật An, Trương Hồng Hạnh (Dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009. - 515 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L20B030972 |
21 | | Xông vào dông bão: Tiểu thuyết / Đa - Ni - In Gra - Nin ; Đặng Ngọc Long (dịch) . - H. : Thanh niên, 1987. - 479 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014462 |