1 |  | Phúc lạc hội / Tần Ái Mỹ ; Đặng Thu Hương, Phạm Thị Bích Thủy (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1993. - 364 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007528 |
2 |  | Khách sạn Thượng Hải. T.1 / Vicki Baum ; Văn Hòa (dịch) . - H. : Văn học, 1994. - 376 tr. ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Mỹ ) Thông tin xếp giá: : L04B007595 |
3 |  | Khách sạn Thượng Hải. T.2 / Vicki Baum ; Văn Hòa (dịch) . - H. : Văn học, 1994. - 374 tr. ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Mỹ ) Thông tin xếp giá: : L04B007596 |
4 |  | Martin Iđơn. T.1 / Jack London ; Bùi Phụng, Bùi Ý (dịch) . - In lần thứ hai. - H. : Văn học, 1995. - 304 tr. ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại Mỹ ) Thông tin xếp giá: : L04B007633 |
5 |  | Martin Iđơn (Martin Eden). T.2 / Jack London ; Bùi Phụng, Bùi Ý dịch . - In lần thứ hai. - H. : Văn học, 1995. - 336 tr. ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại Mỹ ) Thông tin xếp giá: : L04B007634 |
6 |  | Chuông gọi hồn ai / Ernest Hemingway ; Huỳnh Phan Anh (dịch) . - H. : Văn học, 1995. - 730 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007651 |
7 |  | Tình yêu cuộc sống = Love of life / Nhiều tác giả. . - H. : Ngoại văn, 1986. - 112 tr. ; 19 cm. - ( Tủ sách song ngữ phổ thông ) Thông tin xếp giá: : L04B007847 |
8 |  | Cá voi trắng / Hơnmơn Menvin ; Công Ba, Sơn Mỹ (dịch) . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 1987. - 288 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007890-L04B007891 : L08B014431 |
9 |  | Những nẻo đường Bắc Kinh / Paul-Loup Suliter ; Việt Anh (dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 1991. - 276 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B014477 |
10 |  | The best American mystery stories 2002 / James Ellroy . - First edition. - New York : Houghton Mifflin Company 2002. - 405 p. ; 19cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000329 : L15QCA000882 |
11 |  | The best American short stories 2002 / Sue Miller . - New York : Houghton Mifflin Company, 2002. - 375 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000327-L15QCA000328 |
12 |  | Wuthering Heights: with related readings / Emily Bronte . - New York : McGraw-Hill, 2000. - 284 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000910 |
13 |  | The return of the native: with related readings / Thomas Hardy . - NewYork : McGraw-Hill, 2002. - 390 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000909 |
14 |  | The fellowship of the ring (Being the first part of the lord of the rings) / J.R.R.Tolkien . - New York : Houghton Mifflin Company, 1987. - 408 p. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000521-L15QCA000522 |
15 |  | The Two Towers (Being the second part of the Lord of the Rings) / J.R.R.Tolkien . - New York : Houghton Mifflin Company, 1994. - 740 p. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000525-L15QCA000526 |
16 |  | The return of the king (Being the thirt part of The Lord of the Rings) / J.R.R.Tolkien . - New York : Houghton Mifflin Company, 1994. - 1146 p. ; 19 m Thông tin xếp giá: : L15QCA000523-L15QCA000524 |
17 |  | Âm mưu / Michel Bar - Zohar ; Phương Quỳnh (dịch) . - H. : Văn học, 1994. - 448 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L05B009753 |
18 |  | The best American short stories 1998 / Many authors ; Garrison Keilloer (select, introduce) ; Katrina Kenison (select) . - Boston : Houghton Mifflin Company, 1998. - 316 p. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000879-L15QCA000881 |
19 |  | Mật mã Da Vinci / Dan Brown ; Đỗ Thu Hà (dịch) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2006. - 536 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L06B011398 |
20 |  | Pháo đài số / Dan Brown ; Chúc Linh (dịch) ; Thanh Bình (hiệu đính) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2006. - 504 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L06B012135 |
21 |  | Bittersweet / Danielle Steell . - New York : Random House, 1999. - 5 copact discs Thông tin xếp giá: : R07MULT000108 |
22 |  | Bittersweet/ Danielle Steel ; Bob Webb (performance) . - New York : Random House, 1999. - 4 băng casetts (6 tiếng) Thông tin xếp giá: : R07MULT000109-R07MULT000110 |
23 |  | The book of Joe: a novel / Jonathan Tropper ; Tom Cavanagh (read) . - New York : Random House, 2004. - 5 compact discs (6hours) Thông tin xếp giá: : R07MULT000111 |
24 |  | Now is the time to open your heart : a novel / Alice Walker, Alfre Woodard (đọc) . - New York : Random House, 2004. - 6 CD (6 giờ 30 phút) Thông tin xếp giá: : R07MULT000114 |