1 |  | Nghệ thuật ngâm thơ / Bùi Công Kỳ . - H. : Văn hóa, 1980. - 178 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003427-L03B003428 : R03B003287 : R142B001169 |
2 |  | Độc tấu thơ sáng tác và biểu diễn / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa, 1978. - 228 tr.: Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003429 |
3 |  | Thuật hùng biện / Hoàng Xuân Việt . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 316 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003617 : R03B003616 |
4 |  | Thuật hùng biện / Hoàng Xuân Việt . - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1990. - 320 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003618 |
5 |  | Nghệ thuật phát biểu miệng / E.A.Nôgin ; Đào Đình Phụng, Đỗ Bá (dịch) ; Trịnh Đình Thắng (hiệu đính) . - H. : Sách giáo khoa Mác - Lênin, 1984. - 352 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003619 |
6 |  | Nghệ thuật nói trước công chúng / Nguyễn Hiến Lê . - In lần thứ 15, có sửa chữa. - H. : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 384 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B003620 |
7 |  | Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng / Nguyễn Hiến Lê . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 284 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003621 : R03B003622 |
8 |  | The art of public speaking / Stephen E.Lucas . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2001. - 474 p : illustrations ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000811 |
9 |  | Thuật hùng biện / Hoàng Xuân Việt . - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 2006. - 400 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L07B012267-L07B012268 : R07B012266 |
10 |  | Nghệ thuật dẫn chương trình hấp dẫn / Hoàng Xuân Việt . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2005. - 236 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L07B012297-L07B012298 : R07B012296 R23QL000076 |
11 |  | Nghệ thuật nói trước công chúng / Raymond de Saint Laurent ; Minh Đạo (dịch) ; Phạm Hảo (hiệu đính) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 208 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L07B012307 : R07B012305 : R142B001413 |
12 |  | Thế giới ca ngợi và thương tiếc Hồ Chí Minh / Nhiều tác giả ; Phạm Chí Dũng (biên soạn) . - H. : Thanh Niên, 2004. - 136 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L07B012422-L07B012423 |
13 |  | 9 bản tuyên ngôn nổi tiếng thế giới / Nguyễn Văn Út (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2006. - 620 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : R07B012473 |
14 |  | Những bài diễn văn nổi tiếng Thế Giới / Nhiều tác giả, Willam Safire (chọn lọc giới thiệu) ; Lê Sơn (hiệu đính) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2004. - 64 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : R15B026499 |
15 |  | The art of public speaking / Stephen E.Lucas . - Eighth edition. - Boston : McGraw - Hill, 2004. - 500 p. : pictures ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000810 |
16 |  | Nghệ thuật nói trước công chúng / Nguyễn Hiến Lê . - In lần thứ 17, có sửa chữa. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2006. - 301 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L08B014313 : L08B014316 : L162B005583 : L172B010040 : R08B014312 : R142B001414 |
17 |  | Hồ Chí Minh tầm nhìn ngôn ngữ / Nguyễn Lai . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 296 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B015389 : R08B015388 |
18 |  | Nghệ thuật nói hay / Nhiệm Văn Cật; Nguyễn Huy (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2007. - 1370 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L10B017491 : R10B017489 : R172B010041 |
19 |  | Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng = The art of public speaking / Stephen E. Lucas. ; Nhóm dịch thuật DTU . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 512 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L11B020577 : L11B020582 : L12B021166-L12B021167 : L12B021170 : L12B021405-L12B021406 : L12B021409 : L12B021411 : L142B001339 : L172B010031-L172B010035 : L172B010038-L172B010039 : R11B020576 : R142B000193 |
20 |  | Phương pháp nói giỏi, nói hay trong 30 ngày / Việt Thư (biên dịch) . - H. : Lao động - Xã hội, 2010. - 240 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L12B021142 : L12B021145-L12B021146 : L172B010029 : R12B021141 : R142B001416 |
21 |  | Nghệ thuật nói trước công chúng / Nguyễn Hiến Lê . - In lần thứ mười sáu (có sửa chữa). - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 340 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B023803-L13B023804 : L13B023807-L13B023808 : L172B010030 : R13B023802 : R142B001415 |
22 |  | Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng / Nguyễn Hiến Lê . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 340 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B024612-L13B024614 : L13B024616 : L142B001636 : R13B024617 : R142B000139 |
23 |  | iSpeak: Public speaking for contemporary life / Paul E. Nelson, Scott Titsworth, Judy Pearson . - New York : McGraw-Hill, 2009. - 282 p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000061 : L16QCA001637 : L172QCA000819 |
24 |  | Between one and many: the art and science of public speaking / Steven Robert Brydon, Michael Scott . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 480 p. : illustrations ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000936 |