1 |  | Giáo trình Quốc tế vũ : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Hồng Giang . - H. : Nxb Hà Nội, 2006. - 84 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002548-L151GT002551 : R151GT002547 |
2 |  | Giáo trình múa dân tộc Kinh / Trần Đức Viễn, Phùng Hồng Quỳ (biên soạn) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2013. - 204 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002561-L151GT002563 : L151GT003472 : L152GT001194 : R151GT002560 : R152GT001193 |
3 |  | Giáo trình múa dân tộc Thái / Phùng Hồng Quỳ, Trần Đức Viễn (biên soạn) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2013. - 180 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002557-L151GT002559 : L151GT003474 : L152GT001198 : R151GT002556 : R152GT001197 |
4 |  | Giáo trình múa dân tộc Tày / Kiều Thị Cậy (biên soạn) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2013. - 120 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002553-L151GT002555 : L151GT003473 : L152GT001196 : R151GT002552 : R152GT001195 |
5 |  | Đại cương nghệ thuật múa / Lê Ngọc Canh (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 470 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L141GT000252-L141GT000255 : L142GT000097-L142GT000100 : L151GT000669-L151GT000688 : R142GT000096 R141GT00251 |
6 |  | Giáo trình múa dân tộc Cơ Tu: (Trình độ cao đẳng) / Trường Cao đẳng múa Việt Nam . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2015. - 79 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003714-L161GT003715 : L162GT002239 : R161GT003713 : R162GT002238 |
7 |  | Giáo trình múa dân tộc Ba Na: (Trình độ trung cấp) / Trường Cao đẳng múa Việt Nam . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2015. - 79 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003717-L161GT003718 : L162GT002241 : R161GT003716 : R162GT002240 |
8 |  | Giáo trình múa dân tộc Gia Rai: (Trình độ cao đẳng) / Trường Cao đẳng múa Việt Nam . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2015. - 71 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003720-L161GT003721 : L162GT002243 : R161GT003719 : R162GT002242 |
9 |  | Giáo trình múa cổ điển Việt Nam: (Phần huấn luyện cơ bản cho diễn viên hệ múa dân tộc) / Trường Cao đẳng múa Việt Nam . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2015. - 299 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003723-L161GT003724 : L162GT002245 : R161GT003722 : R162GT002244 |