1 | | Bàn về sân khấu tự sự / Béctôn Brêch ; Đỗ Trọng Quang (dịch) . - H. : Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam, 1983. - 212 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003258-9, : R03B003256-7 |
2 | | Cơ sở lý luận sân khấu học / Phạm Duy Khuê . - H. : Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam, 2016. - 843 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L201GT004028 |
3 | | Cơ sở nghệ thuật ngẫu hứng / Phạm Duy Khuê . - H. : Văn học, 2007. - 391 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L09B015548, : R09B015547, R23QL000001, R23QL000179 |
4 | | Hề chèo / Hà Văn Cầu (sưu tầm, dẫn luận, chú thích) . - Tái bản. - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 327 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003280, : R15SDH001167 |
5 | | Hề chèo chọn lọc / Nhiều tác giả ; Hà Văn Cầu (sưu tầm, dẫn luận, chú thích) . - H. : Văn hóa, 1977. - 324 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R15B026260, R23QL000375 |
6 | | Nhân vật Chèo truyền thống dước góc nhìn văn hóa : Luận văn Thạc sĩ, chuyên ngành Văn hóa học / Trần Minh Phượng . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2006. - 122 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R12LV000838 |
7 | | Sân khấu - loại hình kỳ diệu: Phê bình, Tiểu luận / Trần Trí Trắc . - H. : Sân khấu, 1994. - 200 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R12B020796 |
8 | | Sân khấu - nghề và nghiệp / Lê Hoài Phương . - H. : Sân khấu, 2006. - 392 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B005505, : L16B029233-4, : R162B005504, : R16B029232 |
9 | | Sân khấu hôm nay / Nhiều tác giả . - H. : Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam, 1983. - 234 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003322, : L03B003324-5, : R03B003323, R23QL000376 |
10 | | Sâu khấu và nghệ sĩ sáng tạo / Trần Trí Trắc . - H. : Sân khấu, 2003. - 213 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R12B020797 |
11 | | Tính hiện đại trong nghệ thuật sân khấu / G.Tôpxtônôgốp . - H. : Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam, 1982. - 274 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003290-1, : R03B003289 |
12 | | Trò Nhời trong chèo truyền thống : Luận văn thạc sĩ, chuyên ngành Văn hóa học / Nguyễn Thị Bích Ngọc . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2007. - 90 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R12LV000855 |