Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  23  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A history of narrative film / David A .Cook . - Third ediction (Xuất bản lần thứ ba). - New Yort : Norton & Company, 1996. - 1087 p. : pictures ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000833-4
  • 2 Bao giờ cho đến tháng mười / Đặng Nhật Minh (kịch bản, đạo diễn) ; Nguyễn Mạnh Lân (quay phim) ; Văn Linh (biên tập) . - H. : Hãng Phim truyện Việt Nam ; TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, 2010
  • Thông tin xếp giá: : R12MULT000559-60
  • 3 Cánh đồng hoang / Nguyễn Quang Sáng (kịch bản) ; Hồng Sến (đạo diễn) ; Đường Tuấn Ba (quay phim) . - TP. Hồ Chí Minh : Hãng Phim Giải phóng, 1980 : Phương Nam phim, [sau 2000]
  • Thông tin xếp giá: : R12MULT000673-4
  • 4 Chị Dậu / Phạm Văn Khoa (kịch bản, đạo diễn) ; Nguyễn Đăng Bảy (quay phim) ; Văn Cao (âm nhạc) . - H. : Hãng phim truyện Việt Nam, 1981 ; TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, [sau 2000]
  • Thông tin xếp giá: : R12MULT000571-2
  • 5 Đời cát / Nguyễn Quang Lập (kịch bản) ; Nguyễn Thanh Vân (đạo diễn) ; Nguyễn Đức Việt (quay phim) . - TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, 2010
  • Thông tin xếp giá: : R12MULT000561-2
  • 6 Film art: an introduction / David Bordwell, Kristin Thompson . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2001. - 437 p. : Pictures ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000737-8, : L15QCA000769, : L15QCA000823-4, : L15QCA001118
  • 7 Film art: an introduction / David Bordwell, Kristin Thompson . - New York : McGraw-Hill, 2004. - 532 p. : Pictures ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000711-3, : L15QCA000770-2
  • 8 Film, form, and culture / Robert Kolker . - 3th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 326 p ; 25 cm + CD
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000595
  • 9 Giải phóng Sài Gòn / Long Vân (kịch bản, đạo diễn) ; Hoàng Hà (kịch bản) ; Vũ Quốc Tuấn (quay phim) . - TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, 2004
  • Thông tin xếp giá: : R12MULT000567-8
  • 10 Hòn đất. Tập 1 / Anh Đức (kịch bản) ; Hồng Sến (đạo diễn) ; Bằng Phong (quay phim) . - TP. Hồ Chí Minh : Hãng phim Giải Phóng : Phương Nam phim, 1983
  • Thông tin xếp giá: : R12MULT000620-1
  • 11 Hòn đất. Tập 2 / Anh Đức (kịch bản) ; Hồng Sến (đạo diễn) ; Bằng Phong (quay phim) . - TP. Hồ Chí Minh : Hãng phim Giải Phóng : Phương Nam phim, 1983
  • Thông tin xếp giá: : R12MULT000622-3
  • 12 Làng Vũ Đại ngày ấy / Đoàn Lê (kịch bản) ; Phạm Văn Khoa (đạo diễn) ; Nguyễn Quang Thân (quay phim) . - H. : Hãng Phim truyện Việt Nam ; TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, 1982
  • Thông tin xếp giá: : R12MULT000565-6
  • 13 Mùa len trâu = Buffalo boy / Nguyễn Võ Nghiêm Minh (kịch bản, đạo diễn) ; Yves Cape (quay phim) . - TP. Hồ Chí Minh : Hãng phim Giải Phóng : Phương Nam phim, 2010
  • Thông tin xếp giá: : R12MULT000563-4
  • 14 Mùa nước nổi / Nguyễn Quang Sáng (kịch bản) ; Hồng Sến (đạo diễn) ; Bằng Phong (quay phim) . - TP. Hồ Chí Minh : Hãng Phim Giải phóng : Phương Nam phim, 2010
  • Thông tin xếp giá: : R12MULT000557-8
  • 15 Ngã ba Đồng Lộc / Nguyễn Quang Vinh (kịch bản) ; Lưu Trọng Ninh (đạo diễn) ; Nguyễn Hữu Tuấn, Lý Thái Dũng (quay phim) . - H. : Hãng Phim truyện Việt Nam ; TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, 2006
  • Thông tin xếp giá: : R07MULT000102
  • 16 Nghệ thuật điện ảnh / David Bordwell, Kristin Thompson ; Đỗ Thu Hà,...(dịch và hiệu đính) . - H. : Giáo dục, 2008. - 608 tr : Hình ảnh ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: : L152B002839-40, : L15B026067, : L15B026069, : L15B026071-2, : L162B004883-6, : L16B028850-2, : L172B010559-60, : R152B002838, : R15B026066
  • 17 Nổi gió / Đào Hồng Cẩm, Huy Thành (kịch bản) ; Huy Thành (đạo diễn) ; Nguyễn Đăng Bảy (quay phim) . - H. : Hãng phim truyện Việt Nam, 1966 ; TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, [sau 2000]
  • Thông tin xếp giá: : R12MULT000675-6
  • 18 The lord of the rings: official movie guide / Brian Sibley . - Boston : Houghton Mifflin company, 2001. - 119 p. : illustrations ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA001115-7
  • 19 The lord of the rings: the fellowship of the ring / Jude Fisher . - Boston : Houghton Mifflin company, 2001. - 72 p. : illustrations ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA001114, : L15QCA001169
  • 20 The lord of the rings: the making of the movie trilogy / Brian Sibley . - Boston : Houghton Mifflin company, 2002. - 191 p. : illustrations ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA001113, : L15QCA001131
  • 21 Vĩ tuyến 17 ngày và đêm. Disk 2 / Hải Ninh, Hoàng Tích Chỉ (kịch bản) ; Hải Ninh (đạo diễn) ; Nguyễn Xuân Châu (quay phim) . - H. : Hãng phim truyện Việt Nam, 1972 ; TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, [sau 2000]
  • Thông tin xếp giá: : R12MULT000684-5
  • 22 Vĩ tuyến 17 ngày và đêm. Disk 1 / Hải Ninh, Hoàng Tích Chỉ (kịch bản) ; Hải Ninh (đạo diễn) ; Nguyễn Xuân Châu (quay phim) . - H. : Hãng phim truyện Việt Nam, 1972 ; TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, [sau 2000]
  • Thông tin xếp giá: : R12MULT000677-8
  • 23 Vợ chồng A Phủ / Tô Hoài (kịch bản) ; Mai Lộc (đạo diễn) ; Khương Mễ (quay phim) ; Nguyễn Văn Thương (âm nhạc) . - H. : Hãng Phim truyện Việt Nam, 1961 ; TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, [sau 2000]
  • Thông tin xếp giá: : R12MULT000569-70
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    12.708.175

    : 602.311