1 | | A history of narrative film / David A .Cook . - Third ediction (Xuất bản lần thứ ba). - New Yort : Norton & Company, 1996. - 1087 p. : pictures ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000833-4 |
2 | | Bao giờ cho đến tháng mười / Đặng Nhật Minh (kịch bản, đạo diễn) ; Nguyễn Mạnh Lân (quay phim) ; Văn Linh (biên tập) . - H. : Hãng Phim truyện Việt Nam ; TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, 2010Thông tin xếp giá: : R12MULT000559-60 |
3 | | Cánh đồng hoang / Nguyễn Quang Sáng (kịch bản) ; Hồng Sến (đạo diễn) ; Đường Tuấn Ba (quay phim) . - TP. Hồ Chí Minh : Hãng Phim Giải phóng, 1980 : Phương Nam phim, [sau 2000]Thông tin xếp giá: : R12MULT000673-4 |
4 | | Chị Dậu / Phạm Văn Khoa (kịch bản, đạo diễn) ; Nguyễn Đăng Bảy (quay phim) ; Văn Cao (âm nhạc) . - H. : Hãng phim truyện Việt Nam, 1981 ; TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, [sau 2000]Thông tin xếp giá: : R12MULT000571-2 |
5 | | Đời cát / Nguyễn Quang Lập (kịch bản) ; Nguyễn Thanh Vân (đạo diễn) ; Nguyễn Đức Việt (quay phim) . - TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, 2010Thông tin xếp giá: : R12MULT000561-2 |
6 | | Film art: an introduction / David Bordwell, Kristin Thompson . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2001. - 437 p. : Pictures ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000737-8, : L15QCA000769, : L15QCA000823-4, : L15QCA001118 |
7 | | Film art: an introduction / David Bordwell, Kristin Thompson . - New York : McGraw-Hill, 2004. - 532 p. : Pictures ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000711-3, : L15QCA000770-2 |
8 | | Film, form, and culture / Robert Kolker . - 3th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 326 p ; 25 cm + CDThông tin xếp giá: : L15QCA000595 |
9 | | Giải phóng Sài Gòn / Long Vân (kịch bản, đạo diễn) ; Hoàng Hà (kịch bản) ; Vũ Quốc Tuấn (quay phim) . - TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, 2004Thông tin xếp giá: : R12MULT000567-8 |
10 | | Hòn đất. Tập 1 / Anh Đức (kịch bản) ; Hồng Sến (đạo diễn) ; Bằng Phong (quay phim) . - TP. Hồ Chí Minh : Hãng phim Giải Phóng : Phương Nam phim, 1983Thông tin xếp giá: : R12MULT000620-1 |
11 | | Hòn đất. Tập 2 / Anh Đức (kịch bản) ; Hồng Sến (đạo diễn) ; Bằng Phong (quay phim) . - TP. Hồ Chí Minh : Hãng phim Giải Phóng : Phương Nam phim, 1983Thông tin xếp giá: : R12MULT000622-3 |
12 | | Làng Vũ Đại ngày ấy / Đoàn Lê (kịch bản) ; Phạm Văn Khoa (đạo diễn) ; Nguyễn Quang Thân (quay phim) . - H. : Hãng Phim truyện Việt Nam ; TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, 1982Thông tin xếp giá: : R12MULT000565-6 |
13 | | Mùa len trâu = Buffalo boy / Nguyễn Võ Nghiêm Minh (kịch bản, đạo diễn) ; Yves Cape (quay phim) . - TP. Hồ Chí Minh : Hãng phim Giải Phóng : Phương Nam phim, 2010Thông tin xếp giá: : R12MULT000563-4 |
14 | | Mùa nước nổi / Nguyễn Quang Sáng (kịch bản) ; Hồng Sến (đạo diễn) ; Bằng Phong (quay phim) . - TP. Hồ Chí Minh : Hãng Phim Giải phóng : Phương Nam phim, 2010Thông tin xếp giá: : R12MULT000557-8 |
15 | | Ngã ba Đồng Lộc / Nguyễn Quang Vinh (kịch bản) ; Lưu Trọng Ninh (đạo diễn) ; Nguyễn Hữu Tuấn, Lý Thái Dũng (quay phim) . - H. : Hãng Phim truyện Việt Nam ; TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, 2006Thông tin xếp giá: : R07MULT000102 |
16 | | Nghệ thuật điện ảnh / David Bordwell, Kristin Thompson ; Đỗ Thu Hà,...(dịch và hiệu đính) . - H. : Giáo dục, 2008. - 608 tr : Hình ảnh ; 26 cmThông tin xếp giá: : L152B002839-40, : L15B026067, : L15B026069, : L15B026071-2, : L162B004883-6, : L16B028850-2, : L172B010559-60, : R152B002838, : R15B026066 |
17 | | Nổi gió / Đào Hồng Cẩm, Huy Thành (kịch bản) ; Huy Thành (đạo diễn) ; Nguyễn Đăng Bảy (quay phim) . - H. : Hãng phim truyện Việt Nam, 1966 ; TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, [sau 2000]Thông tin xếp giá: : R12MULT000675-6 |
18 | | The lord of the rings: official movie guide / Brian Sibley . - Boston : Houghton Mifflin company, 2001. - 119 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001115-7 |
19 | | The lord of the rings: the fellowship of the ring / Jude Fisher . - Boston : Houghton Mifflin company, 2001. - 72 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001114, : L15QCA001169 |
20 | | The lord of the rings: the making of the movie trilogy / Brian Sibley . - Boston : Houghton Mifflin company, 2002. - 191 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001113, : L15QCA001131 |
21 | | Vĩ tuyến 17 ngày và đêm. Disk 2 / Hải Ninh, Hoàng Tích Chỉ (kịch bản) ; Hải Ninh (đạo diễn) ; Nguyễn Xuân Châu (quay phim) . - H. : Hãng phim truyện Việt Nam, 1972 ; TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, [sau 2000]Thông tin xếp giá: : R12MULT000684-5 |
22 | | Vĩ tuyến 17 ngày và đêm. Disk 1 / Hải Ninh, Hoàng Tích Chỉ (kịch bản) ; Hải Ninh (đạo diễn) ; Nguyễn Xuân Châu (quay phim) . - H. : Hãng phim truyện Việt Nam, 1972 ; TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, [sau 2000]Thông tin xếp giá: : R12MULT000677-8 |
23 | | Vợ chồng A Phủ / Tô Hoài (kịch bản) ; Mai Lộc (đạo diễn) ; Khương Mễ (quay phim) ; Nguyễn Văn Thương (âm nhạc) . - H. : Hãng Phim truyện Việt Nam, 1961 ; TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, [sau 2000]Thông tin xếp giá: : R12MULT000569-70 |