1 |  | Nghề cổ nước Việt (khảo cứu) / Vũ Từ Trang . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2002. - 256 tr. : Minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B006887 : R03B006884-R03B006885 : R142B001494 |
2 |  | Di sản thủ công mỹ nghệ Việt Nam = The Vietnamese fine art handicraft heritages / Bùi Văn Vượng . - H. : Thanh niên, 2000. - 479 tr. : minh hoạ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R06B011394-R06B011395 : R152B002979 |
3 |  | Làng nghề thủ công truyền thống Việt Nam / Bùi Văn Vượng . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 344 tr. : Hình ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: : L03B007231 : R03B007228-R03B007229 : R142B001387 |
4 |  | Tiểu thủ công nghiệp Việt Nam (1858 - 1945) / Vũ Huy Phúc . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 272 tr. ; 19 cm |
5 |  | Gốm sứ Sông Bé / Nguyễn An Dương (chủ biên) ; Trường Ký, Lưu Ngọc Vang . - Sông Bé : Tổng hợp Sông Bé, 1992. - 104 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R15B026367 |
6 |  | Làng nghề truyền thống Việt Nam: Du khảo nhân văn / Phạm Côn Sơn . - H. : Văn hóa dân tộc, 2004. - 328 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B009226 : R04B009227 : R142B001409 |
7 |  | Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề / Đỗ Thị Hảo . - H. : Văn hóa dân tộc, 2000. - 160 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R04B009394 |
8 |  | Tìm hiểu làng nghề thủ công điêu khắc cổ truyền / Chu Quang Trứ . - Huế : Thuận Hóa, 1997. - 112 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B013871 : L08B013873 : L172B007168 : R08B013875 : R142B001495 |
9 |  | Hỏi đáp về các làng nghề truyền thống Hà Nội / Vũ Văn Nhiên, Nguyễn Minh Thắng, Đậu Xuân Luận (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Quân đội Nhân dân, 2010. - 186 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B017749 : L172B006958 : R10B017748 : R172B006957 |
10 |  | 36 làng nghề Thăng Long - Hà Nội / Lam Khê, Khánh Minh (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2010. - 164 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B019324 : L11B019326-L11B019327 : L172B006963 : R11B019322 : R142B001496 |
11 |  | Nghề giấy dó, tranh dân gian Việt Nam : Bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam / Bùi Văn Vượng . - H. : Thanh niên, 2010. - 162 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B019735-L11B019742 : L12SDH000032 : L172B007258-L172B007262 : R11B019728 : R12SDH000031 : R172B007257 |
12 |  | Nghề đúc đồng, nghề sơn Việt Nam / Bùi Văn Vượng . - H. : Thanh niên, 2010. - 212 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B019744 : L11B019751-L11B019756 : L172B007263-L172B007268 : R11B019743 : R142B001213 |
13 |  | Nghề mây tre đan, nghề dệt chiếu, dệt thảm, làm quạt giấy cổ truyền Việt Nam / Bùi Văn Vượng . - H. : Thanh niên, 2010. - 148 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B019854 : L11B019856 : L11B019859 : L11B019863 : L11B019865-L11B019867 : L172B007251-L172B007256 : R11B019853 : R142B001212 |
14 |  | Nghề chạm khắc đá, nghề chạm khắc gỗ, nghề làm trống cổ truyền Việt Nam / Bùi Văn Vượng . - H. : Thanh niên, 2010. - 207 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B019888 : L11B019891-L11B019893 : L11B019896-L11B019897 : L172B007269 : l172B007270 : L172B007271-L172B007275 : R11B019883 : R142B001214 |
15 |  | Một số nghề, làng nghề truyền thống và văn hóa ẩm thực vùng đất Khánh Hòa / Ngô Văn Ban . - H. : Lao động, 2011. - 458 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001939 : R12B021972 |
16 |  | Làng nghề cổ truyền huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng / Văn Duy, Lê Xuân Lựa (sưu tầm) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 208 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002888 : R12B022044 : R13SDH000662 |
17 |  | Làng nghề - Phố nghề Thăng Long - Hà Nội / Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 465 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R12B022078 |
18 |  | Nghề truyền thống trên đất Phú Yên / Bùi Tân . - H. : Văn hóa Thông tin, 2010. - 378 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH003072 : R12B022098 |
19 |  | Sự phát triển của làng nghề La Phù / Tạ Long (chủ biên) . - H. : Thời đại, 2012. - 294 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH003015 : R13SDH000235 : R172B011261 |
20 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. Tập 6, Nghề, làng nghề thủ công truyền thống Nghệ An / Ninh Viết Giao (chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2012. - 390 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R13SDH000236 |
21 |  | Nghề và làng nghề truyền thống / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 511 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002967 : R13SDH000262 |
22 |  | Nghề cổ truyền / Nhiều tác giả . - H. : Thời đại, 2012. - 403 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002780 : R13SDH000288 : R172B011276 |
23 |  | Nghề truyền thống ở một số địa phương / Trần Hùng, Lương Song Toàn, Nguyễn Chí Trung, Nguyễn Quốc Văn (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 479 tr. : Minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH003260 : R13SDH000290 : R172B011290 |
24 |  | Nghề truyền thống ở Hội An / Trần Văn An (chủ nhiệm công trình) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2012. - 264 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002170 : R13SDH000301 |