1 | | A history of Western Art / Laurie Shneider Adams . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2001. - 557 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000495 |
2 | | A history of Western Art / Laurie Shneider Adams . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 574 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000003-4 |
3 | | A history of Western Art / Laurie Shneider Adams . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 616 p : pictures ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000439 |
4 | | Art across time / Laurie Schneider Adams . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 1016 p. : illustrations ; 30 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001646 |
5 | | Art in focus / Gene A. Mittler . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 1994. - 607 p. : illuatrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001755 |
6 | | Art: context and criticism / John Kissick . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 512 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001387, : L15QCA001464, : L16QCA001513, : L16QCA001649 |
7 | | Dẫn luận về lịch sử nghệ thuật = Art history - a very short introduction / Dana Arnold ; Nguyễn Tiến Văn (dịch) . - H. : Hồng Đức, 2016. - 222 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L162B005132, : L16B029141-2, : R162B005131, : R16B029140 |
8 | | Frames of reference : art, history, and the world / Janet Marquardt, Stephen Eskilson . - New York : Mc Graw Hill, 2005. - 384 p. : picture ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000438 |
9 | | Lịch sử nghệ thuật Phương Tây = A history of Western art / Michael Levey ; Huỳnh Văn Thanh (dịch) . - H. : Mỹ thuật, 2008. - 432 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015176, : L11B020717, : L11B020719, : L152B002740-5, : L15B025933-4, : R08B015175, : R142B001437 |