1 |  | Mỹ học những văn bản chọn lọc / Georg Wilhelm Friedrich Hegel . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 320 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L151GT003164-L151GT003165 : R151GT002723 |
2 |  | Tài liệu nghệ thuật học / Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 100 tr. : hình ảnh ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L03B005859-L03B005861 : R03B005857-R03B005858 |
3 |  | Mỹ học. T.1 / Hêghen ; Phan Ngọc (giới thiệu và dịch) . - H. : Văn học, 1999. - 928 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : R15B026487 |
4 |  | Mỹ học. T.2. / Hêghen ; Phan Ngọc (dịch, giới thiệu) . - H. : Văn học, 1999. - 840 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : R15B026486 |
5 |  | Nghệ thuật học / Đỗ Văn Khang . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 184 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003680 : R161GT003679 : R162GT002224 |
6 |  | Mỹ học / Diderot ; Phùng Văn Tửu (giới thiệu và dịch) . - H. : Khoa học Xã hội, 2006. - 324 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002889 : L151GT003163 : R151GT002888 |
7 |  | Văn học nghệ thuật phản ảnh hiện thực đất nước hôm nay / Nhiều tác giả ; Hội đồng Lý luận, phê bình văn học, nghệ thuật Trung ương (biên soạn) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 676 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R11B019493 |
8 |  | Nghệ thuật học / Đỗ Văn Khang . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2011. - 320 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B020904 : L142B000115 : L161GT003677-L161GT003678 : R142B000114 : R161GT003676 |
9 |  | Một đề dẫn về lý thuyết nghệ thuật / Cynthia Freeland ; Như Huy (dịch, giới thiệu, chú thích) . - H. : Tri thức, 2010. - 363 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L152B002588-L152B002589 : L15B025766-L15B025769 : L172B008033-L172B008034 : R152B002587 : R15B025765 |
10 |  | Từ mỹ học đến các loại hình nghệ thuật / Denis Diderot ; Phùng Văn Tửu (tuyển chọn, giới thiệu, dịch) . - H. : Tri thức, 2013. - 536 tr. : hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L152B002670-L152B002675 : L15B025851-L15B025852 : R152B002669 : R15B025850 L232B013143 |