1 |  | Strategic management: concepts and cases / Arthur A. Thompson , A. J. Strickland III . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 1978. - 948 p. : illustrations ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000387 : L15QCA000683 |
2 |  | Thông tin hiệu qủa = Communicate Clearly / Robert Heller ; Kim Phượng, Thu Hà (biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 70 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Cẩm nang quản lý ) Thông tin xếp giá: : L07B012333-L07B012334 : R07B012332 |
3 |  | Crafting and executing strategy: text and readings / Arthur A. Thompson . - New York : Mc Graw Hill, 2005. - 592 p. ; 26cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000680 |
4 |  | Testosterone inc. : tales of CEOs gone wild / Christopher Byron . - Canada : John Wiley & Sons, 2004. - 402 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000894 |
5 |  | Detail process charting : speaking the language of process / Ben B. GraHam . - Canada : John Wiley & Sons, 2004. - 187 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000919 |
6 |  | Communicating at work: principles and practices for business and the professions / Ronald B. Adler, Jeanne Marquardt Elmhorst . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 488 p. : pictures ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000681-L15QCA000682 |
7 |  | Business, government, and society : a managerial perspective, text and cases / George A. Steiner, John F. Steiner . - 11th ed. - New York : McGraw-Hill Irwin, 2006. - 640 p ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000918 |
8 |  | Stop the meeting, I want to get off! / Scott Snair . - New York : McGraw-Hill, 2003. - 260 p ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000895 |
9 |  | Bí quyết của các CEO = The secrets of CEOs / Steve Tappin, Andrew Cave ; Dương Thùy Dung, Lê Thị Minh Tâm (dịch) . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010. - 444 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B019558-L11B019559 : R11B019557 |
10 |  | Quản trị đầu tư nhà hàng, khách sạn / Nguyễn Văn Dung . - H. : Giao thông Vận tải, 2011. - 240 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L11B020726-L11B020727 : L172B010536-L172B010538 : L172B010698 : R11B020721 |
11 |  | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn / Nguyễn Văn Dung . - H. : Giao thông vận tải, 2011. - 238 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L12B021392 : L172B010532-L172B010535 : R12B021386 : R172B010531 |
12 |  | Nghệ thuật đàm phán / Nguyễn Thị Thu (biên soạn) . - H. : Giao thông Vận tải, 2008. - 475 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B022218 : L12B022223 : L172B009602-L172B009603 : L172B009606 : R12B022217 : R172B009601 |
13 |  | MBA trong tầm tay - Chủ đề quản lý dự án = The portable MBA in project managerment / Eric Verzuh ; Trần Huỳnh Minh Triết (dịch) ; Trịnh Đức Vinh (hiệu đính) . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 560 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L12B022527 : R12B022528 : R142B000087 R22B031352 |
14 |  | 21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo / Jonh C. Maxwell ; Đinh Việt Hòa (dịch) . - H. : Lao động - Xã hội, 2012. - 318 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: : L12B022535-L12B022536 : R12B022534 |
15 |  | Người giỏi không phải là người làm tất cả = If you want it done right, you don't have to do it yourself / Donna M. Genett ; Nguyễn Chương, Việt Hà (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 115 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B022585 : R12B022584 |
16 |  | Kinh Thánh về nghệ thuật lãnh đạo: bài học về nghệ thuật lãnh đạo từ những huyền thoại trong Kinh Thánh / Lorin Woolfe ; Mai Hải Hà, Nguyễn Huy Hoàng (dịch) . - H. : Lao động - Xã hội, 2013. - 416 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B024626-L13B024627 : R13B024625 |
17 |  | Strategic management : text and cases / Gregogy G. Dess, G.T. Lumpkin, Alan B. Eisner . - 5 th ed. - New York : Mc Graw Hill, 2010. - 501 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000042 |
18 |  | Surviving change: a manager's guide . - United States : Harvard Business School Press, 2009. - 133 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000109-L15QCA000110 |
19 |  | Skills of an effective administrator / Robert L. Katz . - Boston : Harvard Business Press, 2009. - 77 p. ; 15 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000099 |
20 |  | The silver lining: an innovvation playbook for uncertain times / Scott D. Anthony . - New York : McGraw-Hill, 2009. - 210 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000039-L15QCA000040 |
21 |  | Executing strategy for business results . - Boston : Harvard business school press, 2007. - 165 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000925 |
22 |  | The firefly effect: build teams that capture creativity and catapult / Kimberly Douglas . - New York : Wiley, 2009. - 259 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001147 |
23 |  | Leading by example . - New York : Harvard busines school publishing, 2007. - 100 p. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001179 |
24 |  | The 7 triggers to yes / Russell H. Granger . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 249 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001191 |