1 |  | Để thành công trong kinh doanh / Mark McCormarck ; Hoàng Ngọc Nguyên, Lê Xuân Loan, Đỗ Duy Lâm (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1989. - 263 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B000678 |
2 |  | Tâm lý học kinh doanh và quản trị = Psychology of Business and Administration / Nguyễn Văn Lê . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 208 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B005401 |
3 |  | Nghệ thuật quản lý kiểu Nhật Bản / Mitokazu Aoki ; Đoàn Ngọc Cảnh, Nguyễn Văn Nguyệt (dịch) ; Đoàn Ngọc Cảnh (hiệu đính) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1993. - 228 tr. : minh hoạ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B007299 |
4 |  | Xây dựng và triển khai chiến lược kinh doanh - con đường đến thành công / Nguyễn Cảnh Chắt (biên dịch) . - H. : Lao động xã hội, 2005. - 298 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L05B010623 : L152B004108 : R05B010621 : R152B004107 |
5 |  | Doanh nghiệp và đạo đức / Jérôme Ballet, Francoise de Bry ; Dương Nguyên Thuận, Đinh Thùy Anh (dịch) . - H. : Thế giới, 2005. - 492 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L06B010763-L06B010764 : R06B010762 |
6 |  | Nghệ thuật nâng cao chất lượng công việc = The ice cream maker / Subir Chowdhury ; Hương Lan, Phương Hà, Thảo Hiền (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 152 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B013689 : R08B013690 |
7 |  | Tư duy hệ thống: quản lý hỗn độn và phức hợp một cơ sở cho thiết kế kiến trúc kinh doanh / Jamshid Gharaiedaghi ; Chu Tiến Ánh (dịch) ; Phan Đình Diệu (giới thiệu) . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 596 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B014173 : R08B014174 |
8 |  | Chinh phục các làn sóng văn hóa / Fons Trompenaars, Charles Hampden-Turner ; Long Hoàng và nhóm BKD47 (dịch) ; Bùi Đức Mạnh (hiệu đính) . - H. : Tri thức, 2006. - 448 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B014345 : R08B014344 |
9 |  | Tại sao không? / Barry Nalebuff, Ian Ayres ; Ngô Thu Hương (dịch) . - H. : Tri thức, 2008. - 380 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B015166 : R08B015165 |
10 |  | Lãnh đạo trong thế giới phẳng / Nhóm Sức Sống Mới . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 180 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R08B015219 |
11 |  | Trí tuệ xúc cảm ứng dụng trong công việc / Daniel Goleman ; Phương Thúy, Minh Phương, Phương Linh (dịch) . - H. : Tri thức, 2007. - 512 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B015230 : R08B015229 |
12 |  | 99 nguyên tắc giản đơn quyết định trong cuộc sống / Nguyễn Đức Lân (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2008. - 448 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R08B015442 |
13 |  | Chiến lược kinh doanh cho doanh nghiệp nhỏ / Fred L. Fry, Charles R. Stoner ; Nhân Văn (biên dịch) . - H. : Lao động - Xã hội, 2006. - 252 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L10B016721 : L172B010542-L172B010543 : R10B016719 : R142B001683 |
14 |  | Phát triển kỹ năng quản trị / Nguyễn Quốc Tuấn, Nguyễn Thị Loan (biên soạn) . - H. : Tài chính, 2008. - 328 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L10B016842 : R10B016841 |
15 |  | Những quy tắc trong quản lý = The rules of management / Richard Templar ; Nguyễn Công Điều (dịch) ; Lê Thanh Huy (hiệu đính) . - H. : Tri thức, 2008. - 328 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B016855 : L172B010546-L172B010547 : R10B016853 : R142B001687 |
16 |  | Đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty : Giáo trình / Nguyễn Mạnh Quân . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 396 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L10B016868-L10B016869 : R10B016867 R222GT004000 |
17 |  | Cẩm nang quản lý / Thu Hằng (biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2008. - 346 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B016887 : R10B016886 |
18 |  | Đổi mới từ cốt lõi / Peter Skarzinski, Rowan Gibson ; Bùi Thu Trang (dịch) . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 420 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B024396 : L172B010540-L172B010541 : R13B024395 : R142B001684 |
19 |  | Steve Jobs - Những bí quyết đổi mới và sáng tạo / Carmine Gallo ; Cẩm Chi (dịch) . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2012. - 352 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B024401 : L172B010194-L172B010195 : R13B024400 : R142B001651 |
20 |  | Mã gen của nhà cải cách / Dyer Teff, Gregersen Hai, Clayton M. Christensen ; Kim Diệu (dịch) . - H. : Bách khoa, 2012. - 388 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B024409 : L172B010198-L172B010199 : R13B024405 : R142B001686 |
21 |  | Giải pháp cho đổi mới và sáng tạo / Clayton M. Christensen, Michael E. Raynor ; Hoàng Ngọc Bích (dịch) . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 482 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B024411 : L172B010548-L172B010549 : R13B024410 : R142B001685 |
22 |  | Quản trị quá trình đổi mới và sáng tạo / Allan Afuah ; Nguyễn Hồng (dịch) . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 735 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B024416 : L172B010191-L172B010192 : R13B024415 : R142B001652 |
23 |  | Power is the great motivator / David C. McClelland, David H. Burnham . - Bolton : Massachusetts, 2008. - 65 p. ; 15 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001067-L15QCA001068 |
24 |  | Chiến lược kinh doanh / Đặng Đức Thành . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 187 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L152B003484 : L15B027469-L15B027470 : R152B003483 : R15B027468 |