1 |  | Hbr's 10 must reads on leadership / Peter F.Drucker . - Boston : Harvard Business Review , 2011. - 217 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: L222QCA001311, L22QCA001984 |
2 |  | HBR'S10 must reads on strategy / Michael E. Porter . - Boston : Harvard Business Review, 2011. - 266 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: L222QCA001312, L22QCA001985 |
3 |  | Leading clearity / Brad Deutser . - New Jersey : John Wiley, 2018. - 262 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: L222QCA001300, L22QCA001967 |
4 |  | Quản lý dự án đầu tư / Nhiều tác giả ; Võ Kim Sơn (chủ biên) . - H. : Thống kê, 1996. - 203 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B001579 |
5 |  | Quản lý dự án lớn và nhỏ = Managing projects large anh small / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 192 tr. ; 24 cm. - ( Cẩm nang kinh doanh Harvard )Thông tin xếp giá: : L11B020226-7, : L11B020229, : L142B000363, : R142B000362 |
6 |  | Quản lý và phát triển kinh doanh / Vương Minh Kiệt (biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2005. - 420 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015221, : R08B015220 |
7 |  | Quản trị rủi ro xí nghiệp trong nền kinh tế toàn cầu: nguyên tắc và thực hành / Dương Hữu Hạnh . - H. : Tài chính, 2008. - 715 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: R222B012758 |
8 |  | Tâm lý dùng người = The art of handling people / Herbert N. Casson ; Tú Tân (lược dịch) . - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1995. - 120 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000802-3 |
9 |  | Thuyết trình chuyên nghiệp trong kinh doanh / Angela Murray ; Nhân Văn (biên dịch) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2007. - 184 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L09B016600-3, : R09B016599 |