1 | | Giáo trình nguyên lý kế toán / Trần Phước (biên soạn) . - Tái bản lần 2, có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Thống kê, 2010. - 258 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002748-9, : L152GT001923, : R151GT002747, : R152GT001618 |
2 | | Giáo trình nguyên lý kế toán: (Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế) / Phạm Thành Long, Trần Văn Thuận (đồng chủ biên) . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 191 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L161GT003750, : L162GT002267-8, : L172GT003718-9, : R161GT003748, : R162GT002266 |
3 | | Kiểm toán đại cương / Nguyễn Phúc Sinh (chủ biên) . - H. : Giao thông Vận tải, 2010. - 297 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L12B022142, : L172B010691-2, : R12B022140, : R142B001670 |
4 | | Nguyên lý kế toán / Võ Văn Nhị (chủ biên) . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Phương Đông, 2012. - 250 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002954, : L162GT002169, : L172GT003720, : R151GT002953, : R162GT002168 |
5 | | Nguyên lý kế toán : (Lý thuyết - Bài tập - Bài giải) / Nguyễn Thị Loan (chủ biên) . - H. : Lao động, 2018. - 355 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L191GT003973, : L191GT003983-4, : L192GT003822-3, : L192GT003844-6, : R191GT003972, : R192GT003821 |