1 |  | Tự học nấu món xào / Hoàng Mỹ Dung (biên soạn) . - Tái bản lần thứ 7. - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2011. - 176 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028529 : R16B028368 |
2 |  | 92 món hấp muối và món xông khói dinh dưỡng / Quỳnh Hương (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 96 tr. : Hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L16B028842 : R16B028369 |
3 |  | 92 món trộn dễ làm / Quỳnh Hương (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 96 tr. : Hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L16B028538 : R16B028370 |
4 |  | 92 món canh bổ dưỡng / Quỳnh Hương (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 96 tr. : Hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L16B028438 : R16B028371 |
5 |  | 92 món hấp nướng / Quỳnh Hương (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 96 tr. : Hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L16B028530 : R16B028373 |
6 |  | 92 món điểm tâm dinh dưỡng / Quỳnh Hương (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 96 tr. : Hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L16B028531 : R16B028372 |
7 |  | Tự học nấu món hấp / Hoàng Mỹ Dung (biên soạn) . - Tái bản lần thứ 7. - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2011. - 148 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028419 : R16B028385 |
8 |  | Tự học nấu món cuốn / Hoàng Mỹ Dung (biên soạn) . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2011. - 104 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028604 : R16B028386 |
9 |  | Tự học nấu món nướng / Hoàng Mỹ Dung (biên soạn) . - Tái bản lần thứ 7. - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2011. - 176 tr. : Hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L16B028465 : R16B028444 |
10 |  | Tự học nấu món khai vị / Hoàng Mỹ Dung (biên soạn) . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2011. - 117 tr. : Hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L16B028605 : R16B028451 |
11 |  | Cẩm nang gia chánh / Ngọc Ngà (biên soạn) . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 1998. - 380 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L16B028653 : R16B028652 |
12 |  | 92 món hầm giàu dinh dưỡng / Quỳnh Hương (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 96 tr. : minh họa ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L16B028742 : R16B028741 |