1 | | 92 món canh bổ dưỡng / Quỳnh Hương (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 96 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L16B028438, : R16B028371 |
2 | | 92 món điểm tâm dinh dưỡng / Quỳnh Hương (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 96 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L16B028531, : R16B028372 |
3 | | 92 món hầm giàu dinh dưỡng / Quỳnh Hương (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 96 tr. : minh họa ; 20 cmThông tin xếp giá: : L16B028742, : R16B028741 |
4 | | 92 món hấp muối và món xông khói dinh dưỡng / Quỳnh Hương (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 96 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L16B028842, : R16B028369 |
5 | | 92 món hấp nướng / Quỳnh Hương (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 96 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L16B028530, : R16B028373 |
6 | | 92 món trộn dễ làm / Quỳnh Hương (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 96 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L16B028538, : R16B028370 |
7 | | Cẩm nang gia chánh / Ngọc Ngà (biên soạn) . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 1998. - 380 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16B028653, : R16B028652 |
8 | | Tự học nấu món cuốn / Hoàng Mỹ Dung (biên soạn) . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2011. - 104 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028604, : R16B028386 |
9 | | Tự học nấu món hấp / Hoàng Mỹ Dung (biên soạn) . - Tái bản lần thứ 7. - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2011. - 148 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028419, : R16B028385 |
10 | | Tự học nấu món khai vị / Hoàng Mỹ Dung (biên soạn) . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2011. - 117 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L16B028605, : R16B028451 |
11 | | Tự học nấu món nướng / Hoàng Mỹ Dung (biên soạn) . - Tái bản lần thứ 7. - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2011. - 176 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L16B028465, : R16B028444 |
12 | | Tự học nấu món xào / Hoàng Mỹ Dung (biên soạn) . - Tái bản lần thứ 7. - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2011. - 176 tr. : minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028529, : R16B028368 |