1 | | Business management for the personal fitness trainer / Charles M. Ware, Charles E. Bamford, Garry D. Bruton . - New York : McGraw-Hill, 2013. - 282 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000119 |
2 | | Chúng ta là đàn ông: Tiểu thuyết / Xtip Sencơman ; Phạm Bạch Yến , Trần Yến Thoa (dịch) . - H. : Thể thao Hà Nội, 1987. - 272 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014485 |
3 | | Concepts of physical fitness: active lifestyles for wellness / Charles B. Corbin....[et al.] . - New York : McGraw-Hill, 2007. - 418 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001612 |
4 | | Concepts of physical fitness: active lifestyles for wellness / Charles B. Corbin....[et al.] . - 14th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 434 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000713, : L172QCA000764-5 |
5 | | Daily fitness and nutrition journal . - New York : McGraw-Hill, 2007. - 108 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000678 |
6 | | Fitness and wellness for lifte / William E. Prentice . - Sixth edition (ấn bản lần thứ sáu). - Boston : McGraw-Hill, 1999. - 393 p. : pictures ; 30cmThông tin xếp giá: : L15QCA000639-40 |
7 | | Get fit, stay fit / William E. Prentice . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 281 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001826 |
8 | | Management of physical education and sport / March Lee Krotee, Charles A. Bucher . - 13th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 606 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001534 |
9 | | Measurement by the physical educator: why and how / David K. Miller . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 330 p. : illustrations; 25 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000474, : L16QCA001824 |
10 | | Ropesport: the ultimate jump rope workout / Martin Winkler . - New York : Wiley, 2007. - 230 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000427, : L172QCA000853 |
11 | | Suối nguồn tươi trẻ / Peter Kelder ; Lê Thành (biên dịch) . - Tái bản lần thứ bảy, có bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ , 1999. - 112 tr. ; 19 cm |