1 | | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn (chủ biên) ; Trần Thái Ninh . - In lần thứ tư, có sửa chữa. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 640 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002490, : R151GT002328, : R152GT001579 |
2 | | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán : (Dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng khối ngành kinh tế, tài chính, ngoại thương, ngân hàng, quản trị kinh doanh,...) / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn . - H. : Thống kê, 2008. - 300 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L151GT003237-9, : R151GT003236, : R162GT002199 |
3 | | Giáo trình thống kê xã hội học: (Dùng cho các trường Đại học khối Xã hội và Nhân văn, các trường Cao đẳng) / Đào Hữu Hồ . - H. : Giáo dục, 2008. - 208 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002677-8, : L152GT001628-32, : L152GT001829, : L172GT003662-4, : R151GT002674, : R152GT001627 |
4 | | Giáo trình thống kê xã hội học: (Dùng cho các trường Đại học khối Xã hội và Nhân văn, các trường Cao đẳng) / Đào Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 212 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162GT002327-8, : L172GT003665-6, : R161GT003813, : R162GT002326 |
5 | | Giáo trình xác suất và thống kê: (Dùng cho sinh viên các ngành Sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp, Kinh tế và Quản lý kinh tế, Tâm lý - Giáo dục) / Phạm Văn Kiều . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 252 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT000780-3, : L152GT000486-9, : L152GT002062-6, : L172GT003727-31, : R151GT000779, : R152GT000485 |
6 | | Giáo trình xác suất và thống kê: (Dùng cho sinh viên các ngành Sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp, Kinh tế và Quản lý kinh tế, Tâm lý - Giáo dục) / Phạm Văn Kiều . - Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục, 2007. - 252 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT001497, : L152GT000954-5, : R151GT001496, : R162GT002198 |
7 | | Lý thuyết xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2007. - 251 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L151GT002099, : L151GT002127, : L152GT001459, : R151GT002098, : R152GT001458 |
8 | | Xác suất - Thống kê: Giáo trình / Tô Anh Dũng, Huỳnh Minh Trí (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 220 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002702-3, : R142B001656, : R151GT002701, : R152GT001610 |
9 | | Xác suất thống kê / Nguyễn Văn Hộ . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2008. - 244 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L151GT002129, : R151GT002128 |
10 | | Xác suất thống kê / Nguyễn Văn Hộ . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 2006. - 244 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L151GT002131, : R151GT002130 |