1 |  | Mẹo luật chính tả / Lê Trung Hoa . - Long An : Sở Văn hóa và Thông tin Long An, 1984. - 139 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002514 : L03B002516 : R03B002515 |
2 |  | Động từ trong tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản . - H. : Khoa học xã hội, 1977. - 271 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002526-L03B002530 : R03B002524-R03B002525 |
3 |  | Sổ tay chính tả / Nguyễn Kim Thản (soạn) ; Nguyễn Văn Ái, Võ Huỳnh Mai (bổ sung, chỉnh lý) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 385 tr. ; 16 cm Thông tin xếp giá: : R03B002537 |
4 |  | Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 250 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002539 : R03B002538 |
5 |  | Chính tả tiếng Việt / Hoàng Phê . - Đà Nẵng : Trung tâm từ điển học, 1999. - 802 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B005742 |
6 |  | Từ điển chính tả tiếng Việt thông dụng / Bùi Đức Tịnh (biên soạn) . - Huế : Thuận Hóa, 2003. - 432 tr. ; 17 cm Thông tin xếp giá: : L03B007329 : R03B007330 |
7 |  | Từ điển ngữ pháp tiếng Việt cơ bản: (song ngữ Việt - Anh) / Nguyễn Văn Huệ (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 420 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L15B026794 : R04B008685 : R142B001200 |
8 |  | Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2006. - 308 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L08B015073-L08B015074 : R08B015072 : R142B001569 |
9 |  | Từ điển chính tả tiếng Việt thông dụng / Bùi Đức Tịnh . - Huế : Thuận Hóa, 2003. - 430 tr. ; 17 cm Thông tin xếp giá: : L10B017612-L10B017613 : L10B017615 : L172B008256 : R10B017611 : R142B001194 |
10 |  | Câu trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt / Bùi Minh Toán . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 280 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L152B002824 : L15B026045-L15B026046 : L172B010253-L172B010254 : R152B002823 : R15B026044 |
11 |  | Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B004941-L162B004942 : L16B028909 : L16B028911 : L172B008304 : R162B004940 : R16B028908 |
12 |  | Cú pháp tiếng Việt / Nguyễn Văn Hiệp . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 310 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L182B011565-L182B011566 : L18B029963-L18B029964 : R182B011564 : R18B029962 |