1 | | Để tiếng Việt ngày càng trong sáng / Phan Hồng Liên . - H. : Văn học, 2007. - 172 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015015, : R08B015014 |
2 | | Đi tìm bản sắc tiếng Việt / Trịnh Sâm . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001. - 248 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B002487, : R03B002488 |
3 | | Một số chứng tích về ngôn ngữ, văn tự và văn hóa / Nguyễn Tài Cẩn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 440 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002461-2, : R03B002459, : R142B001298 |
4 | | Nghiên cứu chữ húy Việt Nam qua các triều đại = Les caractères interdits au Vietnam à travers l'Histoire / Ngô Đức Thọ ; Emmanuel Poisson dịch và chú giải . - H. : Văn hóa, 1997. - 482 tr.: hình minh họa ; 24 cm. - ( Tủ sách Việt Nam )Thông tin xếp giá: : R03B005744 |
5 | | Ngôn ngữ học và tiếng Việt / Lưu Vân Lăng . - H. : Khoa học xã hội, 1998. - 466 tr. : hình minh hoạ ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002466, : R03B002465 |
6 | | Ngôn ngữ và đời sống xã hội - văn hóa / Hoàng Tuệ . - H. : Giáo dục, 1996. - 380 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002476, : R03B002475 |
7 | | Tiếng Việt trên đường phát triển / Nguyễn Kim Thản, Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Văn Tu . - H. : Khoa học xã hội, 1982. - 312 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007679-81 |
8 | | Tìm hiểu đặc trưng văn hóa - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy ở người Việt (trong sự so sánh với các dân tộc khác) / Nguyễn Đức Tồn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 392 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B006982, : R03B006981, : R12SDH000138 |
9 | | Việt ngữ nghiên cứu / Phan Khôi . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1997. - 213 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002467, : R03B002468 |