1 | | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - Tái bản lần thứ tám. - H. : Giáo dục, 2007. - 308 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002760-1, : L152GT001948, : R151GT002759, : R152GT001947 |
2 | | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - Tái bản lần thứ mười hai. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 308 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT000857-60, : L152GT000594-7, : R151GT000856, : R152GT000593 |
3 | | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2006. - 308 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002754-8, : L152GT001620, : R142B000126, : R151GT001075, : R151GT002753, : R152GT001619 |
4 | | Giáo trình cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Bùi Tất Tươm (chủ biên) ; Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm . - H. : Giáo dục, 1997. - 404 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002752, : R151GT001076, : R152GT001949 |
5 | | Giáo trình tiếng Việt thực hành / Nguyễn Đức Dân, Trần Thị Ngọc Lang (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 196 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002568-9, : R151GT002567, : R162GT002180 |
6 | | Giáo trình tiếng Việt: sách dùng cho giáo sinh ngữ văn và giáo viên ngữ văn phổ thông / Bùi Tất Tươm (chủ biên) . - H. : Giáo dục, 1995. - 294 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002751, : R151GT002750 |
7 | | Phong cách học tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hoà (đồng chủ biên) . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2006. - 320 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B013473-4, : R142B000281 |