1 | | Cơ sở ngữ văn Hán Nôm. T.1 : Từ chữ nghĩa đến văn bản / Lê Trí Viễn (chủ biên) ; Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyền (biên soạn) . - H. : Giáo dục, 1984. - 236 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L151GT003142, : L152GT001912, : L152GT001960, : R151GT002934, : R152GT001785 |
2 | | Giáo trình Hán Nôm. T.2 / Phan Văn Các (chủ biên) . - H. : Giáo dục, 1985. - 348 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002986, : L152GT001954, : R151GT002985, : R152GT001780 |
3 | | Giáo trình Hán Nôm: dành cho du lịch / Phạm Văn Khoái . - In lần thứ hai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 374 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001070-2, : L152GT000721-2, : L152GT001946, : L152GT001955, : R151GT001069, : R152GT000720 |
4 | | Giáo trình Hán tự học cơ bản / Lê Đình Khẩn . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 358 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT003130, : L152GT001806, : L152GT001856, : L161GT003850-3, : L162GT002357-60, : R151GT003129, : R152GT001805 |
5 | | Giáo trình Hán văn Lý - Trần / Phạm Văn Khoái (biên soạn) . - In lần thứ hai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 304 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R151GT003131, : R152GT001807 |
6 | | Giúp đọc Nôm và Hán Việt / Trần Văn Kiệm . - Huế : Thuận Hóa, 1999. - 970 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B005746 |
7 | | Hán văn giáo khoa thư: Tiếng Hoa và cách tự học. T.1 / Võ Như Nguyện, Nguyễn Hồng Giao . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1997. - 386 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002638 |
8 | | Hán văn giáo khoa thư: Tiếng Hoa và cách tự học. T.2 / Võ Như Nguyện, Nguyễn Hồng Giao . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1997. - 472 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002639 |
9 | | Hiếu kinh: Hán văn cho người mới học / Đoàn Trung Còn, Huyền Mặc Đạo Nhơn (dịch) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1996. - 120 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002590, : R03B002589 |
10 | | Một số vấn đề văn bản học Hán Nôm / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Hán Nôm . - H. : Khoa học xã hội, 1983. - 400 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002508-10, : R03B002507, : R162B004327 |
11 | | Mở rộng vốn từ Hán Việt: dùng trong nhà trường / Hoàng Dân, Nguyễn Văn Bảo, Trịnh Ngọc Ánh . - In lần thứ hai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 180 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002631, : L03B004328, : R03B002632 |
12 | | Nguồn gốc và qúa trình hình thành cách đọc Hán Việt / Nguyễn Tài Cẩn . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 356 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L03B005758, : R05B009613 |
13 | | Ngũ Thiên tự: trình bày Việt - Hán - Nôm / Vũ Văn Kính, Khổng Đức (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1997. - 391 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002587, : R03B002588 |
14 | | Nhìn lại Hán Nôm học Việt Nam thế kỷ XX / Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Nghiên cứu Hán Nôm . - H. : Khoa học xã hội, 2003. - 752 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R04B009088 |
15 | | Sơ lược ngữ pháp Hán văn / Trần Văn Chánh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 204 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L192B011991, : R03B002591 |
16 | | Tam Thiên tự: trình bày Việt - Hán - Nôm / Đoàn Trung Còn (biên soạn) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 187 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002581, : R03B002582 |
17 | | Tam Tự kinh / Lạc Thiên (dịch giải) . - TP. Hồ Chí Minh : Hội Ngôn ngữ học TP.Hồ Chí Minh, 1994. - 52 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002586, : R03B002585 |
18 | | Tam Tự kinh: trình bày Hán - Việt - Nôm / Đoàn Trung Còn (biên soạn) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 108 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002584, : R03B002583 |
19 | | Từ điển - sách công cụ chữ Hán của Việt Nam và Trung Quốc / Trần Văn Chánh . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 309 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20B031055, : R20B031054 |
20 | | Tự Đức Thánh chế tự học giải nghĩa ca. T.1 / Hồng Nhậm ; Nguyễn Hữu Quỳ (phiên âm, chú giải) . - S. : Phủ Quốc vụ khanh đặc trách Văn hóa, 1971. - 141 tr. + 23b ; 24 cm. - ( Tủ sách Cổ văn )Thông tin xếp giá: : R03B005743 |