1 |  | Hán - Việt tự điển / Thiều Chửu . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 88 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15B026923 |
2 |  | Hán - Việt tự điển / Thiều Chửu . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 898 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R142B000068 |
3 |  | Hán Việt tân từ điển / Nguyễn Quốc Hùng . - S. : Nhà sách Khai Trí, 1975. - 872 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026965 |
4 |  | Hán Việt từ điển: Giản yếu / Đào Duy Anh ; Phan Bội Châu (hiệu đính) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 1032 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026962 |
5 |  | Hán Việt từ điển: Giản yếu / Đào Duy Anh ; Hản Mạn Tử (hiệu đính) . - Tái bản. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 958 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R142B000075 |
6 |  | Từ điển chủ điểm Hán - Việt hiện đại / Trương Văn Giới, Lê Huy Thìn, Giáp Văn Cường, Phạm Thanh Hằng . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 392 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R04B009248 |
7 |  | Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa Hán - Việt / Nguyễn Bích Hằng, Trần Thị Thanh Liêm, Vũ Thị Thủy (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 504 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R15B026955 |
8 |  | Từ điển Hoa - Việt thông dụng / Khổng Đức, Long Cương . - Tái bản. - H. : Văn hóa Thông tin, 2008. - 694 tr. ; 16 cmThông tin xếp giá: : L10B017620, : L172B010303-4, : R10B017617, : R142B001084 |
9 |  | Từ điển thành ngữ - tục ngữ Hán - Việt / Nguyễn Thị Bích Hằng, TrầnThị Thanh Liêm (đồng chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 1848 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15B026911 |
10 |  | Từ điển từ và ngữ Hán - Việt (có chú giải từ tố) / Nguyễn Lân. . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1989. - 868 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15B026870 |