1 |  | Ngữ pháp tiếng Việt: Câu / Hoàng Trọng Phiến . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1980. - 307 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B002522-R03B002523 |
2 |  | Ngữ pháp tiếng Việt / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam . - H. : Khoa học xã hội, 1983. - 281 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B002519-L03B002521 : R03B002517-R03B002518 |
3 |  | Ngữ pháp tiếng Việt: (Tiếng - Từ ghép - Đoản ngữ) / Nguyễn Tài Cẩn . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 400 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004334 |
4 |  | Ngữ pháp kinh nghiệm của cú tiếng Việt mô tả theo quan điểm chức năng hệ thống / Hoàng Văn Vân . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 516 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B006917 : R142B001149 |
5 |  | Ngữ pháp chức năng tiếng Việt: (vị từ hành động) / Nguyễn Thị Quy . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 288 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B006810 : R03B006809 : R142B001184 |
6 |  | Ngữ pháp Việt Nam - Phần câu / Diệp Quang Ban . - H. : Đại học Sư phạm, 2004. - 444 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L06B011594 : R06B011592 : R142B001381 |
7 |  | Ngữ pháp tiếng Việt / Diệp Quang Ban . - H. : Giáo dục, 2005. - 672 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L08B015068 : R142B001141 : R15B026914 |
8 |  | Ngữ pháp kinh nghiệm của cú tiếng Việt: mô tả theo quan điểm chức năng hệ thống / Hoàng Văn Vân . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học Xã hội, 2005. - 408 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R09B015806 : R142B001374 |
9 |  | Ngữ pháp tiếng Việt. T.2/ Diệp Quang Ban . - Tái bản lần thứ chín. - H. : Giáo dục, 2006. - 260 tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: : L08B015135 : L172B008292-L172B008293 : R08B015131 : R142B001382 |
10 |  | Ngữ pháp tiếng Việt. T.1 / Diệp Quang Ban (chủ biên) ; Hoàng Văn Thung . - Tái bản lầ thứ mười. - H. : Giáo dục, 2007. - 164 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L08B015007 : L172B008291 : R08B015005 : R172B008290 |