1 | | Tiếng Việt thực hành / Hà Thúc Hoan . - Tái bản lần thứ năm, có bổ sung và sửa chữa. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 250 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002874, : R151GT002873 |
2 | | Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết (chủ biên) ; Nguyễn Văn Hiệp . - In lần thứ ba. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 278 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L151GT002872, : R151GT002871 |
3 | | Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết (chủ biên) ; Nguyễn Văn Hiệp . - H. : Giáo dục, 1997. - 237 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B002561, : L03B002566, : L151GT002867-70, : R142B001165, : R151GT002866, : R152GT001674 |
4 | | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán (chủ biên) ; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục, 2006. - 276 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L07B013067, : L151GT001074, : R151GT001073 |
5 | | Tiếng Việt thực hành / Đoàn Thị Tâm . - Tái bản, có chỉnh sửa, bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 159 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L231GT004458 |
6 | | Tiếng Việt thực hành / Hà Thúc Hoan . - Tái bản lần thứ sáu, có bổ sung và sửa chữa. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 278 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R151GT002875 |
7 | | Tiếng Việt thực hành: Giáo trình dùng trong các trường THCN / Trịnh Thị Chín . - H. : Hà Nội, 2006. - 136 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002734-5, : L152GT001950, : R151GT002610, : R152GT001617 |