1 | | 2000 câu thực hành giao tiếp tiếng Pháp / Nguyễn Văn Dư (biên soạn) . - Tái bản lần 1. - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1997. - 212 tr. ; 14 cmThông tin xếp giá: : L03B002660, : R03B002659 |
2 | | French fun . - New York : McGraw-Hill, 1995. - 16 p : pictures ; 27 cm + CDThông tin xếp giá: : L15QCA000555-6 |
3 | | Goldilocks and the Three bears = Boucle d'Or et les trois ours / Ana Lomba . - New York : McGraw-Hill, 2006. - 42 p : pictures ; 19 cm + CDThông tin xếp giá: : L15QCA000577 |
4 | | Hướng dẫn giao tiếp tiếng Pháp cho người Việt Nam = Le nouveau guide de la communication en francais à l'intention des Vietnamiens / Alan Chamberlain ; Phạm Quang Trường (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1990. - 167 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002661 |
5 | | I can read and speak in French / Maurice Hazan . - New York : McGraw-Hill, 2005. - 47 p : pictures ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000578-9 |
6 | | Little red riding hood = Le petit chaperon rouge / Ana Lomba . - New York : McGraw-Hill, 2006. - 43 p : pictures ; 19 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000370 |
7 | | Tiếng Pháp trên truyền hình = Méthode D'Enseignement du Francais à la Télévision. T.1 / Anne - Marie Coquelin ; Nguyễn Quang Chiến biên soạn . - H. : Nxb Hà Nội, 1992. - 296 tr.: hình minh họa ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B005754 |