Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  410  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 TOEIC business idioms from silicon valley : With answer keys / Kathy L. Hans ; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2004. - CD : Âm thanh
  • Thông tin xếp giá: : R11MULT000317-R11MULT000318
                                         : R172MULT000277-R172MULT000278
  • 2 Hướng dẫn đàm thoại tiếng Anh khi đi du lịch / Nguyễn Thành Yến (Biên dịch tiếng Việt) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 247 tr. : Hình ảnh ; 15 cm
  • Thông tin xếp giá: : L202B012542-L202B012543
                                         : L20B031025
                                         : R202B012541
                                         : R20B031024
  • 3 Streamline English: destinations / Bernard Hartley, Peter Viney ; Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến (dịch, chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : NXB TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 563 tr. : illustrations ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : L202B012484
  • 4 Những câu thông dụng trong đàm thoại tiếng Anh / Nguyễn Thuần Hậu . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1994. - 236 tr. ; 14 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002672
                                         : R03B002671
  • 5 Những lỗi thông thường trong Anh ngữ đối với người Việt Nam = Common mistakes in English made by Vietnamese / Hà Văn Bửu . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1990. - 552 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002675
  • 6 Đọc thêm tiếng Anh. T.1 / Chu Xuân Nguyên, Hoàng Đức . - In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1985. - 288 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002676
                                         : R03B002677
  • 7 120 bài luận mới nhất dành cho học viên sơ - trung cấp = 120 model essays for upper primary students / Phan Hiền (dịch) ; Trần Đào (hiệu đính) . - Đà Nẵng : Nxb Đà nẵng, 1995. - 252 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002678
  • 8 Để học giỏi môn Anh văn / Trương Văn Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1992. - 144 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002679
  • 9 Tự học tiếng Anh = Teach yourself English book / Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính (biên soạn) . - Quảng Ngãi : Nxb Quảng Ngãi, 1991. - 118 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002680
  • 10 Truyện ngắn danh tiếng thế giới = World' s short stories (Bilingual) / Nhiều tác giả ; Đào Nam (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1992. - 196 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002683
  • 11 Tập truyện ngắn chọn lọc = A selection of short stories / Nguyễn Hoàng Vân (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1992. - 172 tr. : Minh hoạ ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002686
  • 12 20 truyện ngắn tuyệt tác = 20 selected short stories / Nhiều tác giả ; Lê Bá Công (tuyển chọn, phiên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 332 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002687
  • 13 Hội thoại Anh Việt / Nguyễn Quốc Hùng . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1984. - 135 tr. : hình vẽ ; 13 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002688
                                         : L03B002690
                                         : R03B002689
  • 14 Cách dùng giới từ căn bản trong tiếng Anh : dùng trong các kỳ thi chứng chỉ A, B, C, tốt nghiệp trung học phổ thông, tuyển sinh đại học, cao đẳng & Pet, Est, Toefl / Nguyễn Hữu Cảnh (biên soạn) ; Lê Minh Thơi (hiệu đính) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1998. - 160 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002695
                                         : R142B001028
  • 15 Từ vựng tiếng Anh dùng trong ngành du lịch = Vocabulary commonly used in travelling / Lê Huy Lâm (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 76 tr. ; 14 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002703
                                         : L03B002705-L03B002707
                                         : R03B002704
  • 16 Sổ tay học tiếng Anh bằng hình ảnh / Pons ; Lê Huy Lâm (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 204 tr. ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: : L19B030712
  • 17 Từ đúng - Từ sai: các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng = Righ Word - Wrong Word / L.G.Alexander ; Nhóm dịch giả ĐHSP Ngoại ngữ Hà Nội . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 488 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002716
  • 18 Cẩm nang giao tiếp tiếng Anh: Dành cho tài xế, nhân viên khách sạn nhà hàng, phi trường / Hoàng Văn Lộc . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2009. - 140 tr. ; 14 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002729
  • 19 Headway: hướng dẫn và chú giải học / Liz, John Soars ; Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích (dịch và chú giải) . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1997. - 322 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002731
                                         : R03B002730
  • 20 Hướng dẫn ôn thi đại học môn tiếng Anh / Nguyễn Quốc Hùng . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1984. - 80 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002733-L03B002736
                                         : R03B002732
  • 21 Hướng dẫn học Headway Intermediate : Student's book & Workbook / John, Liz Soars ; Nguyễn Thanh Yến, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 212 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002738
                                         : R03B002737
  • 22 Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh / Trần Văn Hải (biên soạn) . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 150 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002740
                                         : R03B002739
  • 23 Muốn thi đậu chứng chỉ A tiếng Anh / Đào Đăng Phong . - TP. Hồ Chí Minh : NxbTP.Hồ Chí Minh, 1993. - 336 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002741
  • 24 Muốn thi đậu chứng chỉ B tiếng Anh / Đào Đăng Phong . - TP. Hồ Chí Minh : NxbTP. Hồ Chí Minh, 1993. - 396 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002742
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    19.870.855

    : 446.484