1 |  | TOEIC business idioms from silicon valley : With answer keys / Kathy L. Hans ; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2004. - CD : Âm thanh Thông tin xếp giá: : R11MULT000317-R11MULT000318 : R172MULT000277-R172MULT000278 |
2 |  | Hướng dẫn đàm thoại tiếng Anh khi đi du lịch / Nguyễn Thành Yến (Biên dịch tiếng Việt) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 247 tr. : Hình ảnh ; 15 cm Thông tin xếp giá: : L202B012542-L202B012543 : L20B031025 : R202B012541 : R20B031024 |
3 |  | Streamline English: destinations / Bernard Hartley, Peter Viney ; Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến (dịch, chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : NXB TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 563 tr. : illustrations ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L202B012484 |
4 |  | Những câu thông dụng trong đàm thoại tiếng Anh / Nguyễn Thuần Hậu . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1994. - 236 tr. ; 14 cm Thông tin xếp giá: : L03B002672 : R03B002671 |
5 |  | Những lỗi thông thường trong Anh ngữ đối với người Việt Nam = Common mistakes in English made by Vietnamese / Hà Văn Bửu . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1990. - 552 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002675 |
6 |  | Đọc thêm tiếng Anh. T.1 / Chu Xuân Nguyên, Hoàng Đức . - In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1985. - 288 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002676 : R03B002677 |
7 |  | 120 bài luận mới nhất dành cho học viên sơ - trung cấp = 120 model essays for upper primary students / Phan Hiền (dịch) ; Trần Đào (hiệu đính) . - Đà Nẵng : Nxb Đà nẵng, 1995. - 252 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002678 |
8 |  | Để học giỏi môn Anh văn / Trương Văn Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1992. - 144 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002679 |
9 |  | Tự học tiếng Anh = Teach yourself English book / Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính (biên soạn) . - Quảng Ngãi : Nxb Quảng Ngãi, 1991. - 118 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002680 |
10 |  | Truyện ngắn danh tiếng thế giới = World' s short stories (Bilingual) / Nhiều tác giả ; Đào Nam (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1992. - 196 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002683 |
11 |  | Tập truyện ngắn chọn lọc = A selection of short stories / Nguyễn Hoàng Vân (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1992. - 172 tr. : Minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002686 |
12 |  | 20 truyện ngắn tuyệt tác = 20 selected short stories / Nhiều tác giả ; Lê Bá Công (tuyển chọn, phiên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 332 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002687 |
13 |  | Hội thoại Anh Việt / Nguyễn Quốc Hùng . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1984. - 135 tr. : hình vẽ ; 13 cm Thông tin xếp giá: : L03B002688 : L03B002690 : R03B002689 |
14 |  | Cách dùng giới từ căn bản trong tiếng Anh : dùng trong các kỳ thi chứng chỉ A, B, C, tốt nghiệp trung học phổ thông, tuyển sinh đại học, cao đẳng & Pet, Est, Toefl / Nguyễn Hữu Cảnh (biên soạn) ; Lê Minh Thơi (hiệu đính) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1998. - 160 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002695 : R142B001028 |
15 |  | Từ vựng tiếng Anh dùng trong ngành du lịch = Vocabulary commonly used in travelling / Lê Huy Lâm (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 76 tr. ; 14 cm Thông tin xếp giá: : L03B002703 : L03B002705-L03B002707 : R03B002704 |
16 |  | Sổ tay học tiếng Anh bằng hình ảnh / Pons ; Lê Huy Lâm (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 204 tr. ; 16 cm Thông tin xếp giá: : L19B030712 |
17 |  | Từ đúng - Từ sai: các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng = Righ Word - Wrong Word / L.G.Alexander ; Nhóm dịch giả ĐHSP Ngoại ngữ Hà Nội . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 488 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002716 |
18 |  | Cẩm nang giao tiếp tiếng Anh: Dành cho tài xế, nhân viên khách sạn nhà hàng, phi trường / Hoàng Văn Lộc . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2009. - 140 tr. ; 14 cm Thông tin xếp giá: : R03B002729 |
19 |  | Headway: hướng dẫn và chú giải học / Liz, John Soars ; Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích (dịch và chú giải) . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1997. - 322 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002731 : R03B002730 |
20 |  | Hướng dẫn ôn thi đại học môn tiếng Anh / Nguyễn Quốc Hùng . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1984. - 80 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002733-L03B002736 : R03B002732 |
21 |  | Hướng dẫn học Headway Intermediate : Student's book & Workbook / John, Liz Soars ; Nguyễn Thanh Yến, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 212 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002738 : R03B002737 |
22 |  | Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh / Trần Văn Hải (biên soạn) . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 150 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002740 : R03B002739 |
23 |  | Muốn thi đậu chứng chỉ A tiếng Anh / Đào Đăng Phong . - TP. Hồ Chí Minh : NxbTP.Hồ Chí Minh, 1993. - 336 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002741 |
24 |  | Muốn thi đậu chứng chỉ B tiếng Anh / Đào Đăng Phong . - TP. Hồ Chí Minh : NxbTP. Hồ Chí Minh, 1993. - 396 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002742 |