1 | | 10 chuyên đề ngữ pháp căn bản tiếng Anh / Đoàn Viết Bửu, Nguyễn Duy Linh (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2007. - 172 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B017268-9, : R10B017267 |
2 | | 100 bài luyện dịch Việt - Anh = 100 Vietnamese - English translations / Võ Liêm An, Võ Liêm Anh . - H. : Thanh niên, 2009. - 213 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B017219-20, : L10B017328, : R10B017218 |
3 | | 100 bài luyện nghe tiếng Anh / An Nhiên . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 190 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R19B030524 |
4 | | 1000 câu trắc nghiệm đọc hiểu luyện thi TOEFL: Reading comprehension / Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến . - H. : Thanh niên, 2007. - 304 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L10B017315-7, : R10B017314 |
5 | | 1001 câu hỏi trắc nghiệm chính tả tiếng Anh / Trịnh Thanh Toản . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 152 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L09B016687, : L09B016689-90, : R09B016686, : R142B001053 |
6 | | 120 bài luận mới nhất dành cho học viên sơ - trung cấp = 120 model essays for upper primary students / Phan Hiền (dịch) ; Trần Đào (hiệu đính) . - Đà Nẵng : Nxb Đà nẵng, 1995. - 252 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B002678 |
7 | | 1200 câu trắc nghiệm cấu trúc và văn phạm luyện thi TOEFL / Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2007. - 242 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L10B017301-3, : R10B017300 |
8 | | 20 truyện ngắn tuyệt tác = 20 selected short stories / Nhiều tác giả ; Lê Bá Công (tuyển chọn, phiên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 332 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002687 |
9 | | 20 truyện ngắn tuyệt tác = 20 selected short stories / Nhiều tác giả ; Lê Bá Kông (chọn lọc và dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 178 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B006649, : R03B006648 |
10 | | 210 bài tập ngữ pháp và đọc hiểu điền từ môn tiếng Anh : (biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo) / Võ Nguyễn Xuân Tùng (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2009. - 354 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B017295, : R10B017294 |
11 | | 250 tình huống giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh = 250 conversational situations in business / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015. - CD-MP3 : Âm thanh + SáchThông tin xếp giá: : R16MULT000722, : R172MULT000269 |
12 | | 250 tình huống giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh = 250 conversational situations in business / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 256 tr. ; 24 cm + CD-MP3Thông tin xếp giá: : L16B028817, : R16B028816 |
13 | | 30 days to the TOEIC test : Test of English for international communication / Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 314 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B016778-80, : R10B016776, : R142B001243 |
14 | | 3500 từ cần thiết cho người dùng tiếng Anh = 3500 essential words for English users / Nguyễn Hoàng Thanh Ly và Nhóm Giáo viên Anh ngữ thực hành (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 472 tr. ; 24 cm. + Đĩa CD-ROOM Thông tin xếp giá: : R16B028578, : R172B011146 |
15 | | 3500 từ cần thiết cho người dùng tiếng Anh = 3500 essential words for English users / Nguyễn Hoàng Thanh Ly và Nhóm Giáo viên Anh ngữ thực hành (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015. - CD-MP3 : Âm thanh + SáchThông tin xếp giá: : R16MULT000740, : R172MULT000338 |
16 | | 40 bài luận tiếng Anh thi chứng chỉ B, C và TOEIC / Đan Văn (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 151 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L12B022724-5, : L12B022727, : L152B003614-5, : R12B022721, : R142B001025 |
17 | | 50 tiêu điểm đàm thoại tiếng Anh cho người mới bắt đầu học cách giao tiếp = 50 English conversation topics for beginners / Minh Hân, Công Thắng (biên soạn) . - H. : Hồng Đức, 2014. - CD-MP3 : Âm thanh + SáchThông tin xếp giá: : L16MULT000745, : R16MULT000744 |
18 | | 50 tiêu điểm đàm thoại tiếng Anh cho người mới bắt đầu học cách giao tiếp = 50 English conversation topics for beginners / Minh Hân, Công Thắng (biên soạn) . - H. : Hồng Đức, 2014. - 512 tr. ; 24 cm + CD-MP3Thông tin xếp giá: : L16B028798, : R16B028797 |
19 | | 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách chọn các từ tương đồng tiếng Anh = 501 word analogy questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 106 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L09B016646-7, : L152B003452, : R09B016644, : R152B003451 |
20 | | 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng ngữ pháp và viết đúng tiếng Anh = 501 grammar and writing questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 180 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L09B016677, : L09B016680, : L142B001380, : R09B016676, : R142B000422 |
21 | | 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh = 501 synonym and antonym questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 108 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L09B016660, : L142B001181, : L152B003448, : R09B016657, : R142B000430 |
22 | | 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ vựng tiếng Anh = 501 vocabulary questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 208 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L09B016506, : L142B001379, : L152B003453, : R09B016502, : R142B000421 |
23 | | 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách hoàn chỉnh câu trong tiếng Anh = 501 sentence completion questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 178 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L09B016510-1, : L152B003613, : R09B016507, : R142B000423 |
24 | | 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng đọc chuẩn xác tiếng Anh = 501 Critical reading questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 268 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L09B016621, : L152B003449-50, : R09B016619, : R142B001171 |
25 | | 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng suy diễn và phân tích tiếng Anh = 501 challenging logic and reasoning questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 158 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L09B016682-3, : L09B016685, : R09B016681, : R142B000429 |
26 | | 600 essential words for the TOEIC test / Lin Lougheed ; Thanh Nhàn (biên tập) . - Second edition. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009. - 327 tr. ; 26 cm. - ( Trắc nghiệm tiếng Anh trong giao tiếp quốc tế )Thông tin xếp giá: : L10B016760, : L10B016762, : L152B003424, : R10B016758, : R142B001287 |
27 | | 600 essential words for the TOEIC test : Test of English for internatioal communication / Lin Lougheed ; Thanh Nhàn (biên tập) . - Second edition. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011. - 325 tr. ; 26 cmThông tin xếp giá: : L11B019387-9, : L152B003422-3, : R11B019384, : R152B003421 |
28 | | 600 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong đời sống = 600 communication English patterns for life / Hoàng Thanh Ly . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 356 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16B028841, : R16B028579 |
29 | | 62 chủ đề đàm thoại tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày / Linh Giang (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2009. - 120 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B017259-60, : R10B017258 |
30 | | 66 bài đọc hiểu môn tiếng Anh / Võ Nguyễn Xuân Tùng . - H. : Thanh niên, 2009. - 144 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B017265, : R10B017264, : R142B001297 |