1 | | Basic English grammar / Betty Schrampfer Azar ; Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2005. - 574 tr. ; 21 cm |
2 | | Bảng động từ bất qui tắc và các cách sử dụng từ / Hoàng Yến (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2008. - 64 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L11B018699, : L11B018701-3, : L11B018707, : L172B008696-8, : R11B018698, : R142B001026 |
3 | | Bí quyết chinh phục ngữ pháp tiếng Anh cơ bản = Grammar for you basic / Dương Hương, Hoàng Hiền, Hoàng Thảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 443 tr. ; 29,5 cmThông tin xếp giá: : R212B012595, : R21B031090 |
4 | | Bí quyết chinh phục ngữ pháp tiếng Anh nâng cao = Grammar for you advanced / Dương Hương (Chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 307 tr. ; 29,5 cmThông tin xếp giá: : R212B012596, : R21B031091 |
5 | | Caught reading: teacher's manual / Teri Swanson . - California : Pearson, 2009. - 362 p. : illustrations ; 30 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001478-9 |
6 | | Caught reading: assessment manual / Sharon Cook, Kathie Babigian . - New York : Pearson, 2009. - 193 p. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001538 |
7 | | Các kỹ năng thực hành từ vựng và chính tả tiếng Anh thành công trong 20 phút một ngày = The practical skills for vocabulary and spelling success in 20 minutes aday / Kim Dung, Hồng Anh (biên soạn) . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2011. - 474 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R16B028795 |
8 | | Các kỹ năng thực hành từ vựng và chính tả tiếng Anh: thành công trong 20 phút một ngày = The practical skills for vocabulary and spelling: success in 20 minutes a day / Kim Dung, Hồng Anh (biên soạn) . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2011. - 474 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R16B028437 |
9 | | Các lỗi thông thường trong tiếng Anh = Common mistakes in English / Trần Trọng Hải . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 128 tr. ; 14 cmThông tin xếp giá: : R03B002699 |
10 | | Cách dùng các thì tiếng Anh = The use of tense in English / Trần Trọng Hải . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 125 tr. ; 13 cmThông tin xếp giá: : R03B002698 |
11 | | Cách dùng các thì tiếng Anh = The use of tense in English / Trần Trọng Hải . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1994. - 128 tr. ; 14 cmThông tin xếp giá: : R03B002700 |
12 | | Cách dùng các thì tiếng Anh = The use of tense in English / Trần Trọng Hải . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 128 tr. ; 14 cmThông tin xếp giá: : L03B002701 |
13 | | Cách đặt câu trong Anh ngữ = How to make a sentence / Trình Quang Vinh . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1997. - 238 tr. ; 16 cmThông tin xếp giá: : R03B002693 |
14 | | Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh / Khúc Hữu Chấp . - Cửu Long : Nxb Cửu Long, 1992. - 108 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002697 |
15 | | Cách sử dụng và trắc nghiệm các thì tiếng Anh = The use and pretests for tenses in English / Đan Văn . - Tái bản lần 2. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 138 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B021928, : L12B021930, : L12B021933-4, : L152B003623, : L152B003762, : R12B021926, : R142B000487 |
16 | | Cẩm nang 38 chuyên đề từ vựng và mẫu câu tiếng Anh cho học sinh du học nước ngoài: Trình độ nâng cao / Nhóm Biên soạn Hồng Đức . - H. : Thanh niên, 2012. - 394 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16B028763, : R16B028762 |
17 | | Cẩm nang cách dùng & sự phối hợp các thì tiếng Anh = A handbook of the usage & the sequence of tense in English / Nguyễn Xuân Khánh, Nguyễn Thanh Chương . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 187 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B002757 |
18 | | Cẩm nang sử dụng các thì tiếng Anh = The key to English tenses / Hoàng Xuân Minh, Trần Văn Đức . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Thanh niên, 2008. - 204 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L12B021825, : L12B021829-32, : L142B000448, : L152B003621-2, : R12B021824, : R142B000428 |
19 | | Chuẩn kiến thức về đặt câu tiếng Anh: (Sentence Bulding) / Lê Văn Sự (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 230 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L07B013218-9, : R142B000449 |
20 | | Chuẩn kiến thức về trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh = Multiple choice tests in grammar / Lê Văn Sự . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 294 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L07B013215-6, : R07B013214 |
21 | | Để sử dụng đúng động từ trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại / Đức Tài, Tuấn Khanh . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 164 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002692 |
22 | | Để sử dụng đúng giới từ trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại / Đức Tài, Đức Hòa . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 200 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002691 |
23 | | Để sử dụng đúng giới từ trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại / Đức Tài, Đức Hòa . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 204 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002728 |
24 | | Động từ bất qui tắc và cách dùng các thì quá khứ tiếng Anh / Nguyễn Thuần Hậu . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1991. - 24 tr. ; 19 cm. - ( Tủ sách tiếng Anh thông dụng )Thông tin xếp giá: : R03B002726-7 |
25 | | Động từ căn bản trong Anh ngữ = Basic - verbs / Trình Quang Vinh . - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1995. - 180 tr. ; 16 cmThông tin xếp giá: : R03B002719 |
26 | | Động từ và các thì = Verbs and tenses / Nguyễn Thành Yến (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : NXB Thành phố Hồ Chí Minh, 2001. - 66 tr. ; 14,5 cmThông tin xếp giá: : R19B030596 |
27 | | English Brainstormers : ready - to - use games and activities that make language skills fun to learn / Jack Umstatter . - San Francisco : Jossey-Bass, 2002. - 292 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000380 |
28 | | English Grammar in Use / Raymond Murphy . - Second edition. - New York : Cambridge University, 1995. - 350 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002770, : R03B002769 |
29 | | English Grammar in Use : 130 bài ngữ pháp tiếng Anh / Raymond Murphy . - H. : Giáo dục, 1994. - 437 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R182B011392 |
30 | | English Grammar in Use = Ngữ pháp thông dụng (136 đề mục) / Raymond Murphy . - H. : Hà Nội, 1996. - 504 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R182B011393 |