1 | | Anh - Việt từ điển Văn hóa - Văn minh Vương quốc Anh = Dictionary of Great Britain / Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào (biên dịch và biên soạn). . - H. : Thế giới : Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây, 2003. - 968 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R142B000047, : R15B026895 |
2 | | Đại từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary / Bùi Phụng . - H. : Từ điển Bách khoa, 2003. - 3734 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R05NV000033, : R15B026966 |
3 | | Từ điển Anh - Anh - Việt : 165.000 từ / Nguyễn Sanh Phúc và Nhóm cộng tác (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 1999. - 1898 tr. : Hình ảnh, minh hoạ ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15B026919 |
4 | | Từ điển Anh - Việt = English - Vienamese Dictionary / Hoàng Văn Lộc, Dương Thị Ngọc Hương, Phạm Duy Yên, Nguyễn Vân (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 1999. - 1008 tr. ; 21 cm. - ( The Pocket Oxford Dictionary )Thông tin xếp giá: : R142B000065 |
5 | | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary / Trần Văn Phước, Vĩnh Bá, Trương Văn Khanh, Phan Minh Trị (biên soạn) . - H. : Từ điển bách khoa, 2002. - 2404 tr. : Minh hoạ ; 27 cmThông tin xếp giá: : R142B000001 |
6 | | Từ điển Anh - Việt (250.000 từ) = English - Vietnamese Dictionary / Phan Ngọc (chủ biên) ; Phan Thiều, Bùi Phụng (biên soạn) . - H. : Thế giới, 1998. - 3014 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03NV000008 |
7 | | Từ điển Anh - Việt (bỏ túi) = English - Vietnamese pocket dictionary / Lã Thành, Trung Dũng ; Trương Cam Bảo, Bùi Ý (hiệu đính) . - In lần thứ hai. - Long An : Nxb Long An, 1990. - 568 tr. ; 13 cmThông tin xếp giá: : R142B000099 |
8 | | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary / Nhà xuất bản Văn hóa - Thông tin (biên soạn) . - Tái bản, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 1196 tr. ; 19 cm. - ( The Oxford Dictionary of Current English )Thông tin xếp giá: : R142B000076 |
9 | | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện Ngôn ngữ học . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 2112 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026876 |
10 | | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học . - H. : Khoa học xã hội, 1991. - 1962 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026877 |
11 | | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Xuân Minh, Hữu Tâm, Văn Tuấn (biên soạn) . - Đồng Nai. : Nxb Đồng nai, 1999. - 1214 tr. ; 17 cmThông tin xếp giá: : R142B000031 |
12 | | Từ điển Anh - Việt = English Vietnamese dictionary / Nguyễn Sanh Phúc (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2002. - 1254 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R19B030161 |
13 | | Từ điển Anh - Việt bằng hình theo chủ đề = The pictorial Englis - Vietnammese Dictionary / Nguyễn Như Ý (chủ biên) ; Nguyễn Văn Phòng, Phan Khôi, Đặng Công Toại (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 678 tr . : Hình ảnh, minh hoạ ; 24cmThông tin xếp giá: : R142B000082 |
14 | | Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh = English - Vietnamese, Vietnamese - English Dictionary / Nguyễn Sanh Phúc và Nhóm cộng tác . - H. : Văn hóa Thông tin, 2002. - 1256 tr. ; 19 cm. - ( The poket Oxford Dictionary ) |
15 | | Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh = English - Vietnamese, Vietnamese - English Dictionary / Nguyễn Sanh Phúc và Nhóm cộng tác . - H. : Văn hóa Thông tin, 2002. - 1456 tr. ; 19 cm. - ( The poket Oxford Dictionary )Thông tin xếp giá: : R03NV000007 |
16 | | Từ điển Anh Anh Việt = English Vietnamese Dictionary / Nguyễn Thúy Liễu, Nguyễn Bích Thủy, Tiêu Yến Mai . - H. : Thanh niên, 2003. - 1712 tr. ; 18 cmThông tin xếp giá: : R142B000049, : R15B027710 |
17 | | Từ điển Mỹ - Việt / Bùi Phụng . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1989. - 194 tr. ; 16 cmThông tin xếp giá: : L03B002787, : L172B008584-5, : R03B002785 |
18 | | Từ điển thành ngữ Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Idioms Dictionnary / Lương Quỳnh Mai (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2004. - 1208 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15B026954 |
19 | | Từ điển thuật ngữ chuyên ngành biên phiên dịch Anh - Việt = English - Vietnamese essential terminology dictionary for translation and interpretation / Nguyễn Văn Huyên, Đỗ Hữu Vinh (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2004. - 1184 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026960 |
20 | | Từ điển tối thiểu Anh - Việt: để đọc tài liệu khoa học kỹ thuật / Lê Minh Triết, Võ Đình Ngộ, Nguyễn Viết Chiến (biên soạn) ; Lê Quốc Tỷ (hiệu đính) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1985. - 128 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B002765 |