1 | | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Đức Dân, Hồng Dân, Nguyễn Hàm Dương, Nguyễn Công Đức . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 2003. - 145 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001252-3, : L152GT000781, : R151GT001077, : R152GT000780 |
2 | | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (chủ biên) ; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - Tái bản lần thứ 18. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 324 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT000852-5, : L152GT000589-92, : R151GT000851, : R152GT000588 |
3 | | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (chủ biên) ; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - Tái bản lần thứ 20. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 324 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L161GT003726-8, : L162GT002247-9, : R161GT003725, : R162GT002246 |
4 | | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (chủ biên) ; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục, 2007. - 324 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001085-7, : L151GT002242, : R151GT001084 |
5 | | Đại cương ngôn ngữ học. T.1 / Đỗ Hữu Châu (chủ biên) ; Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2006. - 336 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002241, : R151GT002240 |
6 | | Đại cương ngôn ngữ học. T.2 / Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2007. - 428 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002225-8, : L152GT001492, : R151GT002224, : R152GT001491 |
7 | | Đại cương ngôn ngữ học. Tập 1 / Đỗ Hữu Châu (chủ biên) ; Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 2006. - 336 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002238-9, : L152GT001498, : R151GT002237, : R152GT001497 |
8 | | Gender in the language classroom / Monika Chavez . - New York : McGraw Hill, 2001. - 244 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000369 |
9 | | Giáo trình ngôn ngữ học đại cương / Ferdinand de Saussure ; Cao Xuân Hạo (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 448 tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : L151GT002245, : R151GT002244 |
10 | | Loại hình các ngôn ngữ / N.V.Xtankêvich ; Nguyễn Tài Cẩn(dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1982. - 275 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002491-2, : R03B002489, : R172B007596 |
11 | | Logic - ngôn ngữ học / Hoàng Phê . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng : Trung tâm Từ điển học, 2003. - 186 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R04B008957 |
12 | | Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ / Lê Quang Thiêm . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1989. - 236 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L172B007598, : R03B002447, : R172B007597 |
13 | | Nhập môn ngôn ngữ học / Mai Ngọc Chừ (chủ biên) ; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 588 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT000691-6, : L152GT000419, : R151GT000689-90, : R152GT000418 |
14 | | Nhập môn ngôn ngữ học / Mai Ngọc Chừ (chủ biên) ; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 588 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L161GT003821-2, : L162GT002334-5, : R161GT003820, : R162GT002333 |
15 | | Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết = Introduction to Theoretical Linguistics / John Lyons ; Vương Hữu Lễ (dịch) . - Tái bản. - H. : Giáo dục, 1997. - 760 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B002452 |
16 | | Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết = Introduction to Theoretical Linguistics / John Lyons ; Vương Hữu Lễ (dịch) . - H. : Giáo dục, 1996. - 760 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B002451 |
17 | | Những bài giảng ngôn ngữ học đại cương / Iu.V.RozdexTvenxki ; Đỗ Việt Hùng (dịch) . - H. : Giáo dục, 1997. - 403 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B002493, : R05B010268 |
18 | | Những bài giảng về ngôn ngữ học đại cương. Tập 1: Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy / Nguyễn Lai . - In lần thứ ba. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 264 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L06B011969-70, : L172B007810, : R06B011967, : R172B007809 |