Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  43  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biểu trưng trong tục ngữ người Việt / Nguyễn Văn Nở . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 482 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L10B017465, : L20SDH003078, : R10B017453, : R13SDH000404, : R152B003294
  • 2 Cao dao ngụ ngôn người Việt / Triều Nguyên . - H. : Lao động, 2011. - 321 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002943, : R13SDH000413, : R152B004019
  • 3 Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt (theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học). Quyển 1 / Nguyễn Quý Thành . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 558 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002430, : R15SDH001098
  • 4 Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt (theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học). Quyển 2 / Nguyễn Quý Thành . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 342 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002659, : R15SDH001135
  • 5 Đặc điểm tục ngữ Khmer đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Thị Kiều Tiên . - H. : Sân khấu, 2020. - 395 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : L21SDH003405
  • 6 Đi tìm điển tích thành ngữ / Tiêu Hà Minh . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Thông tấn, 2007. - 536 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15B026613, : R08B014612
  • 7 Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ. T. 3 / Hoàng Văn Hành, Nguyễn Như Ý, Phan Xuân Thành.. . - H. : Khoa học xã hội, 1990. - 198 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B005051
  • 8 Khảo luận về tục ngữ người Việt / Triều Nguyên . - H. : Khoa học Xã hội, 2010. - 405 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002333, : R12B022105, : R15SDH001018
  • 9 Koám chiến láng (phương ngôn, tục ngữ Thái) / Hoàng Trần Nghịch (sưu tầm, dịch, biên soạn) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2018. - 371 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH001681
  • 10 Lời người xưa / Sử Văn Ngọc (sưu tầm, biên dịch, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 312 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002848, : R14SDH000827
  • 11 Lời nói vần của dân tộc M'Nông / Điểu Kâu, Tấn Vịnh . - Dak Lak : Sở Văn hóa - Thông tin Dak Lak, 1997. - 192 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L06B011151
  • 12 Số tay thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt: (dùng trong nhà trường) / Nguyễn Trọng Khánh (chủ biên) ; Trần Thị Hà . - H. : Giáo dục, 2008. - 396 tr. ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: : L08B015410-1, : R08B015409
  • 13 Thành ngữ - Tục ngữ Raglai = Sanuak yao - Sanuak pandit Raglai / Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang (sưu tập, dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 379 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002672, : R16SDH001278, : R172B006087
  • 14 Thành ngữ, tục ngữ, châm ngôn Tày - Nùng / Hoàng Nam (Chủ biên) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020. - 218 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : L21SDH003393
  • 15 Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. Tập 4, Tục ngữ / Triều Nguyên (sưu tầm) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 565 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002611, : R12B022052
  • 16 Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Quyển 1 / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 596 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002257, : R14SDH000787, : R152B004010
  • 17 Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Quyển 2 / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 600 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002707, : R14SDH000812, : R152B004067
  • 18 Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Quyển 3 / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 787 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002680, : R14SDH000830, : R152B004068
  • 19 Tục ngữ dân tộc Ta Ôi / Kê Sửu (sưu tầm và bình giải) . - H. : Hội Nhà văn, 2017. - 374 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R182B011437, : R18SDH001590
  • 20 Tục ngữ dân tộc Thái miền tây xứ Thanh / Phạm Xuân Cừ (Sưu tầm, biên soạn) . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 420 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : L21SDH003395
  • 21 Tục ngữ Giáy / Lò Ngân Sủn, Sần Cháng (Sưu tầm, tuyển dịch) . - H. : Văn học, 2018. - 171 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20B030928
  • 22 Tục ngữ Mường Thanh Hóa / Cao Sơn Hải (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 228 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B006751
  • 23 Tục ngữ Mường Thanh Hóa / Cao Sơn Hải (Sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 228 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L152B002877, : L20SDH002433, : R06B010838
  • 24 Tục ngữ Mường, Thanh Hóa / Cao Sơn Hải (sưu tầm, biên soạn) . - In lại. - H. : Sân khấu, 2018. - 231 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH003241
  • 25 Tục ngữ Mường, Thanh Hóa / Cao Sơn Hải (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 241 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R16SDH001221
  • 26 Tục ngữ người Việt. Quyển 1 / Nguyễn Xuân Kính (chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2014. - 450 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002790, : L20SDH002855, : R14SDH000671
  • 27 Tục ngữ người Việt. Quyển 2 / Nguyễn Xuân Kính (chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2014. - 508 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002791, : R14SDH000685
  • 28 Tục ngữ người Việt. Quyển 3 / Nguyễn Xuân Kính (chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2014. - 452 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002398, : R14SDH000678
  • 29 Tục ngữ người Việt. Quyển 4 / Nguyễn Xuân Kính (chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2014. - 524 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R14SDH000672
  • 30 Tục ngữ người Việt. Quyển 5 / Nguyễn Xuân Kính (chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2014. - 537 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH001969, : R14SDH000650
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    12.714.942

    : 609.078