1 |  | Ca dao, dân ca tình yêu / Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 287 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004863 |
2 |  | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - In lần thứ 10, có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 832 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004873 : R172B007816 |
3 |  | Ca dao, dân ca Nam kỳ lục tỉnh / Huỳnh Ngọc Trảng (sưu tầm, biên soạn) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1998. - 324tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : R05BT000147 R22B031383 |
4 |  | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - In lần thứ 11 (có sửa chữa và bổ sung). - H. : Khoa học Xã hội, 1998. - 831 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L16B028507 : R16B028506 |
5 |  | Tục ngữ, ca dao Việt Nam / Mã Giang Lân (tuyển chọn, giới thiệu) . - H. : Giáo dục, 1999. - 287 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L23B032120 |
6 |  | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - Tái bản. - H. : Văn học, 2000. - 776 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004876 : R03B004874 : R172B008084 |
7 |  | Nhóm sử thi dân tộc Bahnar (Kon Tum) / Phan Thị Hồng . - H. : Văn học, 2006. - 463 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L172B005856-L172B005857 : L172B008086 : L17B029602 : R172B005855 : R17B029601 L22B031835 L242B013328-L242B013329 L242B013340 L24B032284-24032286 |
8 |  | Từ ngữ - Điển tích Dân ca Quan họ / Lâm Minh Đức . - H. : Văn hóa Thông tin, 2011. - 364 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B021431 : R12B021430 L23B032146 |
9 |  | Dân ca và truyện kể dân gian của người Thu Lao ở Lào Cai / Trần Hữu Sơn, Lê Thành Nam (đồng chủ biên) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 495 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R13SDH000226 |
10 |  | Ca dao - Dân ca - Vè - Câu đố huyện Ninh Hòa - Khánh Hòa / Trần Việt Kỉnh (chủ biên) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 479 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R13SDH000598 |
11 |  | Tục ngữ, dân ca Mường Thanh Hóa / Minh Hiệu (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Thời đại, 2012. - 627 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001823 : R13SDH000637 : R172B011281 |
12 |  | Truyện cổ và dân ca nghi lễ dân tộc Tày / Vi Hồng (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2012. - 590 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH003018 : R13SDH000486 |
13 |  | Tục ngữ, cao dao, dân ca Yên Mô / Trần Đình Hồng (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012. - 262 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002922 : R13SDH000642 |
14 |  | Văn hóa giao tiếp - ứng xử trong tục ngữ - ca dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân (sưu tầm, tuyển chọn, nghiên cứu, chú giải, bình luận) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 234 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001752 : L20SDH002438 : R14SDH000729 |
15 |  | Tục ngữ - Ca dao, Câu đố - Dân ca người Sán Dìu, Vĩnh Phúc / Lâm Văn Hùng (sưu tầm, biên dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 304 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R172B006123 : R17SDH001396 |
16 |  | Tục ngữ - Ca dao - Câu đố - Dân ca người Sán Dìu, Vĩnh Phúc / Lâm Văn Hùng (sưu tầm, biên dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 303 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002120 : R17SDH001439 |
17 |  | Truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc - diện mạo và giá trị / Nguyễn Thị Minh Thu . - H. : Văn hóa Dân tộc, 20169. - 326 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L24B032216 |
18 |  | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - In lại. - H. : Văn học, 2017. - 664 tr. : Minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: L232B013160 |
19 |  | Sự tích truyền thuyết núi non, hang động, sông nước Ninh Bình / Đỗ Danh Gia (sưu tầm) . - H. : Mỹ thuật, 2017. - 407 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R182B011477 : R18SDH001642 |
20 |  | Tục ngữ, dân ca Mường, Thanh Hóa / Minh Hiệu (sưu tầm, chỉnh lý, biên soạn) . - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 767 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH003229 |
21 |  | Dân ca Sán Dìu và tục ngữ - câu đố người Dao ở Vĩnh Phúc / Lâm Quang Hùng . - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 303 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R19B030315 |
22 |  | Không gian diễn xướng sử thi Ê Đê, M'Nông / Trương Bi . - H. : Sân khấu, 2020. - 687 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L22B031548 |
23 |  | Truyện cổ Bahnar, Xơ Đăng ở Kon Tum/ A Jar, Nguyễn Tiến Dũng (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2020. - 558 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L22B031578 |
24 |  | Văn học dân gian dân tộc Nùng, Quyển 1 / Mông Ký Slay, Nông Hồng Thăng Sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2020. - 403 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L22B031589 |