1 | | Di sản văn hóa dân gian vùng cửa sông Đà Diễn / Lê Thế Vịnh . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 479 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15SDH001099 |
2 | | Đặc trưng văn hóa vùng Bắc Trung Bộ / Nguyễn Ngọc Thanh (chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2018. - 283 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: : L192B012037-8, : L19B030772, : R192B012036, : R19B030771 |
3 | | Phong tục xứ Nghệ. Quyển 1 / Lê Tài Hòe (sưu tầm, biên khảo) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 486 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002330, : R15SDH001037 |
4 | | Phong tục xứ Nghệ. Quyển 2 / Lê Tài Hòe (sưu tầm, biên khảo) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 479 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002337, : R15SDH001040 |
5 | | Văn hóa biển Miền Trung Việt Nam / Lê Văn Kỳ . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 567 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15SDH001124 |
6 | | Văn hóa biển và bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa biển vùng duyên hải Nam Trung Bộ thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Nhiều tác giả ; Hà Đình Thanh (chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2016. - 451 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L172B005822, : L17B029566, : R172B005821, : R17B029565 |
7 | | Văn hóa dân gian Việt - Chăm nhìn trong mối quan hệ (qua cứ liệu văn hóa dân gian miền Trung). Quyển 1 / Võ Văn Hòe, Trần Hồng, Hồ Tấn Tuấn . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 639 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15SDH001102 |
8 | | Văn hóa dân gian Việt - Chăm nhìn trong mối quan hệ (qua cứ liệu văn hóa dân gian miền Trung). Quyển 2 / Võ Văn Hòe, Trần Hồng, Hồ Tấn Tuấn . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 471 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15SDH001108 |