1 | | 100 điều nên biết về phong tục Việt Nam / Tân Việt . - H. : Văn hóa dân tộc, 1996. - 192 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004554, : R07B012515 |
2 | | 101 câu hỏi về nghi lễ thờ cúng tổ tiên / Thích Minh Nghiêm . - H. : Thời đại, 2010. - 135 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L11B019000, : L11B019004, : L172B007088-90, : R11B018998, : R172B006493 |
3 | | 101 điều cần biết về tín ngưỡng và phong tục Việt Nam / Trương Thìn (biên soạn) ; Đại Đức Thích Minh Nghiêm (hiệu đính) . - H. : Thời đại, 2010. - 232 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L11B018820-2, : L11B018824, : L152B003694-6, : L162B005210-3, : L172B007082-4, : R11B018815, : R152B003693, : R172B006490 |
4 | | 50 năm sưu tầm, nghiên cứu, phổ biến văn hóa, văn nghệ dân gian : Kỷ yếu Hội thảo khoa học tổ chức tại Hà Nội tháng 11 năm 1995 / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam . - H. : Khoa học xã hội, 1997. - 357 tr. : hình minh hoạ ; 21 cmThông tin xếp giá: : R16NCKH000147, R23QL000351 |
5 | | An Nam phong tục sách / Mai Viên Đoàn Triển ; Nguyễn Tô Lan (dịch) ; Đinh Khắc Tuấn (hiệu đính) . - H. : Nxb Hà Nội, 2008. - 193 tr. : Minh họa ; 19 cmThông tin xếp giá: : L12B021122, : L12B021125, : L152B003719, : R12B021121, : R152B003718 |
6 | | Ấn tượng văn hóa đồng bằng Nam Bộ / Huỳnh Công Tín . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 248 tr. ; 21Thông tin xếp giá: : L13B024180, : L13B024187, : L152B003682-4, : L172B007686-8, : R13B024179, : R152B003681 |
7 | | Bó hoa Bắc Việt / Toan Ánh . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011. - 156 tr. ; 20 cm. - ( Nếp cũ )Thông tin xếp giá: : L152B002793-4, : L152B003720, : L15B026003, : L172B006496, : R152B002792, : R15B025999-6000 |
8 | | Càn Hải linh từ / Hồ Đức Thọ . - H. : Lao động, 2011. - 250 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002372, : R13SDH000465 |
9 | | Cảng thị nước mặn và văn hóa cổ truyền / Nguyễn Xuân Nhân . - H. : Khoa học Xã hội, 2010. - 231 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002226, : R12B022106, : R162B005444 |
10 | | Chân dung một làng quê Vân Hòa thuở ấy / Trần Sĩ Huệ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 202 tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : L20SDH001974, : R13SDH000610 |
11 | | Chợ Việt / Huỳnh Thị Dung (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Từ điển Bách khoa, 2011. - 307 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L11B019956-7, : L172B006965-7, : R11B019955, : R172B006494 |
12 | | Chợ Việt độc đáo ba miền / Trần Đình Ba (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012. - 159 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023173-4, : L172B007683-5, : R13B023169, : R172B006495 |
13 | | Con người Việt Nam / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 460 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B004557 |
14 | | Con người Việt Nam: Phong tục cổ truyền / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 460 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B004562 |
15 | | Cọp trong văn hóa dân gian / Nguyễn Thanh Lợi . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 652 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002400, : R14SDH000684 |
16 | | Cổ Lũy trong luồng văn hóa biển Việt Nam / Cao Chư (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2012. - 250 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002409, : R13SDH000221, : R172B011256 |
17 | | Dân ta ăn tết / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 279 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002714, : R15SDH001121 |
18 | | Di sản văn hóa trong xã hội Việt Nam đương đại = Cultural heritage in VietNam contemporary society / Nhiều tác giả . - H. : Tri thức, 2014. - 348 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R172B005967, : R17B029845 |
19 | | Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hòa / Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Tứ Hải . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012. - 167 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002927, : R13SDH000631 |
20 | | Diện mạo văn hóa tín ngưỡng và lễ hội dân gian Trà Vinh / Trần Dũng, Đặng Tấn Đức . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012. - 458 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002786, : R13SDH000446 |
21 | | Dư địa chí văn hóa truyền thống huyện Hòa An - tỉnh Cao Bằng / Nguyễn Thiên Tứ . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 414 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002138, : R13SDH000412 |
22 | | Dưới chân núi Tản - Một vùng văn hóa dân gian / Đoàn Công Hoạt (Sưu tầm) . - H. : Khoa học Xã hội, 2010. - 278 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003261, : R12B022000 |
23 | | Dưới chân núi Tản một vùng văn hóa dân gian / Đoàn Công Hoạt . - H. : Khoa học Xã hội, 2010. - 277 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15SDH000998 |
24 | | Đá trong đời sống văn hóa dân gian ở Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H. : Lao động, 2011. - 219 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003067, : R13SDH000438 |
25 | | Đạo thờ Mẫu ở Việt Nam / Ngô Đức Thịnh . - H. : Thời đại, 2012. - 368 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002450, : R13SDH000232 |
26 | | Đặc khảo về phong tục tết Việt Nam và các lân bang: Sách tham khảo / Nhiều tác giả . - In lại. - H. : Hồng Đức, 2016. - 223 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L21B031227, : R21B031226 |
27 | | Đặc trưng văn hóa cổ truyền các dân tộc Việt Nam / Hoàng Nam . - H. : Văn hóa dân tộc, 2002. - 264 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B007123, : L03B007146, : R03B007121 |
28 | | Đất lề quê thói : phong tục Việt Nam / Nhất Thanh, Vũ Văn Khiếu . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 540 tr. : minh hoạ ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B003684 |
29 | | Đến với văn hóa Việt Mường trên đất Tổ Phú Thọ / Nguyễn Khắc Xương, Nguyễn Hữu Nhàn . - H. : Lao động, 2012. - 462 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002001, : R13SDH000635, : R172B011291 |
30 | | Đình cổ ở Cù lao Phố : Công trình dự thi giải thưởng "Khoa học Sinh viên - Eureka" / Ban Chấp hành Đoàn Thanh niên cộng sản TP. Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Ban Chấp hành Đoàn Thanh niên cộng sản TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 60 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15NCKH000028 |