1 |  | Phong tục Việt Nam: (Thờ cúng tổ tiên) / Toan Ánh . - H. : Khoa học xã hội, 1991. - 190 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000972 |
2 |  | Tục lệ thờ Hai Bà Trưng và Liễu Hạnh Thánh Mẫu / Hồ Tường . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 70 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: : R03B000969 |
3 |  | Đình miễu và lễ hội dân gian / Sơn Nam . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 87 tr. ; 19 cm. - ( Văn hóa dân gian cổ truyền ) Thông tin xếp giá: : R03B000974 |
4 |  | Văn hóa dân gian Việt Nam trong bối cảnh văn hóa Đông Nam Á / Đinh Gia Khánh . - H. : Khoa học Xã hội, 1993. - 372 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R22B031355 |
5 |  | Văn hóa người Khmer vùng Đồng bằng sông Cửu Long / Nhiều tác giả ; Trường Lưu (chủ biên) . - H. : Văn hóa dân tộc, 1993. - 346 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002389 : L15B027028 : R03B002390 |
6 |  | Đình, miễu và lễ hội dân gian / Sơn Nam . - Tái bản. - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1994. - 180 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000976-R03B000977 |
7 |  | Địa chí văn hóa dân gian Nghệ Tĩnh / Nguyễn Đồng Chi (chủ biên) . - Nghệ An : NXB Nghệ An, 1995. - 552 tr. : Tranh ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R03B005737 |
8 |  | Đình Thông Tây Hội quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh / Lê Sơn . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 170 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R15B026324 |
9 |  | Thờ thần ở Việt Nam. T.1 / Lê Xuân Quang . - Hải Phòng : Nxb Hải phòng, 1996. - 193 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000966 : R03B000967 |
10 |  | Hùng Vương và Lễ hội Đền Hùng / Ngô Văn Phú (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Hội Nhà văn, 1996. - 458 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004514 |
11 |  | Những thần nữ danh tiếng trong văn hóa - tín ngưỡng Việt Nam / Nguyễn Minh San . - H. : Phụ nữ, 1996. - 307 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000979 : R03B000978 |
12 |  | Phong tục tập quán các dân tộc Việt Nam / Đặng Văn Lung, Nguyễn Sông Thao, Hoàng Văn Trụ (tuyển chọn, biên soạn) . - H. : Văn hóa dân tộc, 1997. - 806 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B005165 : R03B005164 : R172B006756 |
13 |  | Thành hoàng Việt Nam / Phạm Minh Thảo, Trần Thị An, Bùi Xuân Mỹ . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1997. - 625 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B000968 |
14 |  | Về nguồn văn hóa cổ truyền Việt Nam / Đông Phong . - Cà Mau : NXB Mũi Cà Mau, 1998. - 215 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002013 : R03B002011-R03B002012 |
15 |  | Phong tục tập quán các dân tộc Việt Nam / Đặng Văn Lung, Nguyễn Sông Thao, Hoàng Văn Trụ (tuyển chọn, biện soạn) . - In lần thứ 2, có bổ sung. - H. : Văn hóa dân tộc, 1999. - 1092 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L03B006464 : R03B006465 : R152B003025 |
16 |  | Văn hóa dân gian Việt Nam - những thành tố = Components of Vietnam folklore / Lê Ngọc Canh . - H. : Văn hóa - Thông tin ; TP. Hồ Chí Minh : Cao đẳng Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 668 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002396 : L03B004330 : L152B002881 : L152B003006 : L16B028973 : R03B002395 : R12SDH000120 : R142B001735 |
17 |  | Tín ngưỡng và văn hóa tín ngưỡng ở Việt Nam = Beliefs and the Religious culture in Vietnam / Ngô Đức Thịnh (chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 2001. - 798 tr. : Minh hoạ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R151GT002992 : R162GT002227 |
18 |  | Việt Nam phong tục / Phan Kế Bính . - H. : Văn hóa Thông tin, 2001. - 484 tr. ; 19 cm. - ( Tủ sách văn hoá truyền thống Việt Nam ) Thông tin xếp giá: : L03B004650 : R03B004649 |
19 |  | Phong tục tập quán người Việt / Vũ Mai Thùy (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 280 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B009158 : R04B009157 |
20 |  | Địa chí Văn hóa dân gian Ninh Bình / Trương Đình Tưởng (chủ biên) . - H. : Thế giới ; 2004. - 680 tr. : bản đồ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R05B010054-R05B010055 |
21 |  | Nghiên cứu văn hóa cổ truyền Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Giáo dục, 2007. - 660 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L09B015635 : R08B015494-R08B015495 : R12SDH000168 |
22 |  | Văn hóa dân gian Việt Nam - một cách tiếp cận / Bùi Quang Thanh . - H. : Khoa học Xã hội, 2008. - 413 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B005494-L162B005495 : L16B029221-L16B029222 : R162B005493 : R16B029220 |
23 |  | Nghi lễ và tập tục của người Việt với phụ nữ / Đăng Trường (biên sọan) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2008. - 232 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B015391-L08B015392 : R08B015390 |
24 |  | Cơ sở tín ngưỡng và lễ hội truyền thống ở Biên Hòa / Phan Đình Dũng . - H. : Thời đại, 2010. - 280 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R11B019466 |