1 | | A study on Vietnam's intangible cultural heritage / Nguyen Chi Ben . - Japan : VISTA PS, 2024. - 363 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 | | Chợ quê Quảng Bình / Đặng Thị Kim Liên . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 288tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002887, : R12B022003 |
3 | | Cơ sở tín ngưỡng và lễ hội truyền thống ở Biên Hòa / Phan Đình Dũng . - H. : Thời đại, 2010. - 280 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R11B019466 |
4 | | Danh mục các công trình công bố liên quan đến luận án / Dương Hoàng Lộc . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 509 tr. ; 29,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Di sản văn hóa trong xã hội Việt Nam đương đại / Nhiều tác giả ; Lê Hồng Lý, nguyễn Thị Phương Châm (tổ chức bản thảo, biên tập) . - H. : Tri thức, 2014. - 323 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L24B032501 |
6 | | Đình miễu và lễ hội dân gian / Sơn Nam . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 87 tr. ; 19 cm. - ( Văn hóa dân gian cổ truyền )Thông tin xếp giá: : R03B000974 |
7 | | Đình Thông Tây Hội quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh / Lê Sơn . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 170 tr. : hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R15B026324 |
8 | | Đình, miễu và lễ hội dân gian / Sơn Nam . - Tái bản. - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1994. - 180 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000976-7 |
9 | | Địa chí văn hóa dân gian Nghệ Tĩnh / Nguyễn Đồng Chi (chủ biên) . - Nghệ An : NXB Nghệ An, 1995. - 552 tr. : Tranh ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B005737 |
10 | | Địa chí Văn hóa dân gian Ninh Bình / Trương Đình Tưởng (chủ biên) . - H. : Thế giới ; 2004. - 680 tr. : bản đồ ; 24 cmThông tin xếp giá: : R05B010054-5 |
11 | | Giáo trình văn hóa dân gian Việt Nam / Nguyễn Xuân Hồng, Nguyễn Thế Dũng, Bùi Quang Thanh (đồng chủ biên).. . - H. : Thế giới, 2017. - 390 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L181GT003907-11, : L182GT003799-801, : R181GT003906, : R182GT003798, L221GT004284-301, L222GT004185-202, R221GT004282-3, R222GT004183-4 |
12 | | Giếng nước, hồ nước và đầm phá trong sinh hoạt đời thường và trong tâm thức dân gian người dân Quảng Bình / Nguyễn Văn Tăng . - H. : Văn hóa thông tin, 2014. - 188 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001931, : R14SDH000816, : R152B003974 |
13 | | Góp phần tìm hiểu một số phong tục tập quán các dân tộc thiểu số ở Việt Nam: Sách tham khảo / Đào Nam Sơn, Đào Thị Ngọc Hồ (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Quân đội nhân dân, 2016. - 242 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R19B030213 |
14 | | Hình tượng và tạo hình trong văn hóa dân gian Việt Nam / Đinh Hồng Hải, Trần Gia Linh, Lê Cường . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 416 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002802, : R13SDH000261 |
15 | | Huyền thoại mẹ và tín ngưỡng phồn thực trong văn hóa dân gian Việt Nam / Trần Gia Linh . - H. : Thời đại, 2013. - 243 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001913, : R14SDH000796, : R152B003975 |
16 | | Hùng Vương và Lễ hội Đền Hùng / Ngô Văn Phú (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Hội Nhà văn, 1996. - 458 tr. : hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004514 |
17 | | Kiêng và cấm kỵ của người Việt xưa và nay / Phạm Minh Thảo (biên soạn) . - Tái bản. - H. : Hồng Đức, 2021. - 223 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: L22B031459, R222B012819, R22B031460 |
18 | | Nghệ thuật biểu diễn, dân gian (tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu) / Nguyễn Thành Đức . - H. : Thanh niên, 2012. - 368 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023320-1, : L162B005184-7, : L172B006993-5, : R13B023319, : R162B005183, R23QL000101 |
19 | | Nghi lễ và tập tục của người Việt với phụ nữ / Đăng Trường (biên sọan) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2008. - 232 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015391-2, : R08B015390 |
20 | | Nghi lễ và tập tục người Việt với phụ nữ / Phạm Minh Thảo (biên soạn) . - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 130 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013224, L23B032016, L23B032019 |
21 | | Nghiên cứu tư liệu lý luận văn hóa dân gian Việt Nam. Quyển 1 / Trần Gia Linh . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 213 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R14SDH000655 |
22 | | Nghiên cứu tư liệu lý luận văn hóa dân gian Việt Nam. Quyển 2 / Trần Gia Linh . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 782 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R14SDH000687, : R152B003946 |
23 | | Nghiên cứu văn hóa cổ truyền Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Giáo dục, 2007. - 660 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L09B015635, : R08B015494-5, : R12SDH000168 |
24 | | Nhà xưa, nếp cũ / Phạm Minh Thảo . - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 159 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013167, L232B013217, L23B031945, L23B032010-1 |
25 | | Những di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại ở Việt Nam / Nguyễn Văn Tân (biên soạn) . - H. : NXB Hà Nội, 2023. - 178 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L242B013370-2, L24B032337-8 |
26 | | Những thần nữ danh tiếng trong văn hóa - tín ngưỡng Việt Nam / Nguyễn Minh San . - H. : Phụ nữ, 1996. - 307 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000979, : R03B000978 |
27 | | Phong tục tập quán các dân tộc Việt Nam / Đặng Văn Lung, Nguyễn Sông Thao, Hoàng Văn Trụ (tuyển chọn, biên soạn) . - H. : Văn hóa dân tộc, 1997. - 806 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B005165, : R03B005164, : R172B006756 |
28 | | Phong tục tập quán các dân tộc Việt Nam / Đặng Văn Lung, Nguyễn Sông Thao, Hoàng Văn Trụ (tuyển chọn, biện soạn) . - In lần thứ 2, có bổ sung. - H. : Văn hóa dân tộc, 1999. - 1092 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L03B006464, : R03B006465, : R152B003025 |
29 | | Phong tục tập quán một số dân tộc thiểu số / Nhiều người (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 687 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001830, : R13SDH000209 |
30 | | Phong tục tập quán người Việt / Vũ Mai Thùy (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 280 tr. : hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B009158, : R04B009157 |