1 |  | Phút dành cho thầy / Spencer Johnson ; Minh Luyện (biên dịch) . - H. : Phụ nữ, 2007. - 158 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R08B013733 |
2 |  | Người thắp sáng ước mơ / Kỳ Thư (tuyển chọn và biên dịch) . - H. : Phụ nữ, 2007. - 168 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R08B013734 |
3 |  | Educational psychology: classroom update: preparing for PRAXIS and practice / Edited by John W. Santrock . - 2nd ed. - New York : McGraw Hill, 2006. - 630 p. : illustrations ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000544-L15QCA000546 : L15QCA000564 |
4 |  | The educational psychology: guide to preparing for the PRAXIS II principles of learning and teaching exam / Nancy Defrates - Densch, Veronica Rowland . - New York : McGraw - Hill, 2006. - 216 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000547 |
5 |  | Những câu chuyện dành cho học sinh - sinh viên = Chicken soup for the college soul / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First news (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012. - 191 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B022580-L12B022581 : R12B022579 |
6 |  | Educating Children with Exceptionalities. 2008/2009 . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 256 p. : illustrations ; 25 cm. - ( Annual editions ) Thông tin xếp giá: : L15QCA001205 |
7 |  | Educational psychology. 2008 -2009 / Edited by Kathleen M. Cauley, Giana M. Pannozzo . - 23th ed. - New York : McGraw-Hill, 2009. - 223 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001210 |
8 |  | Đời sống tình cảm của học sinh / P.M. Iacôpxơn ; Minh Hiền, Hoàng Văn (dịch) . - H. : Giáo dục, 1977. - 268 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B008108 |