1 | | 50 năm Quân đội nhân dân Việt Nam anh hùng / Tạp chí Công tác Tư tưởng Văn hóa, Ban Tư tưởng Văn hoá Trung ương (biên soạn) . - H. : Tạp chí Công tác Tư tưởng Văn hóa, 1994. - 88 tr. : Hình ảnh, 19 cmThông tin xếp giá: : L06B011158 |
2 | | Biệt động Sài Gòn - Gia Định : phim tài liệu / Nguyễn Kế Nghiệp (kịch bản, lời bình, đạo điễn) ; Minh Dân (biên tập) ; Lư Trọng Tín, Anh Tuấn, Lưu Nguyễn (quay phim) . - TP. Hồ Chí Minh : Trung tâm Dịch vụ truyền hình TP. Hồ Chí Minh, 2005Thông tin xếp giá: : R08MULT000282-3 |
3 | | Đoàn Chuyên gia Quân sự 478 trong thực hiện nhiệm vụ quốc tế ở Campuchia : Sách chuyên khảo / Chu Văn Lộc . - H. : Quân đội nhân dân, 2018. - 200 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L192B011829-30, : L19B030175, : R192B011828, : R19B030174 |
4 | | Đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân / Viện Lịch sử Quân sự (biên soạn) . - H. : Quân đội nhân dân, 2003. - 340 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R14B025351 |
5 | | Hỏi đáp về những trận đánh lớn ở Thăng Long - Hà Nội / Đặng Việt Thủy, Đặng Thành Trung (biên soạn) . - H. : Quân đội Nhân dân, 2010. - 194 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B017956-8, : R10B017955 |
6 | | Huyền thoại về tướng tình báo Phạm Xuân Ẩn. Dics 1 : phim tài liệu / Lê Phong Lan, Nguyễn Nhị Anh (kịch bản) ; Lê Phong Lan (đạo diễn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đài truyền hình TP. Hồ Chí Minh - Trung tâm dịch vụ truyền hình, 2007Thông tin xếp giá: : R08MULT000201 |
7 | | Huyền thoại về tướng tình báo Phạm Xuân Ẩn. Dics 2 : phim tài liệu / Lê Phong Lan, Nguyễn Nhị Anh (kịch bản) ; Lê Phong Lan (đạo diễn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đài truyền hình TP. Hồ Chí Minh - Trung tâm dịch vụ truyền hình, 2007Thông tin xếp giá: : R08MULT000202 |
8 | | Ký ức người lính. Tập 6 / Nhiều tác giả . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2018. - 386 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L19B030731 |
9 | | Ký ức người lính. Tập 7/ Nhiều tác giả . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2018. - 377 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L19B030732 |
10 | | Lịch sử căn cứ lõm cách mạng B1 Hồng Phước (1960 - 1975): Sách chuyên khảo . - H. : Quân đội Nhân dân, 2018. - 196 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L19B030679, : R192B011950, : R19B030361 |
11 | | Lịch sử trường Sĩ quan Lục quân 2 (1961-2006) / Trường Sĩ quan Lục quân 2 . - H. : Quân đội Nhân dân, 2006. - 284 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R12B021767 |
12 | | Một số trận đánh trước cửa ngõ Sài Gòn / Đinh Văn Thiên, Nguyễn Trung Minh, Hoàng Thế Long (Tổ chức bản thảo) . - H. : Quân đội Nhân dân, 2010. - 216 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B017842-5, : R10B017841 |
13 | | Những năm tháng hào hùng - Sư đoàn 9 anh hùng. Tập 1, Ra đời trong bão táp / Bùi Cát Vũ (kịch bản) ; Phạm Khắc (đạo diễn) ; Đỗ Phương (biên tập) . - TP. Hồ Chí Minh : Đài truyền hình TP. Hồ Chí Minh - Trung tâm dịch vụ truyền hình, 2001Thông tin xếp giá: : R08MULT000156 |
14 | | Những năm tháng hào hùng - Sư đoàn 9 anh hùng. Tập 2, Cuộc đụng đầu lịch sử / Bùi Cát Vũ (kịch bản) ; Phạm Khắc (đạo diễn) ; Đỗ Phương (biên tập) . - TP. Hồ Chí Minh : Đài truyền hình TP. Hồ Chí Minh - Trung tâm dịch vụ truyền hình, 2001. - VCD : Âm thanh, màuThông tin xếp giá: : R08MULT000157 |
15 | | Những năm tháng hào hùng - Sư đoàn 9 anh hùng. Tập 3, Tiến về Sài Gòn / Bùi Cát Vũ (kịch bản) ; Phạm Khắc (đạo diễn) ; Đỗ Phương (biên tập) . - TP. Hồ Chí Minh : Đài truyền hình TP. Hồ Chí Minh - Trung tâm dịch vụ truyền hình, 2001. - VCD : Âm thanh, màuThông tin xếp giá: : R08MULT000171 |
16 | | Những năm tháng hào hùng - Sư đoàn 9 anh hùng. Tập 4, Sư đoàn quân tình nguyện / Bùi Cát Vũ (kịch bản) ; Phạm Khắc (đạo diễn) ; Đỗ Phương (biên tập) . - TP. Hồ Chí Minh : Đài truyền hình TP. Hồ Chí Minh - Trung tâm dịch vụ truyền hình, 2001. - VCD : Âm thanh, màuThông tin xếp giá: : R08MULT000172 |
17 | | Những năm tháng sôi động nhất trên đường Hồ Chí Minh / Trường Sơn . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1994. - 132 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B008182, : L202B012417 |
18 | | Những năm tháng sôi động trên đường Hồ Chí Minh (Cuộc hành trình năm ngàn ngày đêm) / Trường Sơn . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 458 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L06B011162 |
19 | | Ở Tây Nguyên / Ung Răng (kể), Bùi Nhựa (ghi) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 120 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L04B007785-6 |
20 | | Quân đội nhân dân Việt Nam - Truyền thống và hiện đại / Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Minh Đức, Bùi Thị Thu Hà (tuyển chọn, biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2014. - 779 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R152B003775, : R15B027549 |
21 | | Tám trận đánh nổi tiếng đất Hà thành / Nguyễn Sinh Thủy . - H. : NXB Hà Nội, 2019. - 188 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 100 năm )Thông tin xếp giá: : L21B031172 |
22 | | Thượng tướng Trần Văn Trà / Cao Nguyên Dũng (kịch bản, đạo diễn) ; Lưu Nguyễn (quay phim) ; Trương Nguyên Tuệ (lời bình) . - TP. Hồ Chí Minh : Đài truyền hình TP. Hồ Chí Minh, 2007Thông tin xếp giá: : R08MULT000159-60, : R08MULT000286-7 |
23 | | Tìm hiểu về tổ tiên ta đánh giặc / Hoàng Minh . - In lần thứ 3. - H. : Quân đội nhân dân, 1977. - 208 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004150, : R03B004149 |
24 | | Tìm hiểu về tổ tiên ta đánh giặc / Hoàng Minh Thảo . - H. : Quân đội nhân dân, 1985. - 124 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004153 |
25 | | Tổ tiên ta đánh giặc / Học viện quân sự QĐNDVN . - Tái bản. - Tây Ninh : Mật trận Dân tộc Tây Ninh, 1975. - 304 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B004157-8, : R03B004156 |
26 | | Trị Thiên Huế, xuân 1975 / Lê Tự Đồng . - H. : Quân đội nhân dân, 1983. - 164 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007677-8 |
27 | | Tướng lĩnh Quân đội Nhân dân Việt Nam qua hai cuộc chiến tranh. T.1 / Nhiều tác giả . - H. : Quân đội Nhân dân, 2007. - 695 tr. : ảnh chân dung ; 27 cmThông tin xếp giá: : L07B013308, : R07B013307, : R152B002986 |
28 | | Về học thuyết quân sự Việt Nam thời đại Hồ Chí Minh / Bùi Phan Kỳ (chủ biên) ; Bùi Đình Bôn, Đỗ Trình . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 466 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L142B002140, : L14B024718, : L172B009360-1, : R142B002139, : R14B024716 |
29 | | Xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam về chính trị: Một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Lê Văn Dũng . - H. : Quân đội nhân dân, 2004. - 572 tr. : Ảnh chân dung ; 21cmThông tin xếp giá: : R05B009483 |
30 | | Xây dựng Quân đội Nhân dân Việt Nam vững mạnh về chính trị trong tình hình mới / Lương Cường . - H. : Quân đội Nhân dân, 2019. - 463 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012158-9, : L20B030884, : R202B012157, : R20B030883 |